Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/03/2024 21:00 |
(KT) |
Banants[ARM D1-4] Bkma[ARM D1-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2024 18:00 |
(KT) |
Pyunik[ARM D1-1] Van[ARM D1-8] |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/03/2024 21:00 |
(KT) |
Artsakh Noah[ARM D1-2] Avan Academy[ARM D1-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2023 17:00 |
(KT) |
Gandzasar Kapan[ARM D2-1] Bkma[ARM D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2023 17:00 |
(KT) |
Alashkert[ARM D1-5] Artsakh Noah[ARM D1-3] |
8 9 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [8-9], Artsakh Noah thắng | ||||||
24/11/2023 21:00 |
2 (KT) |
Avan Academy[ARM D1-2] Gandzasar Kapan[ARM D2-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2023 17:00 |
2 (KT) |
Pyunik[ARM D1-1] Ararat Yerevan[ARM D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Pyunik thắng | ||||||
23/11/2023 17:00 |
2 (KT) |
Van[ARM D1-10] West Armenia[ARM D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2023 17:00 |
2 (KT) |
MIKA Ashtarak[ARM D2-14] Cilicia |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2023 22:00 |
(KT) |
Cilicia Falcons |
9 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2023 17:00 |
1 (KT) |
Lernayin Artsakh[ARM D2-10] West Armenia[ARM D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |