Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/04/2024 23:30 |
(sắp đá) |
Ih Hafnarfjordur Hafnir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (sắp đá) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Vidir Gardur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (sắp đá) |
Ka Akureyri[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (sắp đá) |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (sắp đá) |
IA Akranes[ICE PR-2] Tindastoll Sauda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (sắp đá) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 32' |
Arbaer Fram Reykjavik[ICE PR-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 32' |
Haukar[ICE D2-7] Vestri[ICE PR-9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Fylkir[ICE PR-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 33' |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Grindavik[ICE D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 03:00 |
3 (KT) |
Augnablik Stjarnan[ICE PR-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Ka Asvellir KR Reykjavik[ICE PR-3] |
2 9 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Throttur[ICE D1-8] HK Kopavog[ICE PR-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Valur[ICE PR-6] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] UMF Selfoss[ICE D1-11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2024 01:30 |
(KT) |
Kfk Kopavogur Vidir Gardur |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2024 22:00 |
(KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-7] Austfjaroa[ICE D2-3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2024 21:00 |
(KT) |
Kv Vesturbaeja Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 7 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2024 21:00 |
(KT) |
Augnablik Kormakur |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 23:00 |
(KT) |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Volsungur Husavik[ICE D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
(KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
(KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Kf Gardabaer[ICE D2-8] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
(KT) |
Kh Hlidarendi Fjolnir[ICE D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-4], Fjolnir thắng | ||||||
13/04/2024 21:00 |
(KT) |
Vaengir Jupiters Throttur[ICE D1-8] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
(KT) |
Ka Asvellir Rb Keflavik |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [6-3], Ka Asvellir thắng | ||||||
13/04/2024 20:00 |
(KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 03:30 |
(KT) |
Ih Hafnarfjordur Ymir |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [4-4], Penalty [5-4], Ih Hafnarfjordur thắng | ||||||
13/04/2024 02:15 |
(KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 02:15 |
(KT) |
Hafnir Ulfarnir |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 02:15 |
(KT) |
Tindastoll Sauda Magni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-3], Tindastoll Sauda thắng |