Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/05/2016 19:30 |
uefa cup qualifications final (KT) |
Genk[3] Sporting Charleroi[1] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2016 01:30 |
uefa cup qualifications final (KT) |
Sporting Charleroi[1] Genk[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Oostende[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Zulte-Waregem[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[5] Genk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 01:00 |
uefa cup qualifications s.final (KT) |
Kortrijk[1] Sporting Charleroi[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Zulte-Waregem[6] Club Brugge[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Oostende[4] Gent[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[3] Anderlecht[2] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 22:59 |
championship playoff (KT) |
Zulte-Waregem[6] Gent[4] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[2] Anderlecht[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 01:00 |
championship playoff (KT) |
Oostende[5] Genk[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 01:30 |
uefa cup qualifications s.final (KT) |
Sporting Charleroi Kortrijk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 22:59 |
championship playoff (KT) |
Gent[4] Club Brugge[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[1] Oostende[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 01:30 |
uefa cup qualific.po (KT) |
KSC Lokeren[2] KV Mechelen[3] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 01:30 |
uefa cup qualific.po (KT) |
St-Truidense VV[4] Sporting Charleroi[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Royal Excel Mouscron[3] Kortrijk[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Standard Liege[2] Beveren[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[3] Zulte-Waregem[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2016 22:59 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[3] Genk[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2016 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[1] Gent[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2016 01:30 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Kortrijk[1] Standard Liege[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2016 01:30 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Beveren[4] Royal Excel Mouscron[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Sporting Charleroi[1] KSC Lokeren[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
KV Mechelen[3] St-Truidense VV[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Zulte-Waregem[6] Oostende[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2016 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[1] Gent[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 22:59 |
championship playoff (KT) |
Oostende[6] Anderlecht[2] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 01:30 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Sporting Charleroi[3] KV Mechelen[1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |