KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:30 |
Quarter Final KT |
Girona[SPA D1-12] Real Madrid[SPA D1-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
Quarter Final KT |
Inter Milan[ITA D1-3] Lazio[ITA D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:30 |
19 KT |
Union Berlin[4] Koln[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:00 |
12 KT |
San Martin San Juan[21] Boca Juniors[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
20 KT |
Le Mans[2] Concarneau[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:00 |
tứ kết KT |
Mc Alger Al Merreikh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
15 KT |
Xanthi[6] Aris Thessaloniki[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:15 |
15 KT |
OFI Crete[13] PAE Atromitos[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
KT |
Bala Town[6] The New Saints[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
14 KT |
Delhi Dynamos[9] Kerala Blasters[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:30 |
16 KT |
Churchill Brothers[2] Real Kashmir[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:30 |
14 KT |
Al Najaf[11] Arbil[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
14 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al-Naft |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
14 KT |
Al Semawah Al Shorta |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
14 KT |
Al Karkh Al Hussein Irbid |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:30 |
apertura KT |
Nacional Potosi[(a)-7] Blooming[(a)-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:15 |
clausura KT |
Siquinala FC Deportivo Chiantla |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 10:00 |
tháng 2 KT |
Los Angeles Galaxy[MLS-3] Vissel Kobe[JPN D1-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 08:00 |
tháng 2 KT |
Kashima Antlers[JPN D1-3] Omiya Ardija[JPN D2-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 07:30 |
tháng 2 KT |
Luis Angel Firpo[SLV D1(c)-8] Atletico Marte |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:00 |
tháng 2 KT |
Memmingen[GER RegR.B-5] Austria Lustenau[AUT D2-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Bodo Glimt[NOR D1-11] Mjolner[NOR D2A-7] |
9 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Vasteras SK FK[SWE D1 SNN-1] AFC United[SWE D1-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Holstebro Bk[DEN D4-15] Thisted[DEN D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
FK Haugesund[NOR D1-4] Nest-Sotra[NOR AL-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-2] Fredericia[DEN D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
NK Mura 05[SLO D1-6] NK Ptuj Drava[SLO D2-7] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Putnok Vse[HUN D3E-13] Rimavska Sobota[SVK D2-E-8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
tháng 1 KT |
IFK Norrkoping[SWE D1-14] Elfsborg[SWE D1-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Kongsvinger[NOR AL-8] Elverum[NOR D2A-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
tháng 1 KT |
CSKA Sofia[BUL D1-2] Sparta Praha[CZE D1-5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Kristiansund BK[NOR D1-5] Djurgardens[SWE D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL PR-9] Partizan Belgrade[SER D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Odd Grenland[NOR D1-9] Raufoss[NOR D2A-1] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Lech Poznan[POL PR-3] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mladost Lucani[SER D1-6] Arsenal Tula[RUS PR-12] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
FK Senica[SVK D1-11] Mladost Doboj Kakanj[BOS PL-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Chertanovo Moscow[RUS D1-5] Backa Topola[SER D2-3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-2] Dinamo Vranje[SER D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Gazovik Orenburg Banik Ostrava |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Septemvri Sofia MFK Ruzomberok |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Jordan U19 Qatar U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-9] NK Siroki Brijeg[BOS PL-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL PR-4] Dynamo Moscow[RUS PR-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Miedz Legnica[POL PR-12] Chernomorets Odessa[UKR D1-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kozuv[MKD D2East-2] Pobeda Prilep[MKD D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Olimpic Donetsk[UKR D1-9] Kf Prishtina[Kosovo L-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dunav Ruse[BUL D1-12] FK Khimki[RUS D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[BOS PL-5] Sloboda Uzice Sevojno[SER D2-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
tháng 1 KT |
UTA Arad[ROM D2-9] Szegedi Ak[HUN D3E-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Neman Grodno[BLR D1-7] Daugava Daugavpils[LAT D2-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
New England Revolution[MLS-8] ShenHua SVA FC[CHA CSL-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Budejovice[CZE D2-1] Slovan Velvary[CZE CFLC-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[RUS D1-12] Miedz Legnica[POL PR-12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Slovenia U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Hobro I.K.[DEN SASL-14] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Isloch Minsk[BLR D1-10] Torpedo Zhodino[BLR D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Đà Nẵng[VIE D1-10] Quảng Nam[VIE D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Arka Gdynia[POL PR-10] FK Makedonija[MKD D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Chertanovo Moscow[RUS D1-5] NK Publikum Celje[SLO D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 11:00 |
tháng 1 KT |
Tokushima Vortis[JPN D2-11] Tochigi SC[JPN D2-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 10:00 |
KT |
Zacatepec[MEX D2(c)-6] Csyd Dorados De Sinaloa[MEX D2(c)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 10:00 |
KT |
Atletico San Luis[MEX D2(c)-5] Club America[MEX D1(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 17:30 |
21 KT |
Oxin Alborz[5] Mes Krman[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Shahin Bushehr[3] Fajr Sepasi[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Khouneh Be Khouneh[15] Gol Gohar[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Mes Rafsanjan[14] Baderan Tehran[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Aluminium Arak Shahrdari Mahshahr |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Navad Urmia Shahrdari Tabriz |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
21 KT |
Arvand Khorramshahr Malavan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:00 |
bán kết KT |
KR Reykjavik Valur |
5 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
bán kết KT |
Fjolnir Fylkir |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 05:00 |
t.guanabara KT |
Botafogo Resende-RJ |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:00 |
t.guanabara KT |
Bangu Cabofriense Rj |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 06:00 |
4 KT |
Sao Paulo[1] Guarani Sp[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 06:00 |
4 KT |
Ferroviaria Sp[14] Ituano Sp[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 04:15 |
4 KT |
Bragantino[5] Santos[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 03:45 |
4 KT |
Sao Bento[16] Sao Caetano (SP)[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
4 KT |
Gremio Novorizontino Botafogo Sp |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:00 |
2 KT |
Cheng Fung Cd Monte Carlo |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
2 KT |
Psp Macau[5] Windsor Arch Ka I[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
KT |
Barracas Central[2] Almirante Brown[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
18 KT |
Na Hussein Dey[8] Drb Tadjenant[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 08:00 |
apertura KT |
America de Cali[(c)-12] Deportes Tolima[(c)-1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 06:00 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-2] Millonarios[(c)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
quarterfinals KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Garrafa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:30 |
3 KT |
Pss Sleman Barito Putera |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
3 KT |
757 Kepri Persija Jakarta |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
groups b KT |
Go Round Omoku Delta Force |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:30 |
5 KT |
Sepidroud Rasht[IRN PR-3] Persepolis[IRN PR-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 06:15 |
4 KT |
Gremio[1] Sao Luiz(RS)[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 04:00 |
4 KT |
Juventude[8] Brasil De Pelotas Rs[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |