Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/03/2015 19:30 |
(KT) |
Wrexham[ENG Conf-14] North Ferriby United[ENG CN-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [4-5], North Ferriby United thắng | ||||||
28/02/2015 22:00 |
bán kết (KT) |
Torquay United[ENG Conf-14] Wrexham[ENG Conf-17] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2015 22:00 |
(KT) |
North Ferriby United[ENG CN-12] Bath City[ENG CS-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], North Ferriby United thắng | ||||||
11/02/2015 02:45 |
4 (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-9] Wrexham[ENG Conf-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2015 02:45 |
4 playoff (KT) |
Bath City[ENG CS-12] Dover Athletic[ENG Conf-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2015 22:00 |
(KT) |
Gateshead[ENG Conf-12] Wrexham[ENG Conf-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [0-0], Penalty [3-5], Wrexham thắng | ||||||
07/02/2015 22:00 |
4 (KT) |
Dover Athletic[ENG Conf-12] Bath City[ENG CS-10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2015 22:00 |
4 (KT) |
North Ferriby United[ENG CN-8] Ebbsfleet United[ENG CS-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2015 22:00 |
3 playoff (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-8] Dartford[ENG Conf-22] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/02/2015 02:45 |
3 playoff (KT) |
Ebbsfleet United[ENG CS-8] Braintree Town[ENG Conf-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2015 02:45 |
(KT) |
Braintree Town[ENG Conf-15] Ebbsfleet United[ENG CS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2015 02:45 |
3 playoff (KT) |
Dover Athletic[ENG Conf-8] Woking[ENG Conf-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Dartford[ENG Conf-22] Halifax Town[ENG Conf-10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Farnborough Town[ENG CS-20] North Ferriby United[ENG CN-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-9] Torquay United[ENG Conf-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Bath City[ENG CS-11] Altrincham[ENG Conf-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Woking[ENG Conf-9] Dover Athletic[ENG Conf-8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2015 22:00 |
3 (KT) |
Wrexham[ENG Conf-16] Gateshead[ENG Conf-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/01/2015 02:45 |
(KT) |
Gateshead[ENG Conf-12] Grimsby Town[ENG Conf-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], |gateshead| thắng | ||||||
21/01/2015 02:45 |
2 (KT) |
AFC Fylde[ENG CN-1] AFC Telford United[ENG Conf-24] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 02:45 |
2 playoff (KT) |
Woking[ENG Conf-8] Oxford City[ENG CN-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 02:45 |
2 playoff (KT) |
Wrexham[ENG Conf-16] Stockport County[ENG CN-11] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 02:45 |
2 playoff (KT) |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-6] Chorley[ENG CN-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 02:45 |
(KT) |
AFC Fylde[ENG CN-1] AFC Telford United[ENG Conf-24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2015 02:45 |
2 playoff (KT) |
Farnborough Town[ENG CS-19] Maidenhead United[ENG CS-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Grimsby Town[ENG Conf-4] Gateshead[ENG Conf-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Stockport County[ENG CN-11] Wrexham[ENG Conf-16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-9] Alfreton Town[ENG Conf-21] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
North Ferriby United[ENG CN-10] Hyde United[ENG CN-22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Kidderminster[ENG Conf-6] Altrincham[ENG Conf-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |