KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 22:30 |
21 KT |
KTP Kotka[12] Inter Turku[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:00 |
18 KT |
Trelleborgs FF[5] Osters IF[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 22:00 |
2 KT |
Omonia Nicosia FC[1] AEL Limassol[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 02:00 |
4 KT |
Aberystwyth Town[5] Bala Town[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
4 KT |
Barry Town Afc[9] Haverfordwest County[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
4 KT |
Cardiff Metropolitan[11] Penybont[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
4 KT |
Connah's QN[3] Caernarfon[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
4 KT |
Newtown[4] Newi Cefn Druids[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
4 KT |
The New Saints[2] Flint Town United[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:00 |
zona a KT |
Deportivo Riestra[A-11] Atletico Atlanta[A-9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:00 |
2 KT |
Holbaek Fremad Amager[DEN D1-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
2 KT |
Valby Bk Vanlose If |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:30 |
2 KT |
B93 Copenhagen[DEN D2A-6] Nykobing Falster[DEN D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:30 |
2 KT |
Kolding IF[DEN D2A-12] Esbjerg FB[DEN D1-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
31/08 23:15 |
2 KT |
Marienlyst Slagelse Bi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:59 |
2 KT |
Fiuk Aalborg BK[DEN SASL-5] |
0 13 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:30 |
2 KT |
Svebolle Fa 2000[DEN D2A-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:30 |
2 KT |
B 1913 Odense Jammerbugt[DEN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[8-7] | |||||
31/08 22:15 |
2 KT |
Allerod Herlev IF |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:15 |
2 KT |
Frederikssund Ik BK Frem |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:15 |
2 KT |
Vsk Aarhus Thisted[DEN D2A-5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:15 |
2 KT |
Kjellerup IF Aarhus Fremad[DEN D2A-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 07:00 |
30 KT |
CD El Nacional Pottu via HO |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:45 |
1 KT |
Sporting Club Tel Aviv Hapoel Kfar Qasm Shuaa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:45 |
1 KT |
Bnei Bir Al Maksur Hapoel Bnei Musmus |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:59 |
4 KT |
Hapoel Herzliya[ISR D3N-10] Maccabi Tamra[ISR D3N-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:59 |
4 KT |
Hapoel Ashkelon[ISR D3S-12] As Nordia Jerusalem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | |||||
31/08 20:05 |
1 KT |
Ironi Beit Dagan Sc Bnei Yaffo Ortodoxim |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 20:00 |
4 KT |
Hapoel Iksal Hapoel Kaukab[ISR D3N-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:30 |
tháng 9 KT |
Numancia[SPA D31-9] Osasuna[SPA D1-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:30 |
tháng 9 KT |
Cd Guijuelo Zamora CF[SPDRFEFA-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 17:45 |
15 KT |
West Adelaide[8] White City Woodville[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 17:00 |
15 KT |
Modbury Jets[2] Western Strikers SC[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 17:00 |
15 KT |
Playford City Patriots[4] Eastern United[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 16:30 |
15 KT |
Adelaide Hills[6] West Torrens Birkalla[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 16:30 |
15 KT |
Fulham United[11] Adelaide Cobras[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:45 |
2 KT |
Carrick Rangers[6] Warrenpoint Town[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
2 KT |
Crusaders FC[5] Portadown FC[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
2 KT |
Cliftonville[9] Coleraine[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:45 |
2 KT |
Hamilton FC[SCO CH-8] Hearts U21 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 07:05 |
apertura KT |
Venados[(a)-13] Cimarrones De Sonora[(a)-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 05:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-12] Tampico Madero[(a)-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 21:00 |
1 KT |
Al Karmel Al Yarmouk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 21:00 |
1 KT |
Al-Arabi (jordan) Dar al Dawa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 21:00 |
1 KT |
Al-Arabi (jordan) Dar al Dawa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 21:00 |
1 KT |
Al Karmel Al Yarmouk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:45 |
3 KT |
Cowdenbeath[7] Stranraer[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 22:59 |
3st preliminary round KT |
Karpaty Lviv Volyn[UKR D2-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | |||||
31/08 22:59 |
3st preliminary round KT |
Obolon Kiev[UKR D2-5] Polessya Zhitomir[UKR D2-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:59 |
3st preliminary round KT |
Lnz Cherkasy Olimpic Donetsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:00 |
3st preliminary round KT |
Metalurh Zaporizhya Hirnyk Sport[UKR D2-15] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 21:00 |
3st preliminary round KT |
Chernihiv Alians Lypova Dolyna |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 20:30 |
3st preliminary round KT |
Bukovyna Chernivtsi Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
31/08 20:30 |
3st preliminary round KT |
Balkany Zorya Vpk Ahro Shevchenkivka[UKR D2-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
31/08 20:30 |
3st preliminary round KT |
Nikopol SC Tavriya |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 19:00 |
3st preliminary round KT |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil[UKR D2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 17:30 |
KT |
Acacia Ridge[8] Bayside United[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 23:30 |
1 KT |
ATSV Wolfsberg Vst Volkermarkt |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 07:40 |
clausura KT |
Boyaca Chico[(c)-1] Barranquilla[(c)-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:00 |
clausura KT |
Union Magdalena[(a)-9] Real Cartagena[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:00 |
clausura KT |
Union Magdalena[(c)-2] Real Cartagena[(c)-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 17:45 |
15 KT |
Adelaide Blue Eagles[12] Adelaide United Fc Youth[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 16:30 |
15 KT |
Adelaide Raiders SC[10] Cumberland United[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 16:30 |
15 KT |
Gold Coast United[10] Moreton Bay United[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:00 |
14 KT |
Kordrengir[3] Vikingur Olafsvik[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
17 KT |
Umf Afturelding[9] Vestri[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:30 |
17 KT |
Thor Akureyri[8] IBV Vestmannaeyjar[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:30 |
KT |
Memmingen[B-12] Schweinfurt[B-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
SV Babelsberg 03[NE-6] Carl Zeiss Jena[NE-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Chemnitzer[NE-8] Lokomotive Leipzig[NE-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Lichtenberg 47[NE-16] FSV Optik Rathenow[NE-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Augsburg 2[B-16] Greuther Furth 2[B-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-1] SpVgg Bayreuth[B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Sv Heimstetten[B-13] Tsv Rain Am Lech[B-20] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
KT |
Fv Illertissen[B-10] Wacker Burghausen[B-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:15 |
KT |
Pipinsried[B-9] TSV 1860 Rosenheim[B-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:15 |
KT |
Sv Schalding Heining[B-15] SpVgg Unterhaching[B-6] |
5 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:00 |
KT |
Vfb Eichstatt[B-8] Viktoria Aschaffenburg[B-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 23:00 |
KT |
Nurnberg Am[B-14] TSV Aubstadt[B-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 03:00 |
KT |
Kh Hlidarendi Ymir |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 02:00 |
KT |
Alftanes Kormakur |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 02:00 |
KT |
Vaengir Jupiters Arborg |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 02:00 |
KT |
Kria Hamar Hveragerdi |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 03:30 |
KT |
Ih Hafnarfjordur Kfr Aegir |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 22:00 |
KT |
IFK Varnamo U21[S-8] Halmstads U21[S-6] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 16:00 |
KT |
Mfk Karvina U19[13] Ceske Budejovice u19[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 16:00 |
KT |
Mlada Boleslav U19[7] Sk Sigma Olomouc u19[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 23:00 |
KT |
Kaarinan Pojat[B-6] Honka Akatemia[B-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/08 22:30 |
KT |
Lahden Reipas[A-4] Kiffen[A-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 00:30 |
KT |
Kufstein[WT-10] Sv Innsbruck[WT-11] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:30 |
KT |
Sv Hall[WT-8] Svg Reichenau[WT-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:30 |
KT |
Kitzbuhel[WT-7] Sc Schwaz[WT-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:45 |
north division KT |
Accrington Stanley[ENG L1-6] Barrow[ENG L2-16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [5-4], Accrington Stanley thắng | |||||
01/09 01:45 |
north division KT |
Fleetwood Town[ENG L1-19] Leicester City U21[ENG U21A-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:45 |
north division KT |
Harrogate Town[ENG L2-3] Mansfield Town[ENG L2-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:30 |
north division KT |
Sunderland[ENG L1-5] Manchester United U21[ENG U21A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:30 |
south division KT |
Sutton United[ENG L2-21] Crystal Palace U21[ENG U21D2-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Carlisle[ENG L2-8] Hartlepool United FC[ENG L2-7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], Penalty [4-3], Carlisle thắng | |||||
01/09 01:00 |
north division KT |
Oldham Athletic[ENG L2-24] Salford City[ENG L2-22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Tranmere Rovers[ENG L2-15] Leeds United U21[ENG U21D2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-24] Crewe Alexandra[ENG L1-22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Wigan Athletic[ENG L1-8] Wolves U21[ENG U21B-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [2-4], Wolves U21 thắng | |||||
01/09 01:00 |
north division KT |
Bolton Wanderers[ENG L1-7] Port Vale[ENG L2-17] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Rochdale[ENG L2-13] Liverpool U21[ENG U21A-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Bradford AFC[ENG L2-2] Lincoln City[ENG L1-18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
north division KT |
Sheffield Wed[ENG L1-1] Newcastle U21[ENG U21B-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Colchester United[ENG L2-10] Gillingham[ENG L1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
AFC Wimbledon[ENG L1-14] Portsmouth[ENG L1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Burton Albion FC[ENG L1-4] Milton Keynes Dons[ENG L1-13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Wycombe Wanderers[ENG L1-2] Aston Villa U21[ENG U21B-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Forest Green Rovers[ENG L2-1] Northampton Town[ENG L2-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [2-4], Northampton Town thắng | |||||
01/09 01:00 |
south division KT |
Walsall[ENG L2-23] Brighton Hove Albion U21[ENG U21B-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Bristol Rovers[ENG L2-20] Cheltenham Town[ENG L1-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Swindon[ENG L2-4] Arsenal U21[ENG U21B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Newport County[ENG L2-9] Plymouth Argyle[ENG L1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Charlton Athletic[ENG L1-21] Crawley Town[ENG L2-19] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Leyton Orient[ENG L2-12] Southampton U21[ENG U21A-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Cambridge United[ENG L1-12] Oxford United[ENG L1-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:00 |
south division KT |
Stevenage Borough[ENG L2-6] Tottenham Hotspur U21[ENG U21A-8] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 01:45 |
3 KT |
Stockport County[3] Grimsby Town[ENG L2-24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD COTIF Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 03:00 |
chung kết KT |
Ud Alzira U19 Elche U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 02:00 |
qualifying 2 KT |
Real Madrid Cf Womens Nữ Manchester City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 01:30 |
qualifying 2 KT |
Arsenal Womens[ENG FAWSL-3] Slavia Praha Womens[CZE W1-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:30 |
qualifying 2 KT |
Twente Enschede Womens Benfica Womens |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09 00:00 |
qualifying 2 KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-1] Nữ Hoffenheim[GER WD1-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08 22:00 |
qualifying 2 KT |
Apollon Limassol Womens Zhilstroy Kharkov Womens |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/09 07:00 |
18 KT |
Deportes Santa Cruz[1] Cd Santiago Morning[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |