KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:15 |
11 KT |
Getafe[9] Granada[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
11 KT |
Eibar[16] Villarreal[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
11 KT |
Mallorca[15] Osasuna[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
10 KT |
AC Milan[12] Spal[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
bảng KT |
Cameroon U17 Argentina U17 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:00 |
bảng KT |
Mexico U17 Italy U17 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U17 Tajikistan U17 |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
bảng KT |
Solomon Islands U17 Paraguay U17 |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:15 |
9 KT |
Boavista[5] Sporting Braga[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:15 |
9 KT |
Santa Clara[9] Vitoria Setubal[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
9 KT |
Pacos Ferreira[17] Sporting Lisbon[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:20 |
KT |
Lanus[3] Boca Juniors[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:10 |
KT |
Velez Sarsfield[4] CA Huracan[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
KT |
Arsenal de Sarandi[8] Central Cordoba Sde[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
Round 4 KT |
Denizlispor Icel Idman Yurdu |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:30 |
Round 4 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[TUR D1-9] Turgutluspor[TUR 3BB-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
Round 4 KT |
Kayserispor[TUR D1-18] Bayrampasaspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
31/10 18:30 |
Round 4 KT |
Kirklarelispor[TUR D3LB-14] Ankaragucu[TUR D1-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:45 |
Round 4 KT |
Bugsasspor[TUR D3LB-16] Sivasspor[TUR D1-5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
Round 4 KT |
Bayburt Ozel Idare[TUR D3BG-8] Bursaspor[TUR D2-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
KT |
Fortuna Sittard[HOL D1-16] ADO Den Haag[HOL D1-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
KT |
Excelsior 31 Utrecht[HOL D1-5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
13 KT |
Anderlecht[11] Gent[3] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 10:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-12] Club Leon[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 08:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-9] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-15] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:00 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-16] Club Tijuana[(a)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-5] Toluca[(a)-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:30 |
9 KT |
Pars Jonoubi Jam[13] Sepahan[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
9 KT |
Naft Masjed Soleyman[8] Foolad Khozestan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
9 KT |
Nassaji Mazandaran[9] Sanat-Naft[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
9 KT |
Persepolis[4] Mashin Sazi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
9 KT |
Saipa[12] Padideh Mashhad[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
KT |
Trikala[GRE D21-2] Ergotelis[GRE D2-11] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Platanias FC[GRE D2-6] Asteras Tripolis[GRE D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:30 |
29 KT |
Internacional[6] Atletico Paranaense[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 07:30 |
29 KT |
Botafogo[13] Cruzeiro[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:00 |
29 KT |
Goias[11] Flamengo[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:15 |
29 KT |
Santos[3] Bahia[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:30 |
14 KT |
Levski Sofia[3] Dunav Ruse[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
14 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Slavia Sofia[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
3 KT |
Mumbai City[2] Delhi Dynamos |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:15 |
3 KT |
Lausanne Sports[SUI D1-1] Neuchatel Xamax[SUI Sl-8] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
3 KT |
Bulle[SUI D21-2] Rapperswil-jona |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
27 KT |
Torpedo Minsk Energetik Bgu Minsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:25 |
9 KT |
Al-Sailiya[6] Al Rayyan[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:15 |
9 KT |
Qatar SC[9] Al Shahaniya[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
6 KT |
Al-Sharjah[1] Ahli Al-Fujirah[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:45 |
6 KT |
Al-Wasl[12] Hatta[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
6 KT |
Ittihad Kalba[13] Banni Yas[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
6 KT |
Al Ahli Dubai[3] Ajman[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 05:15 |
32 KT |
Guarani Sp[14] Sport Club Recife[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:30 |
26 KT |
Barito Putera[12] Pusamania Borneo[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
26 KT |
Bali United[1] Persela Lamongan[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:00 |
chung kết KT |
Quảng Nam Hà Nội |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:15 |
championship round KT |
Trakai Riteriai Spyris Kaunas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:15 |
Round 4 KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-6] Odense BK[DEN SASL-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
Round 4 KT |
Copenhagen[DEN SASL-2] Nordsjaelland[DEN SASL-7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
bán kết KT |
Odd Grenland[NOR D1-3] FK Haugesund[NOR D1-8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:45 |
7 KT |
Sc Maccabi Ashdod[ISR D3S-12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D2-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:30 |
Round 6 KT |
Spartak Moscow[RUS PR-6] FK Rostov[RUS PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
Round 6 KT |
Torpedo Moscow[RUS D1-1] Baltika[RUS D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
Round 6 KT |
Gazovik Orenburg[RUS PR-12] FK Khimki[RUS D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
14 KT |
Pirin Blagoevgrad[6] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
14 KT |
Litex Lovech[5] Spartak Pleven[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
14 KT |
Chernomorets Balchik[14] Lokomotiv Sofia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
Strumska Slava[12] Chernomorets Pomorie[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
Septemvri Sofia[1] Spartak Varna[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
Kariana Erden[9] Botev Galabovo[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
14 KT |
Hebar Pazardzhik[10] Cska 1948 Sofia[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-8] SC Kalsdorf[M-11] |
6 2 |
5 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-6] Atsv Stadl Paura[M-16] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:30 |
Round 2 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[POL D1-9] Wisla Plock[POL PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-1] | |||||
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:50 |
5 KT |
Al Salmiyah[6] Al Ttadamon[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:35 |
5 KT |
Yarmouk Al-Qadsia SC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[9] Sportivo San Lorenzo[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Santani[9] Guarani CA[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:30 |
clausura fase 2 KT |
Boyaca Chico[off-2] Bogota[off-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:15 |
23 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Termez Surkhon[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
23 KT |
Navbahor Namangan[7] Nasaf Qarshi[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
23 KT |
OTMK Olmaliq[9] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:00 |
26 KT |
AC Nagano Parceiro[14] Yokohama Scc[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
35 KT |
Jk Welco Elekter[10] Kohtla Jarve Jk Jarve[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
Round 6 KT |
Voluntari[ROM D1-14] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:15 |
Round 6 KT |
Sepsi[ROM D1-10] Astra Ploiesti[ROM D1-7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
Round 6 KT |
Metalul Buzau[ROM D3-13] Politehnica Iasi[ROM D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
league a KT |
Iftixor Oltiariq Sherdor Samarqand |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor Mashal Muborak |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
league a KT |
Oktepa Neftchi Fargona |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana Xorazm Urganch |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
28 KT |
Highlanders Fc Yadah |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
28 KT |
Black Rhinos Fc Telone |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:30 |
KT |
Sc Concordia Hamburg Paloma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Lupo Martini Wolfsburg Eintracht Northeim |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
12 KT |
Medjimurje[10] Dugopolje[8] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-7] Team Wiener Linien[E-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
KT |
Ardagger Kremser |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
KT |
Kottingbrunn Harreither Waidhofen Ybbs |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
KT |
Union St.florian Sv Grieskirchen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Busan Sangmu[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Hwacheon Kspo Womens[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[4] Nữ Seoul Amazones[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:50 |
9 KT |
Al-Fath[15] Al Hilal[1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:50 |
9 KT |
Al Ahli Jeddah[4] Al Ittihad[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
9 KT |
Al Feiha[11] Al-Ettifaq[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:30 |
KT |
Renova Cepciste[MKD D1-7] Tikves Kavadarci[MKD D2East-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
2 KT |
Renova Cepciste Tikves Kavadarci |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
KT |
Stafford Rangers[18] Whitby Town[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
apertura KT |
Cruz Azul U20 Leon U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
apertura KT |
Monarcas Morelia U20 Juarez U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
1/16 final KT |
Palmeiras Youth[BRA CPY-7] Cruzeiro Youth[BRA MGY-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
1/16 final KT |
Corinthians Youth Sao Paulo Youth |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 09:15 |
bán kết KT |
Deportivo Saprissa CD Olimpia |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 07:00 |
bán kết KT |
CD Motagua Alianza |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 16:00 |
KT |
Nữ Myanmar U19 Nữ China U19 |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
1/16 KT |
Glasgow City Womens[SCO WPL-1] Brondby Womens[DEN WD1-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-2], Double bouts[2-2], 120 minutes[0-2], Penalty Kicks[3-1] | |||||
01/11 02:30 |
1/16 KT |
Arsenal Womens Slavia Praha Womens |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
1/16 KT |
Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-1] Nữ Breidablik[ICE WPR-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[1] Lech Poznan Youth[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[5] Wisla Krakow Youth[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
8 KT |
Alfalah Atbra Ahli Shandi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:20 |
8 KT |
Khartoum Al Watani Hay Al Wadi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
7 KT |
Hilal Al Fasher Al Shorta Algadarf |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |