Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/04/2024 01:00 |
bán kết (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-5] Nordsjaelland[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2024 23:00 |
bán kết (KT) |
Fredericia[DEN D1-4] Silkeborg IF[DEN SASL-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/03/2024 01:00 |
bán kết (KT) |
Silkeborg IF[DEN SASL-6] Fredericia[DEN D1-4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2024 22:30 |
bán kết (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-4] Aarhus AGF[DEN SASL-5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/12/2023 00:00 |
tứ kết (KT) |
Lyngby[DEN SASL-7] Fredericia[DEN D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/12/2023 21:30 |
tứ kết (KT) |
Brondby[DEN SASL-2] Aarhus AGF[DEN SASL-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/12/2023 01:00 |
tứ kết (KT) |
Silkeborg IF[DEN SASL-6] Copenhagen[DEN SASL-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2023 21:30 |
tứ kết (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2A-6] Nordsjaelland[DEN SASL-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 02:15 |
tứ kết (KT) |
Fredericia[DEN D1-5] Lyngby[DEN SASL-7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 00:00 |
tứ kết (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-4] Brondby[DEN SASL-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 02:15 |
tứ kết (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Silkeborg IF[DEN SASL-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 00:00 |
tứ kết (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-5] AB Kobenhavn[DEN D2A-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 02:00 |
4 (KT) |
Randers FC[DEN SASL-8] Brondby[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Ishoj If[DEN D3-7] Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:00 |
4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-3] Odense BK[DEN SASL-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 01:00 |
4 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2A-6] Vejle[DEN SASL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
02/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Viborg[DEN SASL-9] Nordsjaelland[DEN SASL-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Hvidovre IF[DEN SASL-12] Silkeborg IF[DEN SASL-2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 02:15 |
4 (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Midtjylland[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-11] Lyngby[DEN SASL-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
04/10/2023 21:00 |
3 (KT) |
Viby Hvidovre IF[DEN SASL-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2023 00:00 |
3 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D2A-5] Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Kolding IF[DEN D1-5] Nordsjaelland[DEN SASL-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
28/09/2023 00:45 |
3 (KT) |
If Lyseng[DEN D3-1] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2023 00:00 |
3 (KT) |
Esbjerg FB[DEN D2A-2] Viborg[DEN SASL-8] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2023 00:00 |
3 (KT) |
Thisted[DEN D2A-8] Silkeborg IF[DEN SASL-4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 23:15 |
3 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D1-8] Randers FC[DEN SASL-10] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
27/09/2023 23:00 |
(KT) |
Brondby[DEN SASL-4] HIK[DEN D2A-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
HIK[DEN D2A-11] Brondby[DEN SASL-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Naestved[DEN D1-12] Midtjylland[DEN SASL-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |