KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
32 KT |
Everton[9] Manchester City[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
West Ham United[17] Southampton[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Brighton[12] Leicester City[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Manchester United[2] Swansea City[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Newcastle United[13] Huddersfield Town[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Watford[11] AFC Bournemouth[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
West Bromwich[20] Burnley[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:30 |
32 KT |
Crystal Palace[16] Liverpool[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
30 KT |
Sevilla[6] Barcelona[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
30 KT |
Las Palmas[18] Real Madrid[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:15 |
30 KT |
Athletic Bilbao[13] Celta Vigo[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
30 KT |
Girona[7] Levante[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
30 KT |
Juventus[1] AC Milan[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
30 KT |
Chievo[17] Sampdoria[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
30 KT |
US Sassuolo Calcio[15] Napoli[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Atalanta[7] Udinese[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Cagliari[14] Torino[10] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Fiorentina[9] Crotone[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Genoa[13] Spal[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Inter Milan[4] Hellas Verona[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Lazio[5] Benevento[20] |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:30 |
30 KT |
Bologna[11] AS Roma[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:30 |
28 KT |
Hertha Berlin[11] Wolfsburg[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
28 KT |
Bayern Munich[1] Borussia Dortmund[3] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
28 KT |
Bayer Leverkusen[5] Augsburg[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
28 KT |
Hannover 96[13] RB Leipzig[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
28 KT |
Hoffenheim[7] Koln[17] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
28 KT |
Schalke 04[2] Freiburg[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
28 KT |
VfB Stuttgart[8] Hamburger[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
31 KT |
Dijon[10] Marseille[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
39 KT |
Hull City[18] Aston Villa[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
39 KT |
Birmingham[22] Ipswich[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
24 KT |
Spartak Moscow[2] Ruan Tosno[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
Dynamo Moscow[12] Arsenal Tula[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
Amkar Perm[15] Lokomotiv Moscow[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
Akhmat Grozny[11] SKA Energiya Khabarovsk[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
29 KT |
Willem II[14] Utrecht[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
29 KT |
ADO Den Haag[8] AZ Alkmaar[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:45 |
29 KT |
PSV Eindhoven[1] NAC Breda[15] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
29 KT |
Zwolle[7] Sparta Rotterdam[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
29 KT |
Vitesse Arnhem[6] Roda JC Kerkrade[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:00 |
KT |
SD Huesca[1] Albacete[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
33 KT |
Real Oviedo[7] Alcorcon[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
33 KT |
Valladolid[9] CF Reus Deportiu[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
33 KT |
Cultural Leonesa[19] Zaragoza[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
33 KT |
Numancia[10] Cordoba C.F.[20] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:00 |
28 KT |
Dynamo Dresden[12] Nurnberg[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
28 KT |
Heidenheimer[14] Ingolstadt 04[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
28 KT |
MSV Duisburg[7] Kaiserslautern[18] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
31 KT |
Nancy[18] Stade Reims[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:30 |
28 KT |
Sporting Braga[4] Sporting Lisbon[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:15 |
28 KT |
SL Benfica[2] Vitoria Guimaraes[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
28 KT |
Pacos Ferreira[16] Chaves[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
28 KT |
Portimonense[10] Moreirense[14] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
32 KT |
Aberdeen[3] St Johnstone[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Celtic[1] Ross County[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Hibernian FC[4] Partick Thistle[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Kilmarnock[5] Hamilton FC[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:30 |
32 KT |
Motherwell FC[7] Glasgow Rangers[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
40 KT |
Walsall[18] Portsmouth[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:05 |
chung kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Monaco[FRA D1-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:00 |
21 KT |
Independiente[5] Atletico Tucuman[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 03:45 |
21 KT |
Union Santa Fe[7] San Martin San Juan[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
21 KT |
Gimnasia LP[22] Argentinos Juniors[11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:15 |
21 KT |
Velez Sarsfield[20] Estudiantes La Plata[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:15 |
21 KT |
Newells Old Boys[23] Tigre[24] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 15:50 |
25 KT |
Melbourne Victory FC[4] Western Sydney[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:35 |
25 KT |
Brisbane Roar FC[7] Central Coast Mariners FC[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
AS Eupen Beerschot AC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
KSC Lokeren[13] St-Truidense VV[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Lierse[BEL D2-2] Royal Excel Mouscron[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
Kortrijk[7] Beveren[12] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
27 KT |
Grasshoppers Thun |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
27 KT |
Sion Zurich |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:30 |
relegation round KT |
Silkeborg IF Elite 3000 Helsingor |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:15 |
22 KT |
Viktoria Plzen[1] Mlada Boleslav[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
22 KT |
Teplice[8] Sparta Praha[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
22 KT |
Brno[15] Mfk Karvina[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
22 KT |
FK Baumit Jablonec[5] Bohemians 1905[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
22 KT |
Synot Slovacko[14] Slovan Liberec[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
27 KT |
Besiktas[3] Alanyaspor[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
27 KT |
Antalyaspor[14] Bursaspor[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:30 |
27 KT |
Yeni Malatyaspor[10] Genclerbirligi[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 10:00 |
clausura KT |
Club America[(c)-4] CDSyC Cruz Azul[(c)-14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 08:06 |
clausura KT |
Pachuca[(c)-11] Monterrey[(c)-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 08:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(c)-3] Club Leon[(c)-12] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:00 |
clausura KT |
Lobos Buap[(c)-17] Toluca[(c)-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[(c)-13] Puebla[(c)-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 10:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-18] Santos Laguna[(c)-1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 09:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[12] Montreal Impact[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 08:00 |
loại KT |
Colorado Rapids[10] Philadelphia Union[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City[1] Washington DC United[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:30 |
loại KT |
Houston Dynamo[6] New England Revolution[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:00 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[9] New York City Fc[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:00 |
loại KT |
Minnesota United[4] Atlanta United[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 05:00 |
loại KT |
Chicago Fire[10] Portland Timbers[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
loại KT |
Columbus Crew[1] Vancouver Whitecaps FC[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy Los Angeles FC |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
loại KT |
Orlando City[9] New York Red Bulls[3] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:30 |
29 KT |
Arka Gdynia[10] Legia Warszawa[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
29 KT |
Korona Kielce[7] Lechia Gdansk[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
29 KT |
Gornik Zabrze[4] Sandecja[16] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
29 KT |
LKS Nieciecza[15] Cracovia Krakow[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
1 KT |
AFC United[SWE D1-16] IK Brage[SWE D1 SNN-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
31 KT |
Academica Coimbra[5] UD Oliveirense[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
31 KT |
Santa Clara[4] SL Benfica B[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
31 KT |
CF Uniao Madeira[17] Arouca[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
31 KT |
Varzim[13] Sporting Braga B[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
31 KT |
CD Cova Piedade[15] Famalicao[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
31 KT |
Sporting CP B[16] CD Nacional[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
31 KT |
Gil Vicente[18] Penafiel[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:15 |
31 KT |
Real Sport[20] Porto B[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
28 KT |
Pau FC Concarneau |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
28 KT |
Grenoble[2] Lyon la Duchere[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 14:00 |
4 KT |
Daegu FC[11] Chunnam Dragons[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
4 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[4] Sangju Sangmu Phoenix[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
4 KT |
Jeju United FC[7] Suwon Samsung Bluewings[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
4 KT |
Pohang Steelers[3] Ulsan Hyundai Horang-i[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:30 |
26 KT |
Foolad Khozestan[7] Padideh Mashhad[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
26 KT |
Peykan[4] Sepahan[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 17:00 |
5 KT |
Cerezo Osaka[15] Shonan Bellmare[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
5 KT |
Sagan Tosu[9] Nagoya Grampus Eight[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
5 KT |
Kawasaki Frontale[1] Sanfrecce Hiroshima[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
5 KT |
Tokyo[14] Gamba Osaka[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
5 KT |
Kashima Antlers[6] Consadole Sapporo[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
5 KT |
Shimizu S-Pulse[3] Yokohama F Marinos[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
5 KT |
Vegalta Sendai[4] V-Varen Nagasaki[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
26 KT |
PAE Levadiakos[10] Olympiakos[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:15 |
26 KT |
PAE Atromitos[4] PAOK Saloniki[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
26 KT |
Panaitolikos Agrinio[11] Pas Giannina[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
vô địch KT |
AEK Larnaca Apollon Limassol FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias Alki Oroklini |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
vô địch KT |
APOEL Nicosia AEL Limassol |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis Ermis Aradippou |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:30 |
24 KT |
Szombathelyi Haladas[12] Debreceni VSC[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Videoton Puskas Akademia[9] Fehervar Videoton[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Mezokovesd-Zsory[8] Paksi SE[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Balmazujvaros[11] Vasas[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Ujpesti TE[3] Ferencvarosi TC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Diosgyor[7] Budapest Honved[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:45 |
vô địch KT |
CS Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Voluntari Gaz Metan Medias |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
championship round KT |
CSKA Sofia Botev Plovdiv |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:30 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad FC Vereya |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:15 |
championship playoff KT |
Bangor City FC[3] The New Saints[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
xuống hạng KT |
Newtown[8] Carmarthen[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
xuống hạng KT |
Barry Town Afc[9] Prestatyn Town FC[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
xuống hạng KT |
Llandudno[7] Aberystwyth Town[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
championship playoff KT |
Connah's QN Cardiff Metropolitan |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
30 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[19] Rotor Volgograd[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
30 KT |
Fakel Voronezh[20] Avangard[12] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
30 KT |
Tambov[4] Krylya Sovetov Samara[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
30 KT |
Gazovik Orenburg[3] Tom Tomsk[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
30 KT |
FK Tyumen[18] Volgar-Gazprom Astrachan[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
30 KT |
Sochi Shinnik Yaroslavl |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
30 KT |
Sibir[7] FK Khimki[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
30 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[1] Kuban Krasnodar[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
30 KT |
Luch-Energiya[15] Baltika[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
29 KT |
Backa Backa Palanka Partizan Belgrade |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Borac Cacak Macva Sabac |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Radnicki Nis Vojvodina |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Radnik Surdulica FK Javor Ivanjica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Zemun FK Napredak Krusevac |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[2] MFK Ruzomberok[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
relegation round KT |
Sport Podbrezova[10] 1. Tatran Presov[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
relegation round KT |
Zemplin Michalovce[9] Nitra[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
championship round KT |
MSK Zilina[4] Trencin[5] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
relegation round KT |
Zlate Moravce[8] FK Senica[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
28 KT |
Red Bull Salzburg[1] Wolfsberger AC[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
28 KT |
St.Polten[10] Sturm Graz[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
28 KT |
Austria Wien[7] Rheindorf Altach[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
28 KT |
Trenkwalder Admira[4] LASK Linz[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
27 KT |
Zapresic[5] Dinamo Zagreb[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
27 KT |
Hajduk Split[2] NK Rijeka[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
8 KT |
Chainat FC[17] Nakhon Ratchasima[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
8 KT |
Samut Prakan City[9] Suphanburi FC[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
8 KT |
Air Force Central[18] Prachuap Khiri Khan[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:45 |
8 KT |
Buriram United[1] Chonburi Shark FC[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:30 |
25 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] NK Maribor[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
25 KT |
Krsko Posavlje[7] Domzale[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
25 KT |
NK Publikum Celje[5] Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] |
7 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
1 KT |
Dinamo Minsk Torpedo Zhodino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
1 KT |
Shakhter Soligorsk Dinamo Brest |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
1 KT |
Gomel Slutsksakhar Slutsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 17:00 |
3 KT |
FK Atyrau[11] Ordabasy[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
3 KT |
Astana[1] Kaisar Kyzylorda[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
3 KT |
FK Aktobe Lento[5] Kairat Almaty[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
3 KT |
Akzhayik Oral[9] Irtysh Pavlodar[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
championship round KT |
FK Sarajevo Krupa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
championship round KT |
NK Siroki Brijeg Zrinjski Mostar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
championship round KT |
FK Zeljeznicar Radnik Bijeljina |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
relegation round KT |
GOSK Gabela Mladost Doboj Kakanj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
relegation round KT |
Borac Banja Luka Vitez |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
relegation round KT |
Sloboda NK Celik |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
23 KT |
Forces Armee Royales[6] HUSA Hassania Agadir[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
23 KT |
Kawkab de Marrakech[12] Chabab Atlas Khenifra[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
20 KT |
Al Quwa Al Jawiya Al Minaa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
20 KT |
Naft Misan Al Talaba |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
20 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al Zawraa |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
20 KT |
Naft Alwasat Al Kahrabaa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
20 KT |
Al-Hudod Al Diwaniya |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:35 |
4 KT |
ShenHua SVA FC[10] Hebei Hx Xingfu[7] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:35 |
4 KT |
Beijing Guoan[5] Beijing Renhe[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:35 |
4 KT |
HeNan[13] Dalian Yifang Aerbin[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
4 KT |
Changchun YaTai[14] Guangzhou R&F[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:00 |
20 KT |
Shirak[3] Pyunik[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
6 KT |
Levadia Tallinn[1] Trans Narva[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
6 KT |
Paide Linnameeskond[9] Nomme JK Kalju[2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
6 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Viljandi Jk Tulevik[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
26 KT |
Neuchatel Xamax[1] Rapperswil-jona[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
26 KT |
Schaffhausen[5] Wohlen[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:30 |
15 KT |
Hong Kong Sapling[9] Kitchee[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:30 |
15 KT |
Guangzhou Rf U19 Sun Pegasus |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 03:00 |
21 KT |
Ferrol Carril Oeste[22] Los Andes[14] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
21 KT |
CA Brown Adrogue[13] Deportivo Riestra[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
vô địch KT |
Vorskla Poltava Veres Rivne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
xuống hạng KT |
Zirka Kirovohrad PFC Oleksandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
xuống hạng KT |
Karpaty Lviv Chernomorets Odessa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:30 |
3 KT |
Albirex Niigata FC Tampines Rovers FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 14:45 |
KT |
Negeri Sembilan[12] Perak[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:45 |
KT |
PKNP[10] Terengganu[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:45 |
KT |
Selangor PB[8] Selangor PKNS[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:30 |
2 KT |
Persija Jakarta[12] Arema Malang[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:30 |
2 KT |
Barito Putera[17] Persipura Jayapura[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:30 |
2 KT |
PSMS Medan Bhayangkara Surabaya United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:30 |
2 KT |
Perseru Serui[16] PSM Makassar[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
25 KT |
Kf Prishtina Vellaznimi Kso |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
25 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Flamurtari Pristina Kos |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 13:00 |
5 KT |
Anyang[10] Suwon FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
5 KT |
Seoul E Land[9] Bucheon 1995[1] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
5 KT |
Busan I'Park Ansan Greeners |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
1 KT |
Liepajas Metalurgs Riga Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
1 KT |
FK Ventspils Fk Valmiera |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 17:00 |
5 KT |
Spyris Kaunas[5] Stumbras[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
5 KT |
Trakai Riteriai[3] Suduva[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 04:00 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito[5] Delfin SC[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 04:15 |
apertura KT |
Royal Pari San Jose |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann Club Guabira |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
25 KT |
EL Masry Ittihad Alexandria |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 13:00 |
7 KT |
Kyoto Purple Sanga[19] Kamatamare Sanuki[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:00 |
7 KT |
Yamagata Montedio[17] Renofa Yamaguchi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
3 KT |
Sportivo Trinidense Club Fernando De La Mora |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 04:00 |
KT |
Mushuc Runa Olmedo Riobamba |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:15 |
23 KT |
Zejtun Corinthians Qormi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:15 |
23 KT |
Zebbug Rangers San Gwann |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
23 KT |
Mqabba[3] St Patrick[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
23 KT |
Pembroke Athleta[8] Qrendi[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:30 |
9 KT |
Mawyawadi Yangon United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
9 KT |
Shan United Rakhine United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
9 KT |
Mahar United Southern Myanmar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Karlskrona[SWE D1 SNS-10] Husqvarna FF[Ire LSL-54] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:00 |
tháng 3 KT |
Murray United Ballarat Red Devils |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 10:00 |
tháng 3 KT |
Werribee City Sc Avondale Heights |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:00 |
27 KT |
Hermannstadt Stiinta Miroslava |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
27 KT |
Afumati Pandurii |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
Clinceni Luceafarul Oradea |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
Olimpia Satu Mare Sportul Snagov |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
Chindia Targoviste FCM Targu Mures |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
Metaloglobus Ripensia Timisoara |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
CS Mioveni Acs Foresta Suceava |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
27 KT |
Balotesti Politehnica Timisoara |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:45 |
19 KT |
Al Arabi Ahli Al-Fujirah |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:40 |
19 KT |
Al Oruba Uae Ras Al Khaimah |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:40 |
19 KT |
Al Thaid Masafi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
24 KT |
Belchatow[8] Znicz Pruszkow[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Mks Kluczbork[15] Radomiak Radom[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
24 KT |
Stal Stalowa Wola[13] Olimpia Elblag[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
24 KT |
Gryf Wejherowo[17] Wisla Pulawy[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[9] Warta Poznan[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
24 KT |
KS Energetyk ROW[10] Siarka Tarnobrzeg[6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
22 KT |
Strumska Slava Sozopol |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Neftohimik Lokomotiv Sofia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Litex Lovech Botev Vratsa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Chernomorets Balchik Maritsa 1921 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
22 KT |
Pfc Nesebar PFK Montana |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
relegation round KT |
Dergview Knockbreda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
promotion round KT |
Institute Newry City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
promotion round KT |
Portadown FC Ballyclare Comrades |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
relegation round KT |
Lurgan Celtic Police Service Of Northern Ireland |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
bán kết KT |
Coleraine Larne |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
bán kết KT |
Cliftonville Loughgall |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
eastern group KT |
Osogovo Bregalnica Stip |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
eastern group KT |
Belasica Strumica Kozuv |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Pobeda Valandovo |
7 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
eastern group KT |
Plackovica Tikves Kavadarci |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Vlazrimi Kicevo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum Zajazi Zajas |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
western group KT |
Novaci Labunishta |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
western group KT |
Lokomotiva Skopje FK Makedonija |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Fk Gorno Lisice |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
7 KT |
Ptt Rayong[4] Thai Honda Fc[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
7 KT |
Ang Thong Fc[14] Krabi Fc[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
7 KT |
Nong Bua Pitchaya Khonkaen FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
26 KT |
OFK Petrovac Ofk Titograd Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
26 KT |
FK Buducnost Podgorica Kom Podgorica |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
26 KT |
Decic Tuzi FK Sutjeska Niksic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
26 KT |
Grbalj Radanovici Zeta |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
26 KT |
Rudar Pljevlja Iskra Danilovgrad |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:35 |
south KT |
Nantong Zhiyun Fujian Tianxin |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
south KT |
Hainan Boying Seamen Sichuan Longfor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Kun Shan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
north KT |
Baoding Rongda FC Inner Mongolia Caoshangfei |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
south KT |
Suzhou Dongwu Hunan Billows |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
north KT |
Dalian Chanjoy Shenyang Dongjin |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
north KT |
Zibo Cuju Fujian Transcend |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
north KT |
Ningxia Qidongli Hebei Elite |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
south KT |
Shenzhen Pengcheng Anhui Hefei Guiguan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
south KT |
Shenzhen Peng City Shanghai Sunfun |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
south KT |
Lijiang FC Shenzhen Renren |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
north KT |
Yanbian Beiguo Jilin Baijia |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
north KT |
Shaanxi Chang an Athletic Beijing Tech |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
north KT |
Shenyang Urban Qingdao Jonoon |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-12] Vocklamarkt[M-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-9] Union Gurten[M-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 15:30 |
4 KT |
Sydney United Sydney FC U21 |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
4 KT |
Bonnyrigg White Eagles Rockdale City Suns |
3 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
4 KT |
Marconi Stallions Manly United |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
4 KT |
Sutherland Sharks South Coast Wolves |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 10:30 |
3 KT |
Lambton Jarvis Weston Workers |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 15:30 |
7 KT |
Adelaide Raiders SC Western Strikers SC |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:30 |
7 KT |
Seaford Rangers The Cove |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:30 |
7 KT |
Poet Adelarde Pirates Noarlunga United |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
Cumberland United Fulham United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
Salisbury United Modbury Jets |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
32 KT |
Chemnitzer[18] SG Sonnenhof Grobaspach[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
VfR Aalen[8] SC Paderborn 07[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
VfL Osnabruck[16] Hansa Rostock[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
Karlsruher SC[4] Preuben Munster[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
SV Wehen Wiesbaden[2] Wurzburger Kickers[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
Carl Zeiss Jena Fsv Zwickau |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
32 KT |
Fortuna Koln Sv Meppen |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:00 |
qualifying 2 KT |
Atletico San Jorge Independiente Chivilcoy |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:45 |
17 KT |
Al-Arabi Club[4] Kazma[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:20 |
17 KT |
Al Jahra[7] Al Kuwait SC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
regular season KT |
Warrenpoint Town[10] Dungannon Swifts[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:30 |
7 KT |
Curico Unido Deportes Temuco |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 04:00 |
7 KT |
O Higgins San Luis Quillota |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
7 KT |
Huachipato Everton CD |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:30 |
7 KT |
Colo Colo Univ Catolica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:30 |
chung kết KT |
Corinthians Paulista[2] Palmeiras[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 14:00 |
qualifying KT |
Port Melbourne Sharks[AUS VPL-9] Pascoe Vale Sc[AUS VPL-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
qualifying KT |
Strathmore Brunswick City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
qualifying KT |
Green Gully Cavaliers Moreland City Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:50 |
qualifying KT |
Preston Lions Nunawading City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:50 |
qualifying KT |
Moreland Zebras Berwick City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:50 |
qualifying KT |
Yarraville Brandon Park |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:00 |
qualifying KT |
Murray United Ballarat Red Devils |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:00 |
qualifying KT |
Langwarrin North Geelong Warriors |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 10:40 |
qualifying KT |
Malvern City Eltham Redbacks |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 10:00 |
qualifying KT |
Werribee City Sc Avondale Heights |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 03:00 |
18 KT |
Concordia Sc Figueirense (SC) |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 10:00 |
clausura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-2] Correcaminos Uat[(c)-11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 09:00 |
clausura KT |
Tampico Madero Cafetaleros De Tapachula |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 08:00 |
clausura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(c)-3] Celaya[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:00 |
clausura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Zacatepec |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
19 KT |
Port Talbot Caerau |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
19 KT |
Taffs Well Briton Ferry Athletic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
KT |
Annan Athletic[7] Berwick Rangers[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Cowdenbeath[10] Stenhousemuir[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Elgin City[6] Stirling Albion[3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Montrose[2] Edinburgh City[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Peterhead[1] Clyde[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
4 KT |
Dila Gori Sioni Bolnisi |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:30 |
4 KT |
Metalurgi Rustavi Saburtalo Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
4 KT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Chikhura Sachkhere[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:00 |
6 KT |
Floreat Athena[7] Perth Glory Am[3] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
ECU Joondalup[6] Stirling Lions[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
Bayswater City[1] Armadale[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
Balcatta[13] Subiaco AFC[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
Inglewood United[8] Sorrento[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
Joondalup United Cockburn City |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:00 |
6 KT |
Perth SC Forrestfield United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 03:30 |
KT |
Defensores de Belgrano[4] Almirante Brown[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
KT |
UAI Urquiza[8] San Telmo[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
KT |
Barracas Central[7] Estudiantes de Caseros[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:30 |
apertura KT |
Guarani CA Cerro Porteno |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
24 KT |
Es Setif Mc Oran |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Usm El Harrach Paradou Ac |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Om Medea Cs Constantine |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
25 KT |
Zhemchuzhyna Odessa Desna Chernihiv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
20 KT |
Frydek-mistek[16] Fk Mas Taborsko[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
20 KT |
Opava[1] SC Znojmo[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
20 KT |
Pribram[2] Viktoria Zizkov[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:20 |
20 KT |
Olympia Praha[8] Fk Graffin Vlasim[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:30 |
3 KT |
Guangdong Southern Tigers[12] Meizhou Hakka[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:30 |
3 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[3] Dalian Chaoyue[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:30 |
3 KT |
Wuhan ZALL Heilongjiang heilongjiang Ice City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 14:30 |
3 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Yiteng FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
29 KT |
Boluspor[6] Gaziantepspor[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
29 KT |
Giresunspor[11] Altinordu[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
29 KT |
Umraniyespor[3] Erzurum BB[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
24 KT |
Chayka K Sr[S-6] Anzhi 2 Makhachkala[S-15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
24 KT |
Akademia[S-9] Torpedo Armavir[S-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
24 KT |
Legion Dynamo Druzhba Maykop |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
24 KT |
FK Angusht Nazran SKA Rostov |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
24 KT |
Spartak Nalchik[S-4] Chernomorets Novorossiysk[S-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
FK Biolog[S-11] Mashuk-KMV[S-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
Dynamo Stavropol[S-16] Afips[S-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 07:45 |
apertura KT |
Deportivo Cali[(a)-7] Independiente Santa Fe[(a)-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Huila[(a)-5] America de Cali[(a)-18] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 05:30 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-3] Leones[(a)-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 03:15 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(a)-4] Deportes Tolima[(a)-12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:15 |
24 KT |
GKS Katowice[5] Zaglebie Sosnowiec[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
24 KT |
Olimpia Grudziadz[15] Podbeskidzie[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:45 |
24 KT |
GKS Tychy[12] Ruch Chorzow[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Chojniczanka Chojnice[3] Odra Opole[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
24 KT |
Miedz Legnica[1] Chrobry Glogow[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
24 KT |
Pogon Siedlce[14] Bytovia Bytow[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
24 KT |
Puszcza Niepolomice[11] Stal Mielec[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:30 |
24 KT |
Gornik Leczna[18] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
24 KT |
Rakow Czestochowa[7] Wigry Suwalki[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
32 KT |
Greenock Morton[3] Dundee United[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Dumbarton[9] Livingston[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Dunfermline[5] Queen of South[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Falkirk[8] Brechin City[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Inverness C.T.[7] St Mirren[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
32 KT |
Raith Rovers[2] Albion Rovers[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Queens Park[10] Airdrie United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Stranraer[5] Forfar Athletic[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
East Fife[6] Ayr Utd[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
32 KT |
Alloa Athletic[4] Arbroath[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 17:00 |
3 KT |
Changwon City[5] Busan Transpor Tation[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
3 KT |
Mokpo City[6] Gangneung[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
3 KT |
Cheonan City[3] Gyeongju KHNP[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
3 KT |
Gimhae City[1] Incheon Korail[4] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Tigres FC |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
4 KT |
Pakhtakor Tashkent[5] Neftchi Fargona[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
4 KT |
OTMK Olmaliq[10] Lokomotiv Tashkent[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
4 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[8] Navbahor Namangan[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 15:30 |
7 KT |
Adelaide Olympic[6] Croydon Kings[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
North Eastern Metrostars[3] Adelaide Comets FC[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
Sturt Lions[11] Adelaide City FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
West Adelaide[7] Adelaide Panthers[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:30 |
7 KT |
Para Hills Knights West Torrens Birkalla |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
22 KT |
Club Africain[2] Co Medenine[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
22 KT |
Stade Tunisien[8] C. A. Bizertin[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
22 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Esperance Sportive de Tunis[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
22 KT |
J.s. Kairouanaise[7] As Gabes[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
22 KT |
Stade Gabesien[11] Es Du Sahel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
19 KT |
Rodange 91 Jeunesse Esch |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
19 KT |
Racing Union Luxemburg Differdange 03 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
19 KT |
Una Strassen CS Petange |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
19 KT |
Hostert Hamm Rm Benfica |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
19 KT |
Progres Niedercorn F91 Dudelange |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
19 KT |
Victoria Rosport Us Mondorf-les-bains |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:30 |
15 KT |
Al Ahli Bhr Manama Club |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:30 |
15 KT |
Al-shabbab Malkia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:30 |
21 KT |
Dobrovice Sokol Cizova |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:30 |
21 KT |
Domazlice Chrudim |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:30 |
21 KT |
Kraluv Dvur Sokol Zapy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 17:00 |
5 KT |
Elva Rakvere Flora |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
5 KT |
Jk Welco Elekter Keila Jk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
21 KT |
Nk Roltek Dob NK Ptuj Drava |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
21 KT |
Jadran Dekani Ask Bravo |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
21 KT |
Brda NK Krka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
21 KT |
Brezice Tabor Sezana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
21 KT |
Nk Verzej NK Mura 05 |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
22 KT |
Poprad Mfk Lokomotiva Zvolen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Stk 1914 Samorin Skf Sered |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Mfk Skalica Lokomotiva Kosice |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Inter Bratislava Spisska Nova Ves |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
KFC Komarno Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
22 KT |
Nove Mesto Partizan Bardejov |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
24 KT |
Apollon Larissas[7] Trikala[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
24 KT |
Panahaiki-2005[3] OFI Crete[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
24 KT |
Athletic Union Of Sparta Kissamikos |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
2 KT |
Nevezis Kupiskis |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
2 KT |
Banga Gargzdai Koralas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
2 KT |
Utenis Utena Pakruojis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 13:00 |
3 KT |
Pocheon Fc[KCL-5] Incheon University |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 13:00 |
3 KT |
Paju Citizen Fc[KCL-4] Gyeongju Citizen Fc[KCL-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 12:00 |
3 KT |
Gimpo Fc Pyeongtaek Citizen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
31/03 12:00 |
3 KT |
Hwaseong Fc Yong In University |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 07:30 |
4 KT |
Chicago Red Stars Womens Portland Thorns Fc Womens |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:50 |
4 KT |
Washington Spirit Womens Orlando Pride Womens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
4 KT |
North Carolina Courage Womens Gotham Fc Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
25 KT |
Richards Bay Jomo Cosmos |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
25 KT |
Marumo Gallants Highlands Park |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
25 KT |
Witbank Spurs Mthatha Bucks |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
25 KT |
Uthongathi Super Eagles |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:15 |
tứ kết KT |
Kaizer Chiefs FC Baroka |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
tứ kết KT |
Maritzburg United Bloemfontein Celtic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
tứ kết KT |
Cape Town Free State Stars |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:00 |
25 KT |
General Lamadrid Ca Lugano |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
27 KT |
Flamurtari KS Perparimi Kukesi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
27 KT |
Vllaznia Shkoder Skenderbeu Korca |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
27 KT |
Teuta Durres KF Laci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 18:00 |
23 KT |
Banik Ostrava u19[8] Slavia Praha u19[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
23 KT |
Viktoria Plzen U19[3] Mlada Boleslav U19[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
23 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[2] Pardubice U19[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
24 KT |
Fk Krasnodar Youth[1] Fk Anzhi Youth[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
24 KT |
Ufa Youth[9] Zenit St.petersburg Youth[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
24 KT |
Fk Ural Youth[16] Rubin Kazan Youth[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
xuống hạng KT |
Stal Kamianske U21 Olimpic Donetsk U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:10 |
xuống hạng KT |
Zorya U21 Chernomorets Odessa U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
vô địch KT |
Illichivets U21 Dynamo Kyiv U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
2nd phase KT |
Al Ahly Benghazi Al Taawun |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
2nd phase KT |
Al Andalus Al-tahaddi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:15 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[3] Al Shabab U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:35 |
KT |
Al Khaleej U21[12] Al Faisaly Harmah U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:30 |
apertura KT |
Ca Torque CA Penarol |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
apertura KT |
Ca Progreso Wanderers FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
apertura KT |
Rampla Juniors Boston River |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
apertura KT |
Nacional Montevideo Liverpool P. |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
37 KT |
Chippenham Town[17] Eastbourne Borough[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Gloucester City[13] St Albans City[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Wealdstone[14] East Thurrock United[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
KT |
Blyth Spartans[8] AFC Telford United[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
KT |
Darlington[11] Southport FC[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
37 KT |
Leamington[17] Fc United Of Manchester[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
37 KT |
York City[5] Chorley[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
41 KT |
Ashton United Mickleover Sports |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Halesowen Town Stourbridge |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Lancaster City Sutton Coldfield Town |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Marine Buxton FC |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Nantwich Town Farsley Celtic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Rushall Olympic Altrincham |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Stafford Rangers Grantham Town |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Witton Albion Hednesford Town |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:30 |
23 KT |
Hong Kong FC Tai Chung |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
23 KT |
South China Convoy Sun Hei |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:30 |
23 KT |
Wan Chai Sf[16] Wing Yee Ft[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:00 |
41 KT |
Chesham United[8] Redditch United[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Farnborough Town[17] Kings Langley[21] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Gosport Borough[24] Biggleswade Town[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Hereford[1] Royston Town[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Hitchin Town[10] Tiverton Town[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
41 KT |
Stratford Town Kings Lynn |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:30 |
21 KT |
Bekaa Sport Club Al Shabab Al Arabi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
21 KT |
Al-Safa[3] Salam Zgharta[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
24 KT |
Mo Bejaia Crb Ain Fakroun |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj Gc Mascara |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Ca Batna Rc Kouba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Asm Oran Jsm Bejaia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Mc El Eulma Rc Relizane |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
A Bou Saada Wa Tlemcen |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Mc Saida As Ain Mlila |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
24 KT |
Jsm Skikda Aso Chlef |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
groups a KT |
Al Hilal Omdurman Ahli Marawi |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
KT |
Nữ Nauy U17 Nữ Anh U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
KT |
Nữ Slovenia U17 Nữ Thụy Sỹ U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Sport Boys Association Melgar |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Sport Rosario Sporting Cristal |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Dep. San Martin Comerciantes Unidos |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 09:00 |
loại KT |
Fresno Okc Energy Fc |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:30 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros Sacramento Republic Fc |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:05 |
loại KT |
Indy Eleven[13] Cincinnati[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:05 |
loại KT |
Reno 1868[22] Phoenix Rising Arizona U[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:05 |
loại KT |
Charlotte Independence Atlanta United Fc Ii |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 06:05 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds Penn Harrisburg Islanders |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 05:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2[26] San Antonio[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 04:00 |
loại KT |
St Louis Lions[24] Colorado Springs Switchbacks[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 04:00 |
loại KT |
Richmond Kickers Carolina RailHawks |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 03:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[29] Orange County Fc[25] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
loại KT |
Louisville City[8] Tampa Bay Rowdies[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Portland Timbers B |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:00 |
loại KT |
Bethlehem Steel Nashville Sc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B[18] Charleston Battery[16] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 05:00 |
8 KT |
Coquimbo Unido[4] Rangers Talca[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 04:00 |
8 KT |
Csyd Barnechea[5] Cobresal[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 11:00 |
4 KT |
Ryutsu Keizai University[14] Maruyasu Industries[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 11:00 |
4 KT |
Yokogawa Musashino[5] Nara Club[3] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |