KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 03:00 |
24 KT |
Liverpool[1] Leicester City[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 03:00 |
24 KT |
Tottenham Hotspur[3] Watford[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:45 |
24 KT |
AFC Bournemouth[12] Chelsea[4] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:45 |
24 KT |
Southampton[15] Crystal Palace[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 03:00 |
22 KT |
Nantes[14] Saint-Etienne[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 03:30 |
Quarter Final KT |
Barcelona[SPA D1-1] Sevilla[SPA D1-4] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:30 |
Quarter Final KT |
Real Betis[SPA D1-7] Espanyol[SPA D1-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-1] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Atalanta[ITA D1-7] Juventus[ITA D1-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:15 |
Quarter Final KT |
Fiorentina[ITA D1-10] AS Roma[ITA D1-5] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
KT |
Sheffield Wed[16] Brentford[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
19 KT |
Dynamo Dresden[10] Arminia Bielefeld[14] |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:30 |
19 KT |
Hamburger[1] SV Sandhausen[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:30 |
19 KT |
Heidenheimer[6] Holstein Kiel[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:30 |
19 KT |
SSV Jahn Regensburg[9] SC Paderborn 07[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 04:15 |
19 KT |
Porto[1] Belenenses[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
Vitoria Setubal[13] Sporting Lisbon[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
15 KT |
Celtic[1] St Johnstone[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:45 |
bán kết KT |
Strasbourg[FRA D1-5] Bordeaux[FRA D1-11] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:00 |
13 KT |
Godoy Cruz[8] River Plate[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:30 |
1 KT |
Defensor SC[URU D1(A)-9] Bolivar[BOL D1(a)-2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:15 |
1 KT |
Nacional Asuncion[PAR D1-4] Delfin SC[ECU D1-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:59 |
19 KT |
SL Benfica B[3] Arouca[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
bán kết KT |
Oostende[BEL D1-12] Gent[BEL D1-6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Double bouts[4-4], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:30 |
15 KT |
Olympiakos[2] Larisa[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
15 KT |
Panaitolikos Agrinio[8] Panathinaikos[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:15 |
15 KT |
PAOK Saloniki[1] Pas Giannina[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:15 |
15 KT |
AEK Athens[3] PAE Levadiakos[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
15 KT |
Lamia[13] Apollon Smirnis[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
15 KT |
Panionios[10] Asteras Tripolis[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:59 |
KT |
AEK Larnaca[CYP D1-4] Nea Salamis[CYP D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
KT |
AEL Limassol[CYP D1-3] Thoi Lakatamias[CYP D2-8] |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 21:00 |
13 KT |
Bengaluru[1] Northeast United[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 18:30 |
16 KT |
Mohun Bagan Gokulam |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:59 |
18 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[8] NK Rijeka[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:30 |
14 KT |
Kaizer Chiefs FC[5] Cape Town City[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
15 KT |
Difaa Hassani Jdidi[8] RCA Raja Casablanca Atlhletic[5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:45 |
14 KT |
Naft Alwasat Naft Misan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
14 KT |
Al-Hudod Baghdad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
14 KT |
Al Minaa Al Diwaniya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-7] Cartagines Deportiva SA[(a)-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[(a)-10] Ad San Carlos[(a)-5] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-6] Perez Zeledon[(a)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:05 |
Clausura KT |
Guadalupe[(a)-2] Limon[(a)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:00 |
Clausura KT |
AD Carmelita[(a)-11] AD grecia[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 08:30 |
Clausura KT |
Alianza[(c)-2] Aguila[(c)-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:30 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[(a)-14] Aurora[(a)-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:30 |
apertura KT |
Oriente Petrolero[(a)-10] Club Guabira[(a)-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:45 |
apertura KT |
The Strongest[(a)-3] Real Potosi[(a)-1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 03:00 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes[(a)-7] Royal Pari[(a)-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa CSD Municipal |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Deportivo Sanarate |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Xelaju MC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:00 |
clausura KT |
Guastatoya CD Malacateco |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:30 |
clausura KT |
Antigua Gfc CD Puerto de Iztapa |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
21 KT |
Enppi[15] El Mokawloon[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
20 KT |
EL Masry[9] Petrojet[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 09:00 |
tháng 1 KT |
Far North Queensland Bulls[AUS QSL-8] Brisbane Strikers[AUS QSL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 08:30 |
tháng 1 KT |
Club Sport Emelec[ECU D1-1] Sporting Cristal[PER D1(c)-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Alianza Lima[PER D1(c)-2] Barcelona SC(ECU)[ECU D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Montreal Impact[MLS-7] Cincinnati[USL D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:05 |
tháng 1 KT |
Everton CD[CHI D1-11] Colo Colo[CHI D1-5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Philadelphia Union[MLS-6] New York Red Bulls[MLS-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Sv Wienerberger[AUS L-99] Kottingbrunn[AUS L-49] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:30 |
tháng 1 KT |
F91 Dudelange[LUX D1-3] Swift Hesperange |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Sporting Kansas City[MLS-1] Tucson[USA NPSL-69] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Vocklamarkt[AUS D3M-3] SV Ried[AUT D2-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Fotbal Trinec[CZE D2-11] Mfk Havirov |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Falkenbergs FF[SWE D1-12] Mjallby AIF[SWE D1 SNS-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Chrobry Glogow[POL D2-13] Gornik Polkowice[Pol D4-63] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Orebro[SWE D1-8] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Krasnodar II[RUS D1-8] Malaga B[SPA D34-20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Gornik Zabrze[POL PR-15] Cukaricki[SER D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Ruch Zdzieszowice[Pol D4-56] Gks Jastrzebie[POL D2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Al Salmiyah[KUW D1-3] Al Sahel[KUW D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Cherno More Varna[BUL D1-6] PFC Oleksandria[UKR D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
FK Napredak Krusevac[SER D1-5] Brera Strumica[MKD D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
FK Vozdovac Beograd[SER D1-11] Lech Poznan[POL PR-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-10] Vardar Skopje[MKD D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-2] Synot Slovacko[CZE D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien[AUT D1-5] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Astra Ploiesti[ROM D1-6] Triglav Gorenjska[SLO D1-9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Al-Jazira UAE[UAE LP-2] Dinamo Brest[BLR D1-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rubin Kazan[RUS PR-6] Slovan Bratislava[SVK D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Pari Nizhny Novgorod[RUS D1-6] Rabotnicki Skopje[MKD D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Karpaty Lviv[UKR D1-10] Jagiellonia Bialystok[POL PR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Tambov[RUS D1-1] FK Rad Beograd[SER D1-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Hrvatski Dragovoljac[CRO D2-9] Vinogradar[CRO D2-13] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-7] Chemnitzer[GER RegNE-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-14] HeNan[CHA CSL-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Koper[SLO D3-13] Krupa[BOS PL-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Suduva[LIT D1-1] Palanga[LIT D1-7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Zaglebie Lubin[POL PR-11] Beroe[BUL D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zlate Moravce[SVK D1-12] Artmedia Petrzalka[SVK D2-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-11] WSG Wattens[AUT D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zorya[UKR D1-4] Proleter Novi Sad[SER D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Radnik Surdulica[SER D1-9] Yenisey Krasnoyarsk[RUS PR-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:45 |
tháng 1 KT |
Voluntari[ROM D1-14] Chindia Targoviste[ROM D2-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Torpedo Minsk[BLR D1-15] Lokomotiv Gomel[BLR D2-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-9] Universitaea Cluj[ROM D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dnipro-1[UKR D2-1] Kremin Kremenchuk[UKR D3-22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[SER D2-7] Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[SER SL-73] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Midtjylland[DEN SASL-2] Astana[KAZ PR-1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
tháng 1 KT |
GKS Katowice[POL D2-17] Frydek-mistek[CZE CFLM-8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Chojniczanka Chojnice[POL D2-7] Sandecja[POL D2-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lori Vanadzor[ARM D1-5] Torpedo Armavir[RUS D1-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Ang Thong Fc[THA D1-15] Buriram United[THA PR-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Ratchaburi FC[THA PR-11] Nakhon Pathom FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Belchatow[POL D2-4] Kp Calisia Kalisz[Pol D4-9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
LKS Nieciecza[POL D2-9] Stal Rzeszow[Pol D4-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Puszcza Niepolomice[POL D2-6] GKS Tychy[POL D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Pathum Thani United Cerezo Osaka[JPN D1-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[SVK D2-2] Zemplin Michalovce[SVK D1-7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Levski Sofia[BUL D1-3] Wisla Plock[POL PR-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Lampang Fc[THA D1-8] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Pardubice[CZE D2-5] Slovan Liberec U21[CZE U21C-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen U21[CZE U21C-8] Fk Loko Vltavin[CZE CFLC-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide Blue Eagles[FFSA PL-2] Para Hills Knights[AUS SASL-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Banants[ARM D1-2] Lokomotiv Yerevan[ARM D2-4] |
5 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Clinceni[ROM D2-2] Gloria Popesti-leordeni[ROM D3-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Sioni Bolnisi[GEO D1-8] Metalurgi Rustavi |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Army United Renofa Yamaguchi[JPN D2-8] |
4 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Vitosha Bistritsa[BUL D1-11] Shakhter Soligorsk[BLR D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Cumberland United[FFSA PL-6] White City Woodville[FFSA PL-4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 12:00 |
tháng 1 KT |
Gamba Osaka[JPN D1-9] Tokyo Verdy[JPN D2-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 10:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2(c)-6] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(c)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 10:00 |
KT |
Atletico San Luis[MEX D2(c)-5] Club America[MEX D1(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 08:00 |
KT |
Alebrijes De Oaxaca[MEX D2(c)-7] Club Leon[MEX D1(a)-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 08:00 |
KT |
Lobos Buap[MEX D1(a)-13] Veracruz[MEX D1(a)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 10:00 |
KT |
Uaem Potros[MEX D2(c)-8] Correcaminos Uat[MEX D2(c)-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 10:00 |
KT |
Atlas[MEX D1(a)-17] Pumas UNAM[MEX D1(a)-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:30 |
2 KT |
Nautico PE Petrolina Pe |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
3 KT |
Salgueiros AC Flamengo Arcoverde/pe |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
3 KT |
Vitoria Pe Central Sc Pe |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
KT |
Viterbese[ITA C1C-19] Ternana[ITA C1B-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:30 |
KT |
Pontedera[ITA C1A-15] Siena[ITA C1A-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:30 |
KT |
Catania[ITA C1C-4] Catanzaro[ITA C1C-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
KT |
Pro Vercelli[ITA C1A-6] Alessandria[ITA C1A-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
KT |
Virtus Entella[ITA C1A-9] Carrarese[ITA C1A-2] |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
KT |
Ac Monza[ITA C1B-11] Novara[ITA C1A-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:30 |
t.guanabara KT |
Fluminense Madureira |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Portuguesa Rj Vasco da Gama |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Americano Rj Volta Redonda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
4 KT |
Cowdenbeath[SCO L2-5] Glasgow Rangers[SCO PR-3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 19:30 |
KT |
C. A. Bizertin[TUN D1-3] Stade Tunisien[TUN D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:30 |
KT |
As Oued Ellil[TTLdA-11] J.s. Kairouanaise[TUN D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:30 |
KT |
Cs. Hammam-lif[TUN D1-11] Stade Gabesien[TUN D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:00 |
4 KT |
Oeste FC[10] Palmeiras[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:15 |
4 KT |
Ponte Preta Mirassol |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:15 |
4 KT |
Corinthians Paulista[11] Red Bull Brasil[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 06:15 |
primeira fase KT |
Marcilio Dias Sc Avai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
primeira fase KT |
Criciuma Brusque |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:00 |
primeira fase KT |
Figueirense (SC) Metropolitano Sc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:00 |
primeira fase KT |
Atletico Tubarao Sc Chapecoense SC |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:00 |
2 KT |
Hang Sai Chao Pak Kei |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
2 KT |
Benfica De Macau[7] Mfa Development[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
17 KT |
Es Setif[8] As Ain Mlila[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 08:10 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] Patriotas[(c)-15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 08:00 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-4] Atletico Nacional[(c)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(c)-7] Alianza Petrolera[(c)-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-19] Deportivo Cali[(c)-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-8] Cucuta[COL D2-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 03:15 |
apertura KT |
Deportivo Pasto[(c)-18] Envigado[(c)-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:00 |
11 KT |
Doxa Dramas[6] Giorgos Karaiskakis[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
11 KT |
Aiginiakos[16] Volos Nfc[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
12 KT |
Trikala[13] Apollon Larissas[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
11 KT |
Apollon Kalamaria Aittitos Spata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanese FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 18:30 |
1/16 KT |
Tadamon Sour Trables Sports Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
1/16 KT |
Homenetmen Al-Safa |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
1/16 KT |
Shabab Sahel Al-Ahed |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
1/16 KT |
Al Shabab Al Arabi Al Ansar Lib |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 15:15 |
3 KT |
Sriwijaya Palembang Ps Keluarga Usu |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
groups a KT |
Enugu Rangers International Niger Tornadoes |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
groups a KT |
Rivers United Remo Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
groups a KT |
Wikki Tourist Bendel Insurance |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
groups b KT |
Yobe Desert Stars Gombe United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 21:50 |
21 KT |
Al Jeel[10] Dhamk[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
21 KT |
Al-Ansar[7] Jeddah[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:55 |
21 KT |
Abha[2] Hajer[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:55 |
21 KT |
Al Orubah[20] Najran[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:45 |
21 KT |
Al Jabalain[11] Al Nahdha[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:25 |
21 KT |
Al Shoalah[19] Al Nojoom[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 05:45 |
4 KT |
Ec Pelotas Rs Sao Jose Poa Rs |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:30 |
4 KT |
Avenida Rs[9] Aimore Rs[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:30 |
4 KT |
Novo Hamburgo RS[8] Caxias Rs[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:15 |
4 KT |
Veranopolis Rs[11] Internacional[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:30 |
groups a KT |
Hay Al Wadi Hilal Obayed |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |