Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/03/2024 02:45 |
bán kết (KT) |
Royal Antwerp[BEL D1-4] Oostende[BEL D2-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 02:30 |
bán kết (KT) |
St Gilloise[BEL D1-1] Club Brugge[BEL D1-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 02:00 |
bán kết (KT) |
Oostende[BEL D2-12] Royal Antwerp[BEL D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2024 02:45 |
bán kết (KT) |
Club Brugge[BEL D1-3] St Gilloise[BEL D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/01/2024 02:30 |
tứ kết (KT) |
St Gilloise[BEL D1-1] Anderlecht[BEL D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/01/2024 02:30 |
tứ kết (KT) |
Oud Heverlee[BEL D1-14] Royal Antwerp[BEL D1-6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2024 02:30 |
tứ kết (KT) |
St Gilloise[BEL D1-1] Anderlecht[BEL D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2024 02:15 |
tứ kết (KT) |
Oostende[BEL D2-12] Standard Wetteren[BEL D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2024 00:30 |
tứ kết (KT) |
Oud Heverlee[BEL D1-14] Royal Antwerp[BEL D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2024 02:45 |
tứ kết (KT) |
Gent[BEL D1-3] Club Brugge[BEL D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 02:30 |
8 (KT) |
Anderlecht[BEL D1-2] Standard Liege[BEL D1-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 02:00 |
8 (KT) |
Beveren[BEL D2-7] St Gilloise[BEL D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:45 |
8 (KT) |
Club Brugge[BEL D1-7] Zulte-Waregem[BEL D2-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:30 |
8 (KT) |
St-Truidense VV[BEL D1-9] Gent[BEL D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:30 |
8 (KT) |
Royal Antwerp[BEL D1-4] Sporting Charleroi[BEL D1-12] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:00 |
8 (KT) |
Royal Knokke[BEL FAD-8] Oud Heverlee[BEL D1-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
07/12/2023 02:00 |
8 (KT) |
Oostende[BEL D2-11] Genk[BEL D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
06/12/2023 02:00 |
8 (KT) |
Kortrijk[BEL D1-16] Standard Wetteren[BEL D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:45 |
7 (KT) |
Beerschot AC[BEL D2-3] Club Brugge[BEL D1-7] |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:30 |
7 (KT) |
Standard Liege[BEL D1-8] Sporting West Harelbeke |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:00 |
7 (KT) |
Royal Olympic Club Charleroi[BEL FAD-11] Standard Wetteren[BEL D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:00 |
7 (KT) |
Beveren[BEL D2-9] Westerlo[BEL D1-16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:00 |
7 (KT) |
Standard Wetteren[BEL D1-12] Royal Olympic Club Charleroi[BEL FAD-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 01:00 |
7 (KT) |
Dender[BEL D2-8] Kortrijk[BEL D1-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
02/11/2023 01:00 |
7 (KT) |
Patro Eisden[BEL D2-4] Gent[BEL D1-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 00:00 |
7 (KT) |
Oud Heverlee[BEL D1-13] Elene Grotenberge |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 22:00 |
7 (KT) |
Urs Lixhe Lanaye[BEL FAD-18] Genk[BEL D1-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 21:45 |
7 (KT) |
Lierse Kempenzonen[BEL D2-13] Royal Antwerp[BEL D1-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 21:00 |
7 (KT) |
St Gilloise[BEL D1-1] Rfc Meux |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 02:30 |
7 (KT) |
La Louviere[BEL FAD-1] Anderlecht[BEL D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |