KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 23:30 |
20 KT |
Manchester United[6] AFC Bournemouth[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:15 |
20 KT |
Burnley[18] West Ham United[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:15 |
20 KT |
Southampton[16] Manchester City[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:00 |
20 KT |
Crystal Palace[14] Chelsea[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
19 KT |
Spezia[10] Lecce[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
19 KT |
Livorno[18] Padova[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
19 KT |
Benevento[7] Brescia[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Cremonese[14] Perugia[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Ascoli[11] Crotone[17] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Salernitana[9] Pescara[6] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Venezia[12] Carpi[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Cittadella[4] Palermo[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:30 |
19 KT |
Foggia[13] Hellas Verona[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 00:00 |
bảng KT |
Belenenses[POR D1-6] Porto[POR D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
bảng KT |
Chaves[POR D1-18] Varzim[POR D2-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 15:30 |
10 KT |
Newcastle Jets FC[7] Adelaide United FC[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:00 |
14 KT |
SC Farense[7] UD Oliveirense[16] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:15 |
14 KT |
Academica Coimbra[9] Leixoes[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 01:30 |
16 KT |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
16 KT |
Hapoel Hadera[4] Maccabi Petah Tikva FC[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:30 |
20 KT |
Newtown[5] Aberystwyth Town[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 15:30 |
11 KT |
AIFF XI Arrows [9] Churchill Brothers[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:30 |
10 KT |
HUSA Hassania Agadir[2] Union Touarga Sport Rabat[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
6 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[8] Renaissance Sportive de Berkane[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:00 |
9 KT |
Smouha SC[11] EL Masry[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 02:00 |
tháng 12 KT |
Botafogo PB[BRA D3group-4] America Natal Rn[BRA CP-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 23:00 |
tháng 12 KT |
Yemen[135] Syria[74] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Veranopolis Rs Caxias Rs |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Oman[83] Australia[41] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Xv De Piracicaba[BRA SPB-4] Audax Sao Paulo[Brazil L-31] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-7] Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 15:30 |
tháng 12 KT |
Hanyang University Đà Nẵng[VIE D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:00 |
2 KT |
Us Beni Douala Paradou Ac[ALG D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 23:30 |
9 KT |
Petro Atletico De Luanda Kabuscorp Do Palanca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
9 KT |
Recreativo Caala Sagrada Esperanca |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
9 KT |
Recreativo Libolo Interclube Luanda |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
9 KT |
Academica Lobito Asa Luanda |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
9 KT |
Cuando Cubango Santa Rita |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 20:00 |
10 KT |
Club Africain[8] Etoile Metlaoui[12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 20:30 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Al-ahli Tripoli |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:00 |
15 KT |
Al Taawon[4] Al Hilal[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
15 KT |
Uhud Medina[16] Al-Raed[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:40 |
19 KT |
Al Khaleej Club[11] Abha[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:40 |
19 KT |
Hajer Al Ain Ksa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
19 KT |
Dhamk[3] Al Adalh[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:15 |
19 KT |
Al Kawkab[17] Al Tai[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:15 |
19 KT |
Al Qaisoma[20] Al Jeel[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 23:30 |
groups b KT |
Al Hilal Omdurman Al Shorta Algadarf |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |