Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/06/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa Gornik Zabrze |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Lech Poznan Wisla Krakow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Jagiellonia Bialystok Lechia Gdansk |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Slask Wroclaw Pogon Szczecin |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Ruch Chorzow[2] Zawisza Bydgoszcz[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Piast Gliwice[4] Cracovia Krakow[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Korona Kielce[7] Podbeskidzie[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Gornik Leczna[5] Belchatow[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Lechia Gdansk[3] Legia Warszawa[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Wisla Krakow[6] Slask Wroclaw[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Gornik Zabrze[7] Lech Poznan[1] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin[8] Jagiellonia Bialystok[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Cracovia Krakow[1] Ruch Chorzow[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Zawisza Bydgoszcz[3] Piast Gliwice[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Belchatow[8] Korona Kielce[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Podbeskidzie[6] Gornik Leczna[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Lech Poznan[1] Pogon Szczecin[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 20:30 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa[4] Wisla Krakow[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 20:30 |
vô địch (KT) |
Jagiellonia Bialystok[3] Gornik Zabrze[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Slask Wroclaw[7] Lechia Gdansk[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Belchatow[7] Zawisza Bydgoszcz[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Gornik Leczna[4] Ruch Chorzow[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2015 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Korona Kielce[8] Piast Gliwice[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2015 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Podbeskidzie[6] Cracovia Krakow[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2015 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Ruch Chorzow Belchatow |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Lechia Gdansk[2] Lech Poznan[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Piast Gliwice[6] Podbeskidzie[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 01:30 |
vô địch (KT) |
Jagiellonia Bialystok[3] Wisla Krakow[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin[8] Legia Warszawa[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2015 20:30 |
vô địch (KT) |
Slask Wroclaw[6] Gornik Zabrze[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |