KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:45 |
playoff 2 KT |
Fulham[4] Cardiff City[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 16:30 |
28 KT |
Adelaide United FC[6] Perth Glory FC[5] |
5 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:30 |
11 KT |
Rosenborg[5] Viking[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:59 |
11 KT |
Stabaek[6] Bodo Glimt[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 07:00 |
tứ kết KT |
Philadelphia Union[A-2] Sporting Kansas City[D-1] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
9 KT |
Trelleborgs FF[9] Umea FC[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 00:00 |
9 KT |
IK Brage[6] Akropolis IF[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
1 KT |
Angelholms FF Lunds BK |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
30/07 22:45 |
chung kết KT |
IFK Goteborg Malmo FF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:30 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi[12] Voluntari[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:00 |
playoff KT |
Triglav Gorenjska Gorica |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 04:00 |
17 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] Renaissance Zmamra[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:00 |
19 KT |
Difaa Hassani Jdidi[8] Renaissance Sportive de Berkane[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 19:00 |
group a KT |
Guangzhou R&F[12] Guangzhou Evergrande FC[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 17:00 |
group a KT |
ShenHua SVA FC[13] Shenzhen[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:30 |
35 KT |
Stade Lausanne Ouchy[7] Lausanne Sports[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
35 KT |
Vaduz[2] Schaffhausen[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
35 KT |
Winterthur[5] Sc Kriens[4] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
35 KT |
Aarau[8] Grasshoppers[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:30 |
35 KT |
Wil 1900[6] Chiasso[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
11 KT |
Riga Fc Spartaks Jurmala |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
11 KT |
Tukums-2000[10] FK Ventspils[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
11 KT |
Daugava Daugavpils[7] Jelgava[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
11 KT |
Metta/LU Riga[9] Liepajas Metalurgs[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
tháng 7 KT |
Eindhoven[HOL D2-15] De Graafschap[HOL D2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 00:00 |
tháng 7 KT |
Angelholms FF[SWE D3VG-3] Lunds BK[SWE D1 SNS-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Lunds BK thắng | |||||
31/07 00:00 |
tháng 7 KT |
De Graafschap[HOL D2-4] Eindhoven[HOL D2-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Chernomorets Balchik[BUL D2-14] Topolite |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Kustosija HNK Sibenik |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 23:00 |
tháng 7 KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-4] Zalaegerszegi TE[HUN D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Vardar Forino[MKD D2west-6] Korzo Prilep[MKD D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Renova Cepciste[MKD D1-4] Borec Veles[MKD D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
tháng 7 KT |
RB Leipzig[GER D1-3] Wolfsburg[GER D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07 21:00 |
tháng 7 KT |
Scolar Resita[ROM D2-15] Universitaea Cluj[ROM D2-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 20:00 |
tháng 7 KT |
St-Truidense VV[BEL D1-12] Beveren |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 15:30 |
KT |
Bình Định[4] Khánh Hòa[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
KT |
Bà Rịa Vũng Tàu[1] Tây Ninh[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
KT |
Đồng Tâm Long An[9] Đắk Lắk[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
KT |
Đồng Tháp[10] PVF CAND[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
KT |
An Giang[5] Huế[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/07 15:30 |
KT |
Bình Phước[7] Cần Thơ FC[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 05:00 |
KT |
Salgueiros AC[2] Afogados Ingazeira Pe[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 07:30 |
tứ kết KT |
Santos[9] Ponte Preta[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 05:00 |
tứ kết KT |
Bragantino[1] Corinthians Paulista[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 06:00 |
KT |
Avai[1] Chapecoense SC[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 04:00 |
KT |
Brusque[2] Joinville SC[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:00 |
KT |
Marcilio Dias Sc[4] Criciuma[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 03:00 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-4] Stjarnan[ICE PR-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
4 KT |
KR Reykjavik[ICE PR-2] Fjolnir[ICE PR-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
4 KT |
Breidablik[ICE PR-6] Grotta Seltjarnarnes[ICE PR-11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 02:15 |
4 KT |
Fram Reykjavik[ICE D1-4] Fylkir[ICE PR-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
31/07 02:15 |
4 KT |
HK Kopavog[ICE PR-9] Umf Afturelding[ICE D1-7] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 01:00 |
4 KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-7] Thor Akureyri[ICE D1-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 00:30 |
4 KT |
Ka Akureyri[ICE PR-10] IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:59 |
27 KT |
Obolon Kiev[7] Inhulets Petrove[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 01:00 |
playoff final KT |
Adana Demirspor[3] Karagumruk[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:59 |
15 KT |
Parnu Jk[8] Parnu Linnameeskond[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 00:00 |
9 KT |
Volsungur Husavik[12] Vidir Gardur[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 22:00 |
KT |
Slutsk Reserves[9] Shakhter Soligorsk Reserves[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 23:00 |
KT |
Kose Saue Jk Laagri |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 02:00 |
KT |
Alftanes Reynir Sandgerdi |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/07 10:00 |
KT |
Sacramento Republic Fc[13] Orange County Fc[24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |