KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:30 |
14 KT |
Lahti[9] HIFK[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:30 |
14 KT |
IFK Mariehamn[7] Honka[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:15 |
11 KT |
HK Kopavog[11] Valur[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 00:00 |
11 KT |
Fylkir[6] Ka Akureyri[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
11 KT |
IBV Vestmannaeyjar[12] Stjarnan[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:30 |
13 KT |
IFK Norrkoping[6] IK Sirius FK[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
13 KT |
AIK Solna[3] Malmo FF[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 01:00 |
13 KT |
Molde[1] Brann[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Bodo Glimt[3] Odd Grenland[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Stabaek[15] Ranheim IL[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
FK Haugesund[8] Valerenga[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Mjondalen[14] Viking[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Lillestrom[12] Tromso IL[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 10:00 |
loại KT |
Portland Timbers[11] Dallas[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 17:00 |
18 KT |
Seoul[2] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
18 KT |
Pohang Steelers[7] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
18 KT |
Incheon United FC[11] Gangwon FC[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 17:30 |
17 KT |
Sagan Tosu[18] Shimizu S-Pulse[12] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:05 |
17 KT |
Shonan Bellmare[15] Cerezo Osaka[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:05 |
17 KT |
Jubilo Iwata[17] Kawasaki Frontale[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:05 |
17 KT |
Oita Trinita[6] Urawa Red Diamonds[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
17 KT |
Vegalta Sendai[11] Consadole Sapporo[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 16:35 |
17 KT |
Kashima Antlers[4] Sanfrecce Hiroshima[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 16:00 |
17 KT |
Vissel Kobe[13] Nagoya Grampus Eight[7] |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:00 |
Groups KT |
Zimbabwe[110] Democratic Rep Congo[46] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 02:00 |
Groups KT |
Ai Cập Uganda |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
Groups KT |
Burundi[136] Guinea[68] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
Groups KT |
Madagascar[107] Nigeria[42] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 19:00 |
16 KT |
Chonburi Shark FC[10] Buriram United[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 19:00 |
16 KT |
Port[3] Chiangrai United[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
16 KT |
Prachuap Khiri Khan[8] Muang Thong United[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
16 KT |
Trat Fc[6] Ratchaburi FC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 00:00 |
15 KT |
Zimbru Chisinau[7] Cs Petrocub[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:00 |
15 KT |
Milsami[2] Sfintul Gheorghe[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 00:45 |
13 KT |
BATE Borisov[2] Vitebsk[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Dnepr Mogilev Dinamo Minsk |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
13 KT |
Slavia Mozyr[7] Shakhter Soligorsk[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:00 |
16 KT |
FK Aktobe Lento[12] Irtysh Pavlodar[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
16 KT |
Astana[1] Kairat Almaty[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
16 KT |
Shakhtyor Karagandy[7] Taraz[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
16 KT |
Ordabasy[3] Kaisar Kyzylorda[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 19:00 |
16 KT |
Zhetysu Taldykorgan[6] Tobol Kostanai[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
16 KT |
Okzhetpes[8] FK Atyrau[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 23:15 |
34 KT |
Al Minaa[15] Arbil[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
34 KT |
Al Najaf[14] Al-Hudod[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 18:35 |
15 KT |
Shandong Taishan[4] Beijing Guoan[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:35 |
15 KT |
Shenzhen[14] Shanghai East Asia FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:35 |
15 KT |
Tianjin Quanjian Jiangsu Suning |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:59 |
18 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] JK Tallinna Kalev[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
18 KT |
Flora Tallinn[1] Paide Linnameeskond[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Baltic Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:00 |
u17 matches KT |
Phần Lan U17 Latvia U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
u17 matches KT |
Estonia U17 Lithuania U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 16:30 |
8 KT |
Albirex Niigata FC Singapore Warriors |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 18:30 |
6 KT |
Perseru Serui[8] Bali United[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 15:30 |
6 KT |
Psis Semarang[10] Barito Putera[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 15:30 |
6 KT |
Persib Bandung Bhayangkara Surabaya United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 19:00 |
2 KT |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
2 KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-7] Tây Ninh[VIE D2-9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 18:00 |
17 KT |
Busan I'Park[2] Chungnam Asan[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
17 KT |
Anyang[5] Suwon FC[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
17 KT |
Chunnam Dragons[8] Bucheon 1995[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:59 |
20 KT |
Jelgava[8] FK Ventspils[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
20 KT |
Metta/LU Riga[9] Riga Fc[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:10 |
20 KT |
Fk Valmiera[4] Daugava Daugavpils[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 07:00 |
regular season KT |
Sc Scarborough Ukraine United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 17:00 |
20 KT |
Avispa Fukuoka[21] Renofa Yamaguchi[17] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 16:00 |
20 KT |
Gifu[22] Tokyo Verdy[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:05 |
12 KT |
Fk Orsha Sputnik Rechitsa |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
12 KT |
Smorgon FC Kommunalnik Slonim |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
12 KT |
Ruh Brest Vigvam Smolevichy |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:00 |
KT |
Deportivo Caaguazu[16] Ovetense[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
KT |
General Caballero[12] Fulgencio Yegros[15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
KT |
12 De Octubre[1] Guairena[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:00 |
17 KT |
Cds Santa Rita Gualaceo SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 16:30 |
14 KT |
Zwekapin United Dagon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 16:00 |
14 KT |
Ayeyawady United[5] Yadanabon[6] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 16:00 |
14 KT |
Shan United[3] Mahar United[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 05:45 |
tháng 7 KT |
Alianza Lima[PER D1(c)-2] Melgar[PER D1(c)-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 01:00 |
tháng 7 KT |
Los Caimanes[PER D2-15] Dep. San Martin[PER D1(c)-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
KT |
Deportivo Union Comercio[PER D1(c)-6] Club Deportivo Sport Loreto[PER D2-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Concacaf Gold Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 07:35 |
quarter finals KT |
Mỹ[24] Curacao[82] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 04:30 |
quarter finals KT |
Jamaica[56] Panama[74] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 19:00 |
18 KT |
Customs Department FC[14] BEC Tero Sasana[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 19:00 |
18 KT |
Rayong Bangkok Glass Pathum |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
18 KT |
Army United[3] Kasetsart University FC[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:00 |
18 KT |
Navy[16] Lampang Fc[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 15:00 |
south KT |
Hunan Billows[S-14] Yiteng FC[S-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 14:30 |
north KT |
Jilin Baijia Hebei Elite |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 14:00 |
17 KT |
Sydney United[4] Marconi Stallions[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 13:00 |
17 KT |
Sydney Olympic[7] Rockdale City Suns[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:15 |
17 KT |
Manly United[5] Sutherland Sharks[10] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:10 |
17 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers Hakoah Sydney |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:00 |
KT |
Blacktown City Demons[3] Sydney FC U21[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:00 |
17 KT |
Blacktown City Demons Sydney FC U21 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 11:30 |
15 KT |
Valentine Newcastle Jets Fc Youth |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 11:30 |
15 KT |
Edgeworth Eagles Lake Macquarie |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 12:00 |
KT |
Canberra[6] Tuggeranong United[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:00 |
11 KT |
Gungahlin United Canberra Olympic |
2 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 13:00 |
19 KT |
South Melbourne[9] Pascoe Vale Sc[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 04:00 |
final(a) KT |
Mineros de Guayana[3] Estudiantes Merida[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[0-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:59 |
KT |
Atletico Baleares[3-1] CD Mirandes[2-3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 20:00 |
12 KT |
Bryne[A-11] IL Hodd[A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
12 KT |
Levanger[A-12] FK Vidar[A-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:59 |
13 KT |
Jerv[11] Sandefjord[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Ullensaker/Kisa IL[7] KFUM Oslo[3] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Tromsdalen UIL[16] Start Kristiansand[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Notodden FK[15] Strommen[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Skeid Oslo[13] Nest-Sotra[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
13 KT |
Aalesund FK[1] Sandnes Ulf[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
13 KT |
Kongsvinger[5] Sogndal[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:30 |
15 KT |
Tegs Thoren ff[N-11] Nykopings BIS[N-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
14 KT |
Umea Fc Academy IFK Ostersund |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
15 KT |
IF Sylvia[N-9] Bodens BK[N-16] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 18:35 |
15 KT |
Sichuan Longfor Shaanxi Chang an Athletic |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:30 |
15 KT |
Liaoning Whowin[15] Inner Mongolia Zhongyou[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 18:30 |
15 KT |
Guangdong Southern Tigers Zhejiang Professional |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 20:00 |
KT |
Felda United FC[MAS SL-12] Kedah[MAS SL-3] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 16:00 |
14 KT |
Roasso Kumamoto[1] Thespa Kusatsu Gunma[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 15:00 |
14 KT |
AC Nagano Parceiro[18] Gamba Osaka U23[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 13:00 |
14 KT |
Fukushima United FC[16] Cerezo Osaka U23[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 13:00 |
14 KT |
Azul Claro Numazu[12] Sc Sagamihara[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 11:00 |
14 KT |
Vanraure Hachinohe[10] Blaublitz Akita[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:00 |
17 KT |
Guria Lanchkhuti[9] Spartaki Tskhinvali[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
17 KT |
Baia Zugdidi[10] Shevardeni[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
17 KT |
Gagra[7] Kolkheti Poti[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
17 KT |
Shukura Kobuleti[4] Telavi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:00 |
12 KT |
Olimpia Balti[7] Granicerul Glodeni[10] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:00 |
12 KT |
Abus Ungheni Cf Sparta Selemet |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:00 |
12 KT |
Tighina Drochia |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 12:15 |
19 KT |
Box Hill United Sc[17] Ballarat Red Devils[20] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 12:00 |
19 KT |
St Albans Saints[4] Manningham United Blues[13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:00 |
KT |
Varmbols Fc[SS-12] Haninge[SS-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:00 |
14 KT |
Kupiskis[6] Banga Gargzdai[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:00 |
14 KT |
Dziugas Telsiai[3] Pakruojis[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:00 |
14 KT |
Taip Vilnius Atmosfera Mazeikiai |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
KT |
Stumbras Ii[11] Minija[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/06 20:00 |
14 KT |
Bfa Siauliai |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 19:00 |
14 KT |
Trakai Ii[12] Lietava Jonava[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 19:00 |
14 KT |
Dainava Alytus[5] Nevezis[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 17:00 |
14 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[15] Hegelmann Litauen[8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 04:00 |
7 KT |
Orlando Pride Womens Chicago Red Stars Womens |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 11:15 |
17 KT |
Hobart Zebras Riverside Olympic |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 14:00 |
16 KT |
St George Willawong Ac Carina |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VCK U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 01:45 |
chung kết KT |
Tây Ban Nha U21 Đức U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 21:00 |
KT |
Umea Fc Academy[NL-9] IFK Ostersund[NL-3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 15:30 |
bán kết KT |
PSM Makassar Madura United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:30 |
KT |
Jakobstads Bollklubb[C-4] Gbk Kokkola[C-5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:30 |
KT |
Oulun Ls[C-8] Sc Kufu-98[C-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/06 22:59 |
KT |
Lokomotiv Oslo Lyn Oslo |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:30 |
KT |
SK Traeff Krakeroy IL |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:00 |
1 KT |
Fluminense Rj Youth Corinthians Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
KT |
Sao Paulo Youth[BRA CPY-81] Cruzeiro Youth[BRA MGY-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
1 KT |
Sao Paulo Youth Cruzeiro Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 02:00 |
championship playoff KT |
Ahli Shandi Hay Al Wadi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 02:00 |
championship playoff KT |
Al Hilal Omdurman Al Shorta Algadarf |
7 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/07 02:00 |
championship playoff KT |
Al Merreikh Khartoum Al Watani |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 22:59 |
championship playoff KT |
Hilal Obayed Merreikh El Fasher |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/06 21:00 |
relegation playoff KT |
Al Mawreda Rabita Kosti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/07 04:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii[36] St Louis Lions[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |