Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/10/2017 20:00 |
Round 5 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[ROM D2-12] Politehnica Iasi[ROM D1-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2017 22:00 |
Round 5 (KT) |
Petrolul Ploiesti[ROM D3-16] CS Mioveni[ROM D2-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
24/10/2017 22:59 |
Round 5 (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D3-61] Stiinta Miroslava[ROM D2-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 00:30 |
Round 5 (KT) |
Sepsi[ROM D1-12] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:00 |
Round 5 (KT) |
Hermannstadt Voluntari |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Dacia Unirea Braila[ROM D2-12] Juventus Bucharest[ROM D1-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D3-42] FCM Targu Mures[ROM D2-4] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Clinceni[ROM D2-6] Chindia Targoviste[ROM D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Afumati UTA Arad |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:30 |
Round 5 (KT) |
Scolar Resita Viitorul Constanta |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 18:35 |
Round 5 (KT) |
Metaloglobus[ROM D2-15] Gaz Metan Medias[ROM D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 20:00 |
Round 5 (KT) |
Concordia Chiajna[ROM D1-11] Astra Ploiesti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 22:00 |
Round 5 (KT) |
Politehnica Timisoara ACS Poli Timisoara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2017 00:30 |
Round 5 (KT) |
Cs Sanatatea Cluj[ROM D3-4] Steaua Bucuresti[ROM D1-3] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2017 22:00 |
Round 5 (KT) |
Botosani[ROM D1-5] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
27/10/2017 01:00 |
Round 5 (KT) |
Cs Aerostar Bacau[ROM D3-6] Dinamo Bucuresti[ROM D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |