KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:15 |
21 KT |
Brighton[17] Tottenham Hotspur[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:30 |
21 KT |
West Ham United[4] Liverpool[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
21 KT |
Leicester City[3] Leeds United[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
21 KT |
Chelsea[10] Burnley[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
21 KT |
Barcelona[3] Athletic Bilbao[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:30 |
21 KT |
Granada[7] Celta Vigo[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:15 |
21 KT |
Cadiz[11] Atletico Madrid[1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
21 KT |
Getafe[13] Alaves[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
20 KT |
AS Roma[3] Hellas Verona[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
20 KT |
Napoli[6] Parma[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
20 KT |
Atalanta[4] Lazio[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
20 KT |
Cagliari[18] US Sassuolo Calcio[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
20 KT |
Crotone[20] Genoa[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
20 KT |
Spezia[15] Udinese[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
19 KT |
Wolfsburg[4] Freiburg[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
19 KT |
Koln[16] Arminia Bielefeld[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
22 KT |
Nantes[17] Monaco[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
22 KT |
Lille[2] Dijon[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
22 KT |
Angers SCO[10] Nimes[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
22 KT |
Stade Brestois[13] Metz[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
22 KT |
Lorient[20] Paris Saint Germain[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
22 KT |
Strasbourg[15] Stade Reims[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Nice[12] Saint-Etienne[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:00 |
KT |
Quảng Ninh[7] Tp Hồ Chí Minh[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
20 KT |
Cittadella[3] Cremonese[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
20 KT |
Spal[4] Ac Monza[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
20 KT |
Chievo[7] Pescara[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:45 |
20 KT |
AZ Alkmaar[4] Ajax Amsterdam[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:45 |
20 KT |
ADO Den Haag[16] Sparta Rotterdam[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
20 KT |
Feyenoord Rotterdam[5] PSV Eindhoven[2] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
20 KT |
Willem II[17] Emmen[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:15 |
20 KT |
Twente Enschede[7] SC Heerenveen[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:30 |
23 KT |
Tenerife[16] Fuenlabrada[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:15 |
23 KT |
CD Mirandes[11] Las Palmas[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
23 KT |
Espanyol[1] Rayo Vallecano[4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
23 KT |
Sporting de Gijon[5] Cartagena[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:30 |
19 KT |
Bochum[2] Karlsruher SC[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
19 KT |
Heidenheimer[9] St Pauli[16] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
19 KT |
SV Sandhausen[17] Nurnberg[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
16 KT |
Vitoria Guimaraes[6] Maritimo[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 14:40 |
1 KT |
Melbourne City[6] Perth Glory FC[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 12:05 |
1 KT |
Central Coast Mariners FC[1] Wellington Phoenix[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
23 KT |
St-Truidense VV[15] Cercle Brugge[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:15 |
23 KT |
Anderlecht[5] Gent[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
23 KT |
Zulte-Waregem[12] Oostende[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
23 KT |
Club Brugge[1] Standard Liege[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
17 KT |
Basel[4] Lugano[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
17 KT |
Servette[7] Lausanne Sports[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
17 KT |
Young Boys[1] Sion[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:30 |
17 KT |
Slavia Praha[1] FK Baumit Jablonec[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
17 KT |
Banik Ostrava[9] Viktoria Plzen[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
17 KT |
Opava[18] Brno[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
22 KT |
Besiktas[1] Trabzonspor[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
22 KT |
Alanyaspor[5] Sivasspor[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
22 KT |
Denizlispor[21] Goztepe[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
22 KT |
Genclerbirligi[18] Antalyaspor[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Erzurum BB[20] Ankaragucu[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 08:06 |
clausura KT |
Santos Laguna[(c)-2] Club America[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(c)-8] Atlas[(c)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 10:06 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-7] Toluca[(c)-1] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 10:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-12] Queretaro FC[(c)-6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:30 |
15 KT |
Podbeskidzie[16] Legia Warszawa[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:30 |
KT |
Podbeskidzie[16] Legia Warszawa[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
15 KT |
Wisla Krakow[12] Piast Gliwice[13] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:00 |
22 KT |
Cambuur Leeuwarden[1] MVV Maastricht[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
2 KT |
Newroz[SWE D3SS-14] Umea FC[SWE D2-15] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
18 KT |
Casa Pia Ac[7] Leixoes[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
18 KT |
Porto B[17] Varzim[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
18 KT |
Academica Coimbra[2] Academico Viseu[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:15 |
18 KT |
Vilafranquense[14] SL Benfica B[11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:00 |
quarter finals KT |
Guinea[73] Rwanda[133] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
quarter finals KT |
Ma rốc[35] Zambia[90] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:15 |
18 KT |
Maccabi Haifa[1] Hapoel Kfar Saba[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:00 |
18 KT |
Hapoel Tel Aviv[14] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:30 |
regular season KT |
Apollon Smirnis[10] Olympiakos[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:15 |
regular season KT |
PAOK Saloniki[4] Panaitolikos Agrinio[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:15 |
regular season KT |
Pas Giannina[11] PAE Atromitos[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
regular season KT |
OFI Crete[9] AEK Athens[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:30 |
22 KT |
Ethnikos Achnas[14] Nea Salamis[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
22 KT |
AEP Paphos[8] AEK Larnaca[5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:15 |
18 KT |
Diosgyor[12] Budafoki Mte[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:10 |
18 KT |
Zalaegerszegi TE[7] Paksi SE[4] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:45 |
20 KT |
UTA Arad[10] Dinamo Bucuresti[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
20 KT |
Astra Ploiesti[13] Viitorul Constanta[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
20 KT |
Botosani[7] Hermannstadt[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 06:30 |
33 KT |
Fluminense[7] Goias[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 04:15 |
33 KT |
Internacional[1] Bragantino[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 03:00 |
33 KT |
Atletico Mineiro[3] Fortaleza[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
33 KT |
Coritiba[19] Gremio[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
33 KT |
Atletico Clube Goianiense[13] Sao Paulo[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
33 KT |
Vasco da Gama[14] Bahia[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
33 KT |
Ceara[8] Atletico Paranaense[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:30 |
7 KT |
Santa Coloma[4] Atletic Escaldes[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
7 KT |
Ue Engordany[1] Inter Club Escaldes[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
7 KT |
Penya Encarnada[8] UE Santa Coloma[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
7 KT |
UE Sant Julia[3] Ce Carroi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
16 KT |
Mohun Bagan[2] Kerala Blasters[9] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
16 KT |
Hyderabad Chennai Titans |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
15 KT |
LASK Linz[4] Rapid Wien[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
15 KT |
Austria Wien[7] WSG Wattens[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
15 KT |
St.Polten[8] Wolfsberger AC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:05 |
18 KT |
NK Rijeka[4] Hnk Gorica[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:30 |
15 KT |
Chiangrai United[6] Port[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:30 |
14 KT |
Baroka[8] Cape Town City[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
KT |
Chippa United FC[11] Mamelodi Sundowns[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
22 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Chippa United FC[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:15 |
8 KT |
Chabab Atlas Khenifra[2] Racing Casablanca[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
8 KT |
KAC de Kenitra Chabab Ben Guerir |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
8 KT |
Wydad Temara Itihad Khemisset |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:45 |
16 KT |
Al Najaf[5] Al Zawraa[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
16 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Al-Naft[6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:15 |
16 KT |
Al Minaa[17] Al Talaba[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
16 KT |
Zakho[7] Naft Alwasat[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
16 KT |
Al-Hudod[16] Al Shorta[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 16:30 |
6 KT |
Tai Chung[8] Southern District[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 14:00 |
6 KT |
Leeman[7] Hong Kong Rangers FC[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:10 |
KT |
Estudiantes Rio Cuarto[UR(a)-1] Ca Platense[UR(a)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [2-4], Ca Platense thắng | |||||
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 08:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-9] Jicaral[(a)-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 07:00 |
clausura KT |
Santos De Guapiles[(a)-5] Guadalupe[(a)-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 05:00 |
clausura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-10] Cartagines Deportiva SA[(a)-4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:00 |
final(a) KT |
Alianza[(a)-1] Aguila[(a)-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:00 |
semifinal(a) KT |
Xelaju MC Guastatoya |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
semifinal(a) KT |
CSD Municipal Antigua Gfc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
18 KT |
Birkirkara FC[4] Lija Athletic[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
18 KT |
Gzira United[3] Valletta FC[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:00 |
18 KT |
Naxxar Lions[8] Marsa[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
18 KT |
Marsaxlokk[11] Mqabba[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
18 KT |
Qormi[14] Pembroke Athleta[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
18 KT |
Vittoriosa Stars[7] St Andrews[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:15 |
tháng 2 KT |
CA Penarol Belgrano[ARG D2LR(a)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/02 07:00 |
tháng 2 KT |
Mỹ[22] Trinidad & Tobago[103] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 07:00 |
tháng 2 KT |
Manta Barcelona SC(ECU)[ECU D1-1] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
tháng 2 KT |
Asane Fotball[NOR AL-8] Sotra Sk[NOR D2B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Grorud IL[NOR AL-14] Stabaek[NOR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Mynai[UKR D1-11] NK Maribor[SLO D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Akron Togliatti[RUS D1-20] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Lviv[UKR D1-13] Korzo Prilep[MKD D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Fakel Voronezh[RUS D1-16] Dukagjini |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Maribor[SLO D1-1] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Kpv[FIN D2-8] AC Oulu[FIN D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Arsenal Tula[RUS PR-13] Liepajas Metalurgs[LAT D1-5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Gazovik Orenburg[RUS D1-3] Rudar Pljevlja[MNE D1-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rukh Vynnyky[UKR D1-12] FK Rad Beograd[SER D1-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Cska 1948 Sofia[BUL D1-6] FK Makedonija[MKD D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Jaro[FIN D2-3] Vifk Vaasa[FIN D3 AC-10] |
8 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-10] Avangard[RUS D2C-13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[RUS D1-9] Neftekhimik Nizhnekamsk[RUS D1-7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Desna Chernihiv[UKR D1-3] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa B Motor Lublin[POL D2-11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-13] Torpedo Moscow[RUS D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-5] Kf Drita Gjilan[Kosovo L-1] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Hoffenheim[GER WD1-3] Nữ Sc Freiburg[GER WD1-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Rigas Futbola Skola[LAT D1-2] Shakhter Soligorsk[BLR D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 2 KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-2] Dobrudzha[BUL D2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Druzhba Maykop[RUS D2S-12] SKA Rostov[RUS D2S-5] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-10] Druzhba Maykop[RUS D2S-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL PR-11] Gornik Zabrze[POL PR-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Renova Cepciste[MKD D1-9] Kf Veleshta[MKD D2west-2] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:30 |
tháng 1 KT |
SK Vorwarts Steyr[AUT D2-11] Lafnitz[AUT D2-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Briansk[RUS D1-18] Kuban Kholding[RUS D2S-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 2 KT |
NK Mura 05[SLO D1-3] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Fakel Voronezh[RUS D1-16] Partizan Bardejov[SVK D2-13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Simba Tp Mazembe Englebert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 10:00 |
tháng 1 KT |
Langwarrin[Aus VD1-6] Eastern Lions Sc[AUS VPL-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:00 |
5 KT |
Brothers Union Bangladesh Police |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:30 |
5 KT |
Rahmatgonj Mfs Uttar Baridhara Sc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia West Premier Bam CNS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:00 |
bảng KT |
Sorrento[WAUS D1-5] Balcatta[WAUS D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
bảng KT |
Perth SC[WAUS D1-10] Bayswater City[WAUS D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:00 |
bảng KT |
Gwelup Croatia Sc[WAUS D1-2] ECU Joondalup[WAUS D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:00 |
bảng KT |
Armadale[WAUS D1-6] Floreat Athena[WAUS D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:00 |
22 KT |
Munchen 1860[2] Fsv Zwickau[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
MSV Duisburg[19] VfB Lubeck[20] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:30 |
KT |
Padova[B-2] Fano Calcio[B-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Feralpisalo[B-10] Matelica[B-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
KT |
Perugia[B-4] Arezzo[B-20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
21 KT |
Pistoiese[A-14] Como[A-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
21 KT |
Lucchese[A-20] Novara[A-16] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
21 KT |
Renate Ac[A-2] Grosseto[A-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:05 |
championship decider KT |
Al Sahel Al Kuwait SC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:35 |
championship decider KT |
Al-Nasar Al-Qadsia SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 23:30 |
KT |
Cavese[C-19] Bisceglie 1913[C-17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Avellino[C-3] Viterbese[C-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Catania[C-5] Ss Monopoli 1966[C-14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
KT |
Juve Stabia[C-10] Vibonese[C-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
bảng KT |
Ir Reykjavik Throttur |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
bảng KT |
Valur[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:00 |
25 KT |
Curico Unido[8] Union Espanola[3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 04:30 |
26 KT |
Colo Colo[16] Union La Calera[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:30 |
7 KT |
Desportivo Huila Recreativo Libolo |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
7 KT |
Ferroviario Do Huambo Santa Rita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
7 KT |
Cuando Cubango Baixa De Kassange |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:45 |
clausura KT |
Tepatitlan De Morelos[(c)-3] Tampico Madero[(c)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 10:00 |
10 KT |
Eastern Suburbs AFC[3] Wellington Phoenix Reserve[7] |
8 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:00 |
KT |
Deportivo La Coruna[1-6] Salamanca[1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Cultural Leonesa[1-5] Cd Lealtad[1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Barakaldo CF[2-21] SD Amorebieta[2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Lleida[3-8] CF Badalona[3-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Compostela[1-9] Coruxo[1-16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Zamora CF[1-3] Racing de Ferrol[1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Marino luanco[1-15] Real Oviedo B[1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Yeclano Deportivo[4-18] Ejido[4-16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
UD Merida[5-7] Villarrubia Cf[5-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
group b KT |
Lorca Deportiva FC[4-19] Real Betis B[4-6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
group b KT |
UCAM Murcia[4-3] Cordoba C.F.[4-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
KT |
UE Olot[3-15] Gimnastic Tarragona[3-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
KT |
Union Langreo[1-4] Burgos CF[1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
KT |
Calahorra[2-4] UD Mutilve[2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
group a KT |
Cd San Fernando Isleno[4-4] Athletic Sanluqueno[4-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:45 |
KT |
AE Prat[3-17] Barcelona B[3-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
group a KT |
Linense[4-14] Cadiz B[4-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
SD Ejea[2-17] CD Ebro[2-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
CD Tudelano[2-13] Sd Tarazona[2-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Alaves B[2-12] Racing de Santander[2-10] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
group a KT |
Las Palmas Atletico[4-17] Recreativo Huelva[4-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
group b KT |
Granada Cf B[4-13] CD Linares[4-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Inter De Madrid[5-11] San Sebastian Reyes[5-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
UD Poblense[5-16] Las Rozas[5-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Real Madrid Castilla[5-10] Rayo Majadahonda[5-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
UD Badajoz[5-1] Extremadura[5-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Talavera CF[5-5] Ud Socuellamos[5-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Villanovense[5-4] UD Melilla[5-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
CP Villarrobledo[5-20] Don Benito[5-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
group b KT |
Sevilla Atletico[4-10] Murcia[4-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
19 KT |
Bursaspor[7] Altinordu[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
19 KT |
Boluspor[13] Adana Demirspor[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
19 KT |
Menemen Belediye Spor[11] Giresunspor[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
19 KT |
Umraniyespor[12] Samsunspor[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:40 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-5] Dep.Independiente Medellin[(a)-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 03:30 |
apertura KT |
Deportes Tolima[(a)-13] La Equidad[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 05:35 |
apertura KT |
Deportes Quindio[(a)-7] Union Magdalena[(a)-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 03:00 |
apertura KT |
Universitario De Popayan[(a)-3] Valledupar[(a)-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:00 |
apertura KT |
Bogota[(a)-16] Inter Palmira[(a)-15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:30 |
apertura KT |
Leones[(a)-11] Tigres FC[(a)-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:00 |
17 KT |
Westerlo Lierse Kempenzonen |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
17 KT |
Seraing United Club Brugge Ii |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
11 KT |
Esperance Sportive de Tunis[1] Club Africain[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:25 |
11 KT |
Etoile Metlaoui[7] Rejiche[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
11 KT |
Us Ben Guerdane[4] Olympique De Beja[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
11 KT |
Es Du Sahel[3] Stade Tunisien[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
11 KT |
As Slimane[5] Club Sportif Sfaxien[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:30 |
22 KT |
ETO Gyori FC[10] Pecs[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
22 KT |
Debreceni VSC[1] Siofok[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
22 KT |
Szombathelyi Haladas[6] Gyirmot Se[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
22 KT |
Kazincbarcika[17] Kaposvar[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Bekescsaba[9] Ajka[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Budaorsi Sc[3] Szolnoki MAV[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Csakvari Tk[19] Vasas[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Dorogi[18] Deac[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Nyiregyhaza[11] Soroksar[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
22 KT |
Szentlorinc Se[16] Szegedi Ak[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 16:15 |
KT |
Povltava Fa[A-13] Sparta Praha B[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:45 |
regular season KT |
Doxa Dramas Diagoras Rodos |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
regular season KT |
Apollon Larissas[11] Panahaiki-2005[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
regular season KT |
Ionikos[6] Ierapetra[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
regular season KT |
Giorgos Karaiskakis[8] Ergotelis[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:00 |
3 KT |
Pharco Al Jazeera Matroh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
11 KT |
Aduana Stars Ebusua Dwarfs |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
11 KT |
Ashanti Gold Asante Kotoko |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
11 KT |
Elmina Sharks Dreams Fc Gha |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
11 KT |
Inter Allies Legon Cities |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
11 KT |
Karela United Medeama Sc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
11 KT |
Wafa Liberty Professionals |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
KT |
Dortmund AM[W-2] Sportfreunde Lotte[W-19] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
KT |
VfB Oldenburg[N-11] Vfv Borussia 06 Hildesheim[N-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
Vsg Altglienicke[NE-2] Lichtenberg 47[NE-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
Chemie Leipzig[NE-3] Tennis Borussia Berlin[NE-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
Chemnitzer[NE-9] VFB Auerbach[NE-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
Energie Cottbus[NE-8] Zfc Meuselwitz[NE-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-4] Fsv Union Furstenwalde[NE-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:30 |
KT |
FSV Optik Rathenow[NE-18] Viktoria Berlin 1889[NE-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
KT |
Jerez Industrial Cf Arroyo Club Polideportivo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
KT |
Ucd Burlades AD San Juan |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:30 |
KT |
Caudal Real Aviles |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Ucam Murcia B Edmf Churra |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Atletico Saguntino Cd Roda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Cf Alondras Rapido de Bouzas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Moralo Cp Cp Valdivia |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Toledo Cd Marchamalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Gimnastica Torrelavega Cf Vimenor |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Novelda Cf Intercity |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:00 |
KT |
Atletico Mancha Real Cd Huetor Tajar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
KT |
Racing Murcia Mar Menor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:30 |
KT |
Cd Coria Up Plasencia |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
KT |
CD Manacor Constancia |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
KT |
CD Sarinena Utebo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
KT |
Lanzarote Ud San Fernando |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
KT |
Tenerife B CD Mensajero |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
KT |
Sd Formentera Cf Platges De Calvia |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:30 |
KT |
Arcos Cf Xerez CD |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Mallorca B Cd Llosetense |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Eg El Palmar Cd Plus Ultra |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Deportiva Minera Cartagena B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
KT |
Teruel Cd Binefar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
KT |
Epila Cf Barbastro |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
KT |
Parla Mostoles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
KT |
Atletico Pinto Rcd Carabanchel |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:00 |
10 KT |
Bandari Gor Mahia |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
10 KT |
Tusker Mathare United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:30 |
12 KT |
Richards Bay[3] Bizana Pondo Chiefs[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
12 KT |
Cape Town All Stars[13] Pretoria Callies[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:30 |
KT |
Omonia Psevda[11] AE Zakakiou[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:45 |
17 KT |
Partizani Tirana[2] Vllaznia Shkoder[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
17 KT |
KF Laci[4] Teuta Durres[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
17 KT |
Apolonia Fier[8] KF Tirana[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:30 |
8 KT |
Saham[14] Oman Club[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:05 |
8 KT |
Al-Suwaiq Club[4] Bahla[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
8 KT |
Nizwa Dhufar |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
KT |
Rupel Boom[12] Kvk Tienen[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Francs Borains[7] La Louviere Centre[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Royal Fc Liege[11] KSK Heist[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
KT |
Sint Eloois Winkel[5] Dender[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 07:30 |
clausura KT |
Defensor SC[(C)-7] Ca River Plate[(C)-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 05:15 |
clausura KT |
Cerro Montevideo[(C)-8] Ca Torque[(C)-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 03:00 |
clausura KT |
Danubio FC[(C)-16] CA Penarol[(C)-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:00 |
10 KT |
Nữ Turbine Potsdam[4] Werder Bremen Womens[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:10 |
16 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al Baten[12] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
16 KT |
Al Qadasiya[9] Al Wehda Mecca[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:45 |
16 KT |
Al-Raed[13] Dhamk[15] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:00 |
7 KT |
Dakkada Warri Wolves |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Rivers United[2] Adamawa United[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Sunshine Stars[7] Enugu Rangers International[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Enyimba International[3] Katsina United[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Ifeanyi Ubah[18] Wikki Tourist[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Jigawa Golden Stars[13] Heartland[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Lobi Stars[4] Abia Warriors[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
7 KT |
Mfm[8] Kwara United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 00:00 |
clausura KT |
Santos Laguna U20 Club America U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 20:00 |
19 KT |
Le Messager Ngozi Musongati |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
19 KT |
Flambeau Du Centre Royal Muramvya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
19 KT |
Bs Dynamic Inter Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |