KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
16 KT |
Newcastle United[12] Liverpool[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 01:00 |
16 KT |
Tottenham Hotspur[6] Fulham[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:30 |
16 KT |
Elche[16] Real Madrid[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 01:15 |
16 KT |
Celta Vigo[8] SD Huesca[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 01:15 |
16 KT |
Atletico Madrid[1] Getafe[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 23:00 |
16 KT |
Granada[7] Valencia[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 18:00 |
1 KT |
UD Poblense[SPA D35-15] UE Olot[SPA D33-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:00 |
1 KT |
UD Poblense UE Olot |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
22 KT |
Swansea City[3] Reading[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:30 |
22 KT |
Brentford[4] AFC Bournemouth[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
16 KT |
Chievo[9] Venezia[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
16 KT |
Empoli[1] Ascoli[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
16 KT |
Vicenza[13] Virtus Entella[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 00:00 |
16 KT |
Spal[3] Brescia[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
16 KT |
Ac Monza[6] Salernitana[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
16 KT |
Cittadella[2] Lecce[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
16 KT |
Reggina[18] Cremonese[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
16 KT |
Pescara[17] Cosenza[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
16 KT |
Pordenone[12] Reggiana[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 01:15 |
21 KT |
Motherwell FC[10] Kilmarnock[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 01:00 |
21 KT |
Hibernian FC[3] Ross County[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 23:00 |
21 KT |
Livingston[6] Aberdeen[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
21 KT |
St Mirren[7] Glasgow Rangers[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
21 KT |
Celtic[2] Dundee United[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
21 KT |
St Johnstone[9] Hamilton FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 02:00 |
KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-2] Eintr Frankfurt[GER D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 15:10 |
12 KT |
Western Sydney[9] Macarthur |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 15:00 |
1 KT |
Sydney FC[1] Melbourne City[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 02:45 |
18 KT |
St-Truidense VV[18] Beerschot AC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
13 KT |
Feirense[3] Leixoes[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 01:00 |
13 KT |
Casa Pia Ac[8] GD Estoril-Praia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
13 KT |
Porto B[13] Academico Viseu[15] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 20:15 |
8 KT |
Foolad Khozestan[6] Nassaji Mazandaran[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:10 |
9 KT |
Teraktor-Sazi[4] Padideh Mashhad[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:50 |
9 KT |
Gol Gohar[1] Esteghlal Tehran[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:30 |
9 KT |
Naft Masjed Soleyman[9] Peykan[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 21:00 |
9 KT |
Hyderabad Goa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 01:30 |
16th finals KT |
Maghrib Association Tetouan[MAR D1-9] Union Touarga Sport Rabat[MAR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | |||||
30/12 22:59 |
16th finals KT |
OCK Olympique de Khouribga[MAR D2-7] Wydad Casablanca[MAR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:30 |
16th finals KT |
Difaa Hamrya Khenifra Maghreb Fez |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:30 |
16th finals KT |
Wydad Serghini Olympique Youssoufia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:30 |
16th finals KT |
Union Sportive Sidi Kacem Itihad Khemisset |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | |||||
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 03:00 |
32 KT |
Juventude[4] Ponte Preta[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 08:00 |
semifinal(a) KT |
CD Motagua[(a)-2] Marathon[(a)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 06:15 |
semifinal(a) KT |
CD Vida[(a)-4] CD Olimpia[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 00:30 |
5 KT |
EL Masry[4] Ghazl El Mahallah[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
5 KT |
El Mokawloon National Bank Of Egypt Sc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:30 |
5 KT |
El Gounah[5] Misr El Maqasah[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 02:30 |
tháng 12 KT |
Musselburgh Athletic Tranent Juniors |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-7] Đà Nẵng[VIE D1-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 16:00 |
tháng 12 KT |
Nam Định[VIE D1-12] Khánh Hòa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 07:30 |
bán kết KT |
America MG[BRA D2-2] Palmeiras[BRA D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 07:30 |
bán kết KT |
Sao Paulo[BRA D1-1] Gremio[BRA D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-12] Hapoel Bueine[N-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 05:10 |
1 KT |
Godoy Cruz Justo Jose De Urquiza |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 06:30 |
22 KT |
Univ Catolica[1] Santiago Wanderers[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:30 |
KT |
Colo Colo[18] Coquimbo Unido[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:30 |
23 KT |
Union La Calera[2] O Higgins[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 23:45 |
1 KT |
Al Fahaheel Sc[KUW D1-10] Khaitan[KUW D1-9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:05 |
1 KT |
Al-Nasar[KUW D1-2] Burgan Sc[KUW D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
30/12 20:05 |
1 KT |
Yarmouk Al Sahel |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:00 |
4 KT |
Al Tadhmon Al Khaldiya |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 22:00 |
4 KT |
Al-hala Al-shabbab |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 19:00 |
9 KT |
Al-Baq'a Dar al Dawa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:00 |
9 KT |
Al Karmel That Ras |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 05:30 |
chung kết KT |
Guarani CA Olimpia Asuncion |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 00:30 |
17 KT |
Sektzia Nes Tziona[7] Hapoel Ramat Gan FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:59 |
9 KT |
Istanbulspor[8] Adana Demirspor[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
11 KT |
Adanaspor[16] Boluspor[14] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:30 |
8 KT |
Tuzlaspor Kulubu[4] Altay Spor Kulubu[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 23:30 |
19 KT |
Al Salt[6] AL-Sareeh[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 21:00 |
19 KT |
Al Aqaba Sc[10] Shabab AlOrdon[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 20:00 |
5 KT |
Us Ben Guerdane[5] Club Africain[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
5 KT |
As Slimane[10] Etoile Metlaoui[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
5 KT |
Rejiche[8] J.s. Kairouanaise[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
5 KT |
Us Tataouine[12] Olympique De Beja[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 17:00 |
KT |
Yomraspor[B-5] Sanger[B-12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Fethiyespor[B-1] Agri 1970 Spor[B-13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Kahta 02 Spor[B-9] Halide Edip Adivarspor[B-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Karaman Belediyespor[B-14] Darica Genclerbirligi[B-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Mardin Bb[B-10] Kutahyaspor[B-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Ceyhanspor[B-7] Tokatspor[B-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Tekirdagspor[B-11] Yimpas Yozgatspor[B-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Tepecik Bld[B-4] Nazillispor[B-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Hacettepe 1945[C-9] Batman Petrolspor[C-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Golcukspor[C-12] Catalca Spor[C-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Sile Yildizspor[C-8] Icel Idman Yurdu[C-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Erbaaspor S[C-14] Somaspor[C-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Ispartaspor[C-7] Carsambaspor[C-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Bayrampasaspor[D-8] Adiyamanspor[D-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Yeni Orduspor[D-5] Bergama Belediyespor[D-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Yldrm Belediyesispor[D-3] Muglaspor[D-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Sultanbeyli[D-17] Aksarayspor[D-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 16:00 |
KT |
Osmaniyespor[C-13] Karsiyaka[C-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 16:00 |
KT |
Siirt Il Ozle Idaresi Spor[D-9] Silivrispor[D-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 18:00 |
2 KT |
Chiangrai United Sukhothai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 01:45 |
KT |
Real Jaen CF Atletico Mancha Real |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 17:00 |
KT |
Ankara Demirspor[LB-7] 24 Erzincanspor[LB-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Kocaelispor[LB-9] Zonguldak[LB-13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Manisa Bb Spor[LB-1] Sariyer[LB-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Afjet Afyonspor[LB-10] Hacettepe Spor[LB-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Corum Belediyespor[LB-11] Gumushanespor[LB-18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Ergene Velimese[LB-14] Duzyurtspor[LB-3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Inegolspor[LB-17] Usakspor[LB-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Nigde Belediyespor[LB-16] Surfaspor[LB-19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Sancaktepe Belediye Spor[LB-8] Kahramanmaras[LB-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Etimesgut Belediye Spor[BG-13] Sakaryaspor[BG-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Eyupspor[BG-1] Kirklarelispor[BG-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Serik Belediyespor[BG-7] Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Turgutluspor[BG-3] Karacabey Birlikspor[BG-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Bayburt Ozel Idare[BG-19] Bugsasspor[BG-18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Elazigspor[BG-15] Pendikspor[BG-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Anadolu Selcukluspor[BG-14] Belediye Vanspor[BG-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Kastamonuspor[BG-17] Pazarspor[BG-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 17:00 |
KT |
Tarsus Idman Yurdu[BG-9] Sivas Dort Eylul Belediyespor[BG-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 16:00 |
KT |
Karabukspor[BG-20] Bodrumspor[BG-11] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:45 |
12 KT |
KS Perparimi Kukesi[2] Teuta Durres[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
12 KT |
KF Laci[5] Partizani Tirana[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
12 KT |
KF Tirana[6] Vllaznia Shkoder[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
12 KT |
Skenderbeu Korca[9] Ks Bylis[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 19:45 |
12 KT |
Apolonia Fier[10] Kastrioti Kruje[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/12 22:00 |
1 KT |
Rivers United Enugu Rangers International |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 01:00 |
KT |
Globo Altos/pi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/12 04:15 |
28 KT |
Deportes Santa Cruz[15] San Luis Quillota[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 04:00 |
28 KT |
Puerto Montt[6] Valdivia Huadiwei sub[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12 04:00 |
28 KT |
Cd Santiago Morning[14] Nublense[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12 20:00 |
28 KT |
Cobreloa[10] Melipilla[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |