KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
14 KT |
Cardiff City[19] Wolves[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
14 KT |
Rayo Vallecano[19] Eibar[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
13 KT |
Fortuna Dusseldorf[17] Mainz 05[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
15 KT |
Saint-Etienne[6] Nantes[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:55 |
Round 2 KT |
Solihull Moors[ENG Conf-5] Blackpool[ENG L1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
14 KT |
Palermo[1] Benevento[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
16 KT |
Rubin Kazan[9] Dynamo Moscow[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
14 KT |
SBV Excelsior[11] Utrecht[5] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
16 KT |
Zaragoza[18] Cadiz[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
15 KT |
SC Paderborn 07[7] Arminia Bielefeld[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:30 |
15 KT |
Erzgebirge Aue[13] SSV Jahn Regensburg[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
16 KT |
Lorient[3] Lens[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Le Havre[11] Auxerre[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Red Star 93[19] ES Troyes AC[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Clermont Foot[9] AS Beziers[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Orleans US 45[8] Nancy[20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Stade Brestois[2] Ajaccio[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Ajaccio GFCO[14] Chamois Niortais[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Valenciennes[16] Paris Fc[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Chateauroux[13] Sochaux[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:30 |
11 KT |
Santa Clara[9] Belenenses[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:15 |
14 KT |
Newells Old Boys[20] Patronato Parana[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:00 |
14 KT |
Colon[15] Belgrano[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 15:50 |
6 KT |
Adelaide United FC[4] Brisbane Roar FC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
17 KT |
KSC Lokeren[16] Gent[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
18 KT |
Esbjerg FB[3] Aalborg BK[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
17 KT |
Teplice[11] Slovan Liberec[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
14 KT |
Konyaspor[9] Alanyaspor[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
14 KT |
Rizespor[18] Ankaragucu[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Tigres UANL[(a)-6] Pumas UNAM[(a)-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
17 KT |
Jagiellonia Bialystok Arka Gdynia |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
17 KT |
Slask Wroclaw Lechia Gdansk |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
16 KT |
Helmond Sport[20] Sparta Rotterdam[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
MVV Maastricht[11] Jong AZ[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Cambuur Leeuwarden[9] Eindhoven[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Telstar[14] Almere City FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Twente Enschede[6] Jong Ajax Amsterdam[13] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Dordrecht 90[19] RKC Waalwijk[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
Oss[4] Roda JC Kerkrade[7] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
16 KT |
NEC Nijmegen[10] Volendam[12] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
10 KT |
SL Benfica B[4] GD Estoril-Praia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
15 KT |
Avranches[10] Marignane Gignac[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Chambly[4] Concarneau[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Dunkerque[16] Entente Sannois[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
KT |
Pau FC[9] Lyon la Duchere[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Quevilly[6] US Boulogne[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Rodez Aveyron[3] Bourg Peronnas[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Tours FC[15] Drancy[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
15 KT |
Villefranche[14] Stade Lavallois MFC[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:45 |
14 KT |
Saipa Esteghlal Khozestan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:45 |
14 KT |
Sepahan Padideh Mashhad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:45 |
14 KT |
Naft Masjed Soleyman Peykan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
2 KT |
El Zamalek Ittihad Alexandria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
30/11 21:00 |
2 KT |
Al-Naft Al Hilal |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
17 KT |
CFR Cluj[1] Voluntari[14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:30 |
17 KT |
Politehnica Iasi[12] Sepsi[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
17 KT |
Cherno More Varna[8] Etar Veliko Tarnovo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
16 KT |
Aberystwyth Town[5] Carmarthen[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:45 |
16 KT |
Newi Cefn Druids[9] Bala Town[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:00 |
9 KT |
Bengaluru[2] Pune City[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
18 KT |
Backa Backa Palanka[12] FK Napredak Krusevac[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:30 |
7 KT |
Gokulam Churchill Brothers |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
16 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[2] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
16 KT |
Istra 1961[9] Zapresic[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
14 KT |
Al-Sailiya[3] Qatar SC[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
14 KT |
Al-Ahli Doha[5] Umm Salal[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
11 KT |
Al Ahli Dubai[4] Al Nasr Dubai[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:50 |
11 KT |
Al-Jazira UAE[3] Emirate[13] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
11 KT |
Ahli Al-Fujirah[8] Al-Dhafra[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
19 KT |
Zrinjski Mostar[2] Krupa[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
12 KT |
Chippa United FC[14] AmaZulu[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
16 KT |
Vaduz[6] Rapperswil-jona[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
7 KT |
Kitchee[5] Sun Pegasus[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:00 |
12 KT |
Los Andes[25] Almagro[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:30 |
33 KT |
Barito Putera[11] Pusamania Borneo[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 15:30 |
33 KT |
Sriwijaya Palembang[15] Mitra Kukar[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:00 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates[81] Ai Cập[58] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Pulau Pinang[MAS PL-8] Perlis |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:15 |
3 KT |
Al Hamriyah Al Arabi |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
3 KT |
Masafi Dubba Al-Husun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
3 KT |
Khor Fakkan Al Thaid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:30 |
16 KT |
Cska 1948 Sofia[3] Botev Galabovo[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
16 KT |
PFK Montana[2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 01:00 |
17 KT |
SpVgg Unterhaching[4] Kaiserslautern[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:30 |
KT |
Ironi Nesher[N-14] Hapoel Asi Gilboa[N-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
KT |
Kfar Kasem[S-3] Maccabi Kiryat Gat[S-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:15 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-10] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
18 KT |
Coleraine[6] Newry City[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:15 |
KT |
Mdina Knights Pieta Hotspurs[MAL D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
KT |
Qormi[MAL D1-13] Hibernians FC[MAL D1-2] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
KT |
Birzebbuga Zebbug Rangers[MAL D2-7] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 10:00 |
final(a) KT |
Csyd Dorados De Sinaloa Atletico San Luis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
12 KT |
Port Talbot[14] Goytre United[10] |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
34 KT |
Torpedo Kutaisi Saburtalo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
34 KT |
Dinamo Tbilisi Sioni Bolnisi |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
34 KT |
Lokomotiv Tbilisi Kolkheti Poti |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 05:00 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[7] 3 De Febrero[8] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
13 KT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Hapoel Afula[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
13 KT |
Hapoel Natzrat Illit[3] Hapoel Bnei Lod[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
13 KT |
Ironi Ramat Hasharon[13] Maccabi Ahi Nazareth[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
13 KT |
Hapoel Acco[9] Hapoel Kfar Saba[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
13 KT |
Hapoel Iksal Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
14 KT |
Adanaspor[14] Hatayspor[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
15 KT |
Dundee United[3] Ayr Utd[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
11 KT |
Al-Faisaly[4] Al-Jazeera (Jordan)[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
11 KT |
Shabab AlOrdon[2] Al Aqaba Sc[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
vô địch KT |
Navbahor Namangan[4] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
vô địch KT |
Metallurg Bekobod[5] Buxoro[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
vô địch KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
17 KT |
KV Mechelen[1] Beerschot AC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
17 KT |
Tubize[8] St Gilloise[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:15 |
8 KT |
Al-Najma[4] Manama Club[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:15 |
8 KT |
East Riffa[5] Al Budaiya[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:15 |
8 KT |
Al-Riffa[1] Al-Muharraq[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
16 KT |
Ararat Yerevan 2[10] Banants C[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
16 KT |
Pyunik B[7] Ararat Armenia B[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
16 KT |
Lokomotiv Yerevan[6] Shirak Gjumri B[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
16 KT |
Gandzasar Kapan B Alashkert B Martuni |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
11 KT |
Deportivo Muniz Yupanqui |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:00 |
14 KT |
Liniers Ca Atlas |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:00 |
15 KT |
Partizani Tirana[1] KF Tirana[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
16 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Youth Akhmat Grozny Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
16 KT |
Orenburg Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:00 |
17 KT |
Desna Chernihiv U21 Zorya U21 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
17 KT |
Arsenal Kyiv U21 Karpaty Lviv U21 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:30 |
group b KT |
Asswehly Sc Olympic Azzaweya |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
group a KT |
Al Anwar Shabab Al Jabal |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
11 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al Feiha[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:25 |
11 KT |
Al Qadasiya[11] Al Faisaly Harmah[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:00 |
KT |
Racing Beirut[8] Al-Nejmeh[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:15 |
KT |
Shabab Al Ghazieh[10] Salam Zgharta[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
15 KT |
Mc El Eulma[3] Jsm Bejaia[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:59 |
15 KT |
Wa Tlemcen[2] Aso Chlef[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:10 |
15 KT |
Usm Annaba[11] A Bou Saada[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Nc Magra Rc Kouba |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Asm Oran Us Biskra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Usm El Harrach[14] Jsm Skikda[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Es Mostaganem[6] Mc Saida[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:00 |
15 KT |
Rc Relizane[8] Usm Blida[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
groups a KT |
Khartoum Al Watani Ahli Marawi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
groups a KT |
Ahli Al Khartoum Ahli Marawi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
groups b KT |
Rabita Kosti Al Hilal Kadougli |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
groups b KT |
Al Shorta Algadarf Wad Hashem Senar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đông Á EAFF Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
qualifying round KT |
Nữ Đài Loan Nữ Hồng Kong |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
15 KT |
Feirense U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:00 |
15 KT |
Belenenses U23 Portimonense U23 |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |