Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
BATE Borisov Slutsksakhar Slutsk |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
Belshina Babruisk Granit Mikashevichi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
Gomel Dinamo Minsk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
FC Minsk Vitebsk |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
Neman Grodno Slavia Mozyr |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
Shakhter Soligorsk Dinamo Brest |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 18:00 |
26 (KT) |
Torpedo Zhodino Naftan Novopolock |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Dinamo Brest[11] BATE Borisov[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Dinamo Minsk[2] Belshina Babruisk[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Slavia Mozyr[12] Gomel[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[10] Neman Grodno[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Vitebsk Torpedo Zhodino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Granit Mikashevichi FC Minsk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Naftan Novopolock Shakhter Soligorsk |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2015 22:30 |
24 (KT) |
Neman Grodno[9] Dinamo Brest[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2015 19:00 |
24 (KT) |
Dinamo Minsk[2] Slavia Mozyr[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 21:30 |
24 (KT) |
BATE Borisov Naftan Novopolock |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 19:00 |
24 (KT) |
Shakhter Soligorsk[3] Vitebsk[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 18:00 |
24 (KT) |
Gomel[14] Slutsksakhar Slutsk[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 19:30 |
24 (KT) |
Torpedo Zhodino Granit Mikashevichi |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
24 (KT) |
Belshina Babruisk FC Minsk |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2015 22:30 |
23 (KT) |
Dinamo Brest[9] Gomel[14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 19:30 |
23 (KT) |
Slavia Mozyr Belshina Babruisk |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
23 (KT) |
Naftan Novopolock Neman Grodno |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 19:30 |
23 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk Dinamo Minsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 19:30 |
23 (KT) |
FC Minsk Torpedo Zhodino |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
23 (KT) |
Granit Mikashevichi[6] Shakhter Soligorsk[3] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 22:59 |
23 (KT) |
Vitebsk[13] BATE Borisov[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 19:30 |
22 (KT) |
Dinamo Minsk[2] Dinamo Brest[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 00:00 |
22 (KT) |
Shakhter Soligorsk FC Minsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |