KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
34 KT |
Montpellier[6] Paris Saint Germain[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
Semifinal KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-3] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Ajax Amsterdam) First Corner Kick(Ajax Amsterdam) First Yellow Card(Ajax Amsterdam) (3) Corner Kicks (3) (0) Yellow Cards (2) (0) Offsides (5) (3) Substitutions (2) | |||||
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
38 KT |
Millwall[21] Bristol City[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
39 KT |
Fleetwood Town[12] Sunderland[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
40 KT |
Portsmouth[3] Peterborough United[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:25 |
bảng KT |
Hilal Al Quds[PALL-1] Al-Jaish Damascus[Syri D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
bảng KT |
Al-Nejmeh[LBN D1-3] Al Wihdat Amman[JOR D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Ittihad Aleppo Al Kuwait SC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-2] Al-Najma[BHR D1-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
bảng KT |
Chennai Titans Abahani Limited Dhaka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
bảng KT |
Wofoo Tai Po[HK PR-1] April 25 Sports Club |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
bảng KT |
Khujand Altyn Asyr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
bảng KT |
PSM Makassar[IDN ISL-2] Home United FC[SIN D1-5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
bảng KT |
Kaya Chanthabouly |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
5 KT |
SJK Seinajoki[5] Kpv[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
5 KT |
Lahti[6] VPS Vaasa[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
18 KT |
Zob Ahan[7] Saipa[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
vô địch KT |
Proleter Novi Sad[8] Radnicki Nis[2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
39 KT |
Newport County[11] Oldham Athletic[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
45 KT |
Tranmere Rovers Bury |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
11 KT |
Black Leopards[16] Mamelodi Sundowns[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:30 |
2 KT |
America MG[BRA MG-3] Botafogo Sp[BRA SP-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Guastatoya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
31 KT |
Misr El Maqasah[6] Pyramids[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
31 KT |
EL Masry[4] Wadi Degla SC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
31 KT |
Nogoom El Mostakbal[18] Ittihad Alexandria[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
31 KT |
El Ismaily[7] Haras El Hedoud[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
31 KT |
Smouha SC[14] El Gounah[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
1 KT |
Fjora Floro |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
tháng 5 KT |
Pro Piacenza[ITA C1A-20] Pisa[ITA C1A-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Viktoria Aschaffenburg[GER RegR.B-13] Munchen 1860[GER D3-12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Zaglebie Lubin[POL PR-5] Podbeskidzie[POL D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
26 KT |
Cska 1948 Sofia[4] Pfc Nesebar[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
prom./relegation po KT |
Annagh United Police Service Of Northern Ireland |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
prom./relegation po KT |
Carrick Rangers[2] Portadown FC[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:40 |
34 KT |
Oxin Alborz[3] Gol Gohar[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Aluminium Arak[4] Havadar SC[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
KT |
Khouneh Be Khouneh[14] Arvand Khorramshahr[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Mes Krman[5] Baderan Tehran[7] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Navad Urmia[13] Malavan[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Qashqai Shiraz[8] Shahrdari Tabriz[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Shahrdari Mahshahr[16] Fajr Sepasi[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:45 |
34 KT |
Khouneh Be Khouneh Arvand Khorramshahr |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
qualifying KT |
Zams Soll |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
qualifying KT |
Hills Brumbies Mounties Wanderers |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
14 KT |
Briton Ferry Athletic[8] Cwmamman United[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
15 KT |
Cwmbran Celtic[10] Penybont[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
14 KT |
Undy Athletic[11] Haverfordwest County[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
3 KT |
Ir Reykjavik Fjolnir[ICE PR-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
3 KT |
Kfr Aegir[LCE D3-8] Throttur[ICE D1-5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
3 KT |
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Umf Njardvik[ICE D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
01/05 01:00 |
3 KT |
Grindavik[ICE PR-10] Umf Afturelding[ICE D2-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
3 KT |
Keflavik Kordrengir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:30 |
apertura KT |
General Diaz[8] Ca River Plate Asuncion[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
26 KT |
Rukh Vynnyky Zirka Kirovohrad |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
19 KT |
Druzhba Maykop[S-5] Mashuk-KMV[S-10] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
17 KT |
FK Angusht Nazran[S-14] Alania[S-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
apertura KT |
Envigado[(a)-14] Atletico Nacional[(a)-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:15 |
2 KT |
Kazlu Ruda Kaunas Sspc Radviliskis |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:15 |
2 KT |
Marijampole City Saned Joniskis |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
2 KT |
Baltai Krazante |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:30 |
1.2 KT |
Colo Colo Universidad Catolica Quito |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[0-3] | |||||
01/05 05:15 |
1.2 KT |
Cerro Montevideo[URU D1(A)-16] Utc Cajamarca[PER D1-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
vô địch KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Zlatibor Cajetina |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
24 KT |
Pobeda Prilep[10] Brera Strumica[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
26 KT |
Mfk Skalica[3] Slavoj Trebisov[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:30 |
1 KT |
Turon Nukus Rash Milk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:30 |
1 KT |
Zirabuloq Yangiyer |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:45 |
bán kết KT |
Dinamo Minsk[BLR D1-4] Vitebsk[BLR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
27 KT |
Banants B[3] Junior Sevan[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
8 KT |
Stumbras Ii Nevezis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
7 KT |
NSI Runavik[4] B36 Torshavn[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
7 KT |
Ab Argir[9] Vikingur Gotu[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:30 |
5 KT |
Ac Carina Virginia United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
KT |
Goteborg U21[S-5] Halmstads U21[S-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
KT |
Elfsborg U21[S-8] Kalmar FF U21[S-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
KT |
Degerfors IF U21[N-5] IFK Norrkoping U21[N-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
PKNP[MAS SL-9] Perak[MAS SL-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Selangor PKNS[MAS SL-5] Kedah[MAS SL-4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Kuala Lumpur[MAS SL-12] Felda United FC[MAS SL-11] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
playoffs KT |
Warrington Town AFC[3] Nantwich Town[4] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
playoffs KT |
South Shields[2] Buxton FC[8] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
KT |
Aberdeen U20[9] St Mirren U20[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
KT |
Dundee United U20[12] Partick Thistle U20[15] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:50 |
35 KT |
Al Khaleej Club[3] Al Tai[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:50 |
35 KT |
Al Nojoom[9] Abha[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:05 |
35 KT |
Al Jabalain[15] Al Washm[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:50 |
35 KT |
Dhamk[2] Al Kawkab[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:40 |
35 KT |
Al Shoalah[19] Al Orubah[20] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:30 |
KT |
Nữ Australia U19 Nữ Uzbekistan U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
KT |
Nữ Iran U19 Nữ Lebanon U19 |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers B[2] Rio Grande Valley Fc Toros[22] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:00 |
loại KT |
Louisville City[18] Memphis 901[33] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |