KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 00:45 |
2 KT |
Copenhagen[DEN SASL-2] The New Saints[WAL PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
2 KT |
Qarabag[AZE D1-1] Dundalk[IRE PR-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
2 KT |
Rosenborg[NOR D1-6] BATE Borisov[BLR D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
2 KT |
AIK Solna[SWE D1-2] NK Maribor[SLO D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-2] | |||||
31/07 22:59 |
2 KT |
HJK Helsinki[FIN D1-5] Crvena Zvezda[SER D1-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 01:45 |
qualifying 2.2 KT |
Cukaricki[SER D1-8] Molde[NOR D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 17:00 |
zonal final KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-7] Hà Nội[VIE D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 07:30 |
8th finals KT |
Flamengo[BRA D1-3] Club Sport Emelec[ECU D1-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
01/08 07:30 |
8th finals KT |
Boca Juniors[ARG D1-3] Atletico Paranaense[BRA D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 05:15 |
8th finals KT |
Cerro Porteno[PAR D1-2] San Lorenzo[ARG D1-23] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 05:15 |
8th finals KT |
Internacional[BRA D1-6] Nacional Montevideo[131] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 00:00 |
12 KT |
Syrianska FC[13] Osters IF[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 18:00 |
23 KT |
Gangwon FC[4] Pohang Steelers[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
23 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[1] Jeju United FC[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Audi Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 01:30 |
KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Tottenham Hotspur[ENG PR-4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [5-6], Tottenham Hotspur thắng | |||||
31/07 22:59 |
KT |
Real Madrid[SPA D1-3] Fenerbahce[TUR D1-6] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 17:30 |
16 KT |
Urawa Red Diamonds[9] Kashima Antlers[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
16 KT |
Sanfrecce Hiroshima[8] Kawasaki Frontale[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 20:00 |
21 KT |
Ratchaburi FC[8] Samut Prakan City[2] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:00 |
21 KT |
Trat Fc[7] Port[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
21 KT |
Chiangrai United[4] Buriram United[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
21 KT |
Chonburi Shark FC[11] Bangkok United FC[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
21 KT |
Sukhothai[13] Ptt Rayong[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 18:00 |
KT |
Chiangmai Fc[16] Suphanburi FC[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:45 |
21 KT |
Nakhon Ratchasima[10] Prachuap Khiri Khan[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:45 |
21 KT |
Muang Thong United[9] Chainat FC[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 23:30 |
1 KT |
Karpaty Lviv[9] Dynamo Kyiv[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
1 KT |
Dnipro-1[UKR D2-1] Olimpic Donetsk[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
1 KT |
PFC Oleksandria[3] Shakhtar Donetsk[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 18:30 |
4 KT |
Madura United[3] Pss Sleman[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 07:30 |
clausura KT |
Aurora[(c)-12] The Strongest[(c)-8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:00 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-10] Destroyers[(c)-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 17:30 |
25 KT |
Yamagata Montedio[4] Avispa Fukuoka[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:30 |
25 KT |
Yokohama FC[8] Renofa Yamaguchi[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Tochigi SC[20] Tokyo Verdy[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Zweigen Kanazawa FC[11] Kyoto Purple Sanga[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Machida Zelvia[17] Albirex Niigata Japan[13] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Tokushima Vortis[10] Kagoshima United[19] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Ryukyu[14] JEF United Ichihara[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Mito Hollyhock[3] Ventforet Kofu[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
V-Varen Nagasaki[9] Ehime FC[18] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Okayama FC[6] Kashiwa Reysol[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
25 KT |
Gifu[22] Omiya Ardija[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 07:00 |
tháng 8 KT |
MLS all stars Atletico Madrid[SPA D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:30 |
tháng 8 KT |
Las Rozas Rayo Vallecano[SPA D1-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:15 |
tháng 8 KT |
Sacavenense Sintrense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:00 |
tháng 8 KT |
CD El Palo Malaga B |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:45 |
tháng 8 KT |
Don Benito[SPA D34-15] Extremadura[SPA D2-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:45 |
tháng 8 KT |
Grays Athletic[ENG RL1-34] Kingstonian[ENG RYM-18] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Perugia[ITA D2-8] AS Roma[ITA D1-6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Banbridge Town[NIR D3-2] Glenavon Lurgan[NIR D1-4] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Atletico Antoniano College Europa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:15 |
tháng 8 KT |
Racing de Ferrol[SPA D31-18] SD Ponferradina[SPA D31-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Chelsea[ENG PR-3] |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Cd Varea Haro Deportivo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Algeciras[SPA D34-18] Granada Cf B[SPA D34-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
L'Hospitalet Sabadell[SPA D33-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Cadiz[SPA D2-7] Las Palmas[SPA D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Calahorra[SPA D32-10] Zaragoza[SPA D2-15] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Teruel CD Castellon[SPA D33-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Orihuela CF[SPA D33-19] Cartagena[SPA D34-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:45 |
tháng 8 KT |
Getafe[SPA D1-5] Albacete[SPA D2-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:45 |
tháng 8 KT |
Cacereno UD Badajoz[SPA D34-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:30 |
tháng 7 KT |
Pacos Ferreira[POR D2-1] Al Nassr[KSA PR-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:30 |
tháng 8 KT |
Angers SCO[FRA D1-13] Arsenal[ENG PR-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-4], Arsenal thắng | |||||
01/08 00:30 |
tháng 8 KT |
AEK Athens[GRE D1-6] Basaksehir FK[TUR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:30 |
tháng 8 KT |
Real Oviedo[SPA D2-8] CD Lugo[SPA D2-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-5], CD Lugo thắng | |||||
01/08 00:30 |
tháng 8 KT |
Kasimpasa[TUR D1-14] Vardar Skopje[MKD D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:30 |
tháng 8 KT |
Pontardawe Town Llanelli |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Liverpool[ENG PR-2] Lyon[FRA D1-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Real Sociedad[SPA D1-9] Alaves[SPA D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Cartagena UCAM Murcia |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Stadlau Favoritner Ac[AUS L-66] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Fk Rinija Gostivar[MKD D2west-4] Korzo Prilep[MKD D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Zagora Unesic HNK Sibenik |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Trelissac Bordeaux B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Hertha Berlin[GER D1-11] West Ham United[ENG PR-10] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
tháng 7 KT |
US Sassuolo Calcio[ITA D1-11] Empoli |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Sertanense SC Covilha[POR D2-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Bourges Clermont Foot |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Vrbovec Krizevci |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Pelister Bitola[MKD D2west-3] Pobeda Prilep |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Altay Spor Kulubu[TUR D2-10] Bursaspor[TUR D1-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Metz[FRA D2-1] Seraing United[BEL FAD-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Cittadella[ITA D2-6] Benevento[ITA D2-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
tháng 7 KT |
Giresunspor[TUR D2-14] Karaman Belediyesi Spor[TUR 3BA-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:00 |
tháng 7 KT |
Ankaragucu[TUR D1-13] Hatayspor[TUR D2-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:00 |
tháng 7 KT |
Osmaniyespor Fethiyespor |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:30 |
tháng 7 KT |
Sanat-Naft Gol Gohar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:00 |
tháng 7 KT |
Anderlecht[BEL D1-10] Fortuna Dusseldorf[GER D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:00 |
tháng 7 KT |
Karagumruk Adanaspor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
tháng 7 KT |
Porto B[POR D2-9] Rio Ave[POR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
tháng 7 KT |
Sanjoanense Sporting Braga B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
tháng 7 KT |
Arouca Sp Espinho |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
tháng 7 KT |
Chaves[POR D1-16] Gil Vicente[POR D2-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:00 |
tháng 7 KT |
SD Amorebieta[SPA D32-8] Cultural de Durango |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:00 |
tháng 7 KT |
Beira Mar Lusitania Lourosa |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 15:00 |
tháng 7 KT |
NK Lucko Orijent Rijeka |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 15:00 |
tháng 7 KT |
Rapid Bucuresti Metalul Buzau[ROM D3-13] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 14:30 |
tháng 7 KT |
Leganes[SPA D1-13] Alcorcon[SPA D2-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 08:00 |
fall season KT |
Fc Edmonton Hfx Wanderers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 07:00 |
fall season KT |
Valour Pacific |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 00:30 |
bảng KT |
Hapoel Raanana Beitar Jerusalem |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
bảng KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 23:30 |
bảng KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Hadera |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 09:00 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-14] Leones Univ Guadalajara[MEX D2(c)-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 09:00 |
KT |
Pumas UNAM[MEX D1(a)-7] Atletico San Luis[MEX D1(a)-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 07:00 |
KT |
Toluca[MEX D1(a)-17] Alebrijes De Oaxaca[MEX D2(c)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 20:00 |
23 KT |
BEC Tero Sasana[3] Air Force Central[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:00 |
23 KT |
Rayong[8] Udon Thani[7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
23 KT |
Khonkaen FC[9] Navy[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
23 KT |
Customs Department FC[15] Ubon Umt United[17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 19:00 |
23 KT |
Thai Honda Fc[6] Lampang Fc[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 18:00 |
23 KT |
Nong Bua Pitchaya[10] Samut Sakhon[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 18:00 |
23 KT |
Army United[4] Sisaket[2] |
4 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:45 |
23 KT |
Ayutthaya Fc[16] Jl Chiangmai United[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:45 |
23 KT |
Kasetsart University FC[13] Bangkok Glass Pathum[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 16:00 |
16 KT |
Newcastle Jets Fc Youth Lake Macquarie |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 22:30 |
1 KT |
Spartak Sobeslav Jindrichuv Hradec |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 00:00 |
3 KT |
Chemnitzer[14] Sv Meppen[19] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
3 KT |
MSV Duisburg[1] Preuben Munster[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
3 KT |
1. Magdeburg[18] SV Waldhof Mannheim[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
3 KT |
Munchen 1860[12] Fsv Zwickau[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 00:00 |
3 KT |
Viktoria Koln[9] Hallescher[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 16:35 |
1 KT |
Campbelltown City SC[AUS SASL-1] Melbourne City[AUS D1-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
1 KT |
Maitland Central Coast Mariners FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
1 KT |
Cooma Tigers[AUS CGP-1] Hume City[AUS VPL-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
1 KT |
South Hobart[TSA TPL-3] Marconi Stallions[AUS NSW-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:30 |
1 KT |
St George Saints[ANSW L-13] Sydney United[AUS NSW-4] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 22:59 |
Round 3 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D2-5] Voru Jk[EST D3-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:59 |
Round 3 KT |
Laanemaa Haapsalu[EST D4-16] Flora Tallinn Ii[EST D2-2] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 22:00 |
15 KT |
Buxoro[12] Navbahor Namangan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 22:00 |
15 KT |
Nasaf Qarshi[3] Metallurg Bekobod[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:00 |
15 KT |
OTMK Olmaliq[11] Andijon[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 20:00 |
15 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Termez Surkhon[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 07:30 |
1/16 final KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-4] Botafogo[BRA D1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 22:00 |
12 KT |
Real Succes Victoria Bardar |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Papauti Targu Secuiesc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Targu Secuiesc thắng | |||||
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Cetate Deva Corvinul Hunedoara |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Unirea Mircesti Pascani |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Cs Gheorgheni Odorheiu Secuiesc |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Avantul Periam Progresul Pecica |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Sanmartin Unirea Tasnad |
8 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Csm Ramnicu Sarat Faurei |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Steaua Bucuresti As Mihai Bravu |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Css Slatina Vedita Colonesti |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Millenium Giarmata Acs Ghiroda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 21:30 |
Round 1 KT |
Viitorul Liteni Somuz Falticeni |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 02:15 |
15 KT |
Fjolnir[1] Umf Afturelding[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
15 KT |
Fram Reykjavik[6] Magni[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 02:15 |
14 KT |
Throttur Vogur[7] Kf Gardabaer[10] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:15 |
14 KT |
Tindastoll Sauda[12] Vidir Gardur[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:15 |
14 KT |
UMF Selfoss[3] Ir Reykjavik[9] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:15 |
14 KT |
Volsungur Husavik[5] Fjardabyggd[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
14 KT |
Kari Akranes[11] Vestri[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
14 KT |
Leiknir F[1] Dalvik Reynir[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 01:00 |
KT |
Nữ Fylkir[6] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 03:00 |
KT |
Vaengir Jupiters Kh Hlidarendi |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 03:00 |
KT |
Alftanes Kv Vesturbaeja |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:00 |
KT |
Augnablik Sindri |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:00 |
KT |
Reynir Sandgerdi Kordrengir |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 02:00 |
KT |
Kf Fjallabyggdar Skallagrimur |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 18:00 |
KT |
Lamphun Warrior Khonkaen United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 18:00 |
KT |
Raj Pracha Fc Nakhon Si Thammarat |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
KT |
Maptaphut Rayong Fc Ayutthaya Fc |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 17:00 |
KT |
Chamchuri United Krabi Fc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:00 |
KT |
Kasem Bundit University Army United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:00 |
KT |
Muangkan United Sing Ubon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07 16:00 |
KT |
North Bangkok College Btu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF U16 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/07 18:00 |
bảng KT |
Philippines U16 Myanmar U16 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
31/07 15:30 |
bảng KT |
Singapore U16 Viet Nam U16 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
31/07 15:00 |
bảng KT |
Indonesia U16 Timor Leste U16 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 03:00 |
KT |
Sao Paulo Youth[BRA CPY-89] Palmeiras Youth[BRA CPY-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 03:00 |
1 KT |
Sao Paulo Youth Palmeiras Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Santos Youth[BRA CPY-35] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Vitoria Salvador Youth Gremio Youth[BRA CPY-22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Coritiba Youth Pr Cruzeiro Youth[BRA MGY-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Bahia Youth[BRA CPY-80] Internacional Rs Youth[BRA CPY-62] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Ponte Preta Youth[BRA CPY-6] Chapecoense Youth[BRA CPY-38] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth[BRA CPY-84] Cr Flamengo Rj Youth[BRA CPY-52] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Ponte Preta Youth Chapecoense Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Fluminense Rj Youth Santos Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Vasco Da Gama Youth Atletico Paranaense Youth |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Botafogo Rj Youth Cr Flamengo Rj Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Vitoria Salvador Youth Gremio Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Coritiba Youth Pr Cruzeiro Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 01:00 |
1 KT |
Bahia Youth Internacional Rs Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 09:00 |
preliminary KT |
Belmopan Bandits Deportivo Saprissa |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 07:00 |
preliminary KT |
Sv Robinhood As Capoise |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD COTIF Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 03:30 |
matches KT |
Mauritania U20 Argentina U18 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 07:30 |
2 KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1(a)-10] America de Cali[COL D1(a)-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 07:30 |
2 KT |
Deportivo Cali[COL D1(a)-2] Real Santander[COL D2off-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 07:30 |
2 KT |
La Equidad[COL D1(a)-16] Deportivo Pasto[COL D1(a)-6] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08 04:00 |
2 KT |
Aguilas Doradas[COL D1(a)-19] Deportivo Pereira[COL D2off-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/08 08:00 |
loại KT |
New Mexico United[13] El Paso Locomotive[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |