Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/04/2024 22:00 |
bán kết (KT) |
Polessya Zhitomir[UKR D1-6] Vorskla Poltava[UKR D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2024 22:00 |
bán kết (KT) |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Chernomorets Odessa[UKR D1-8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 22:00 |
tứ kết (KT) |
Obolon Kiev[UKR D1-12] Vorskla Poltava[UKR D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Polessya Zhitomir[UKR D1-2] PFC Oleksandria[UKR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-3], Polessya Zhitomir thắng | ||||||
01/11/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Chernomorets Odessa[UKR D1-6] Zorya[UKR D1-13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2023 20:00 |
(KT) |
Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-2] Shakhtar Donetsk[UKR D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2023 17:00 |
5 (KT) |
Yarud Mariupol[UKR D2B-6] Zorya[UKR D1-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 22:30 |
5 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-7] Vorskla Poltava[UKR D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
5 (KT) |
Chernomorets Odessa[UKR D1-4] Kryvbas[UKR D1-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
5 (KT) |
Obolon Kiev[UKR D1-13] Dynamo Kyiv[UKR D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 19:00 |
5 (KT) |
Polessya Zhitomir[UKR D1-3] Dnipro-1[UKR D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Polessya Zhitomir thắng | ||||||
27/09/2023 18:00 |
5 (KT) |
Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-2] Mynai[UKR D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2023 21:00 |
5 (KT) |
Veres Rivne[UKR D1-15] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2023 19:00 |
5 (KT) |
Rukh Vynnyky[UKR D1-5] PFC Oleksandria[UKR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Skala 1911 Stryi Rukh Vynnyky[UKR D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-2] Lnz Cherkasy[UKR D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 20:00 |
4 (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[UKR D2A-3] Veres Rivne[UKR D1-15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 20:00 |
4 (KT) |
Hirnyk Sport[UKR D2B-4] Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 19:00 |
4 (KT) |
Zvyahel Nv Obolon Kiev[UKR D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 18:00 |
4 (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[UKR D2A-4] Polessya Zhitomir[UKR D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 18:00 |
4 (KT) |
Yarud Mariupol[UKR D2B-10] Kolos Kovalivka[UKR D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [5-4], Yarud Mariupol thắng | ||||||
23/08/2023 17:00 |
4 (KT) |
Livyi Bereh Kyiv[UKR D2B-3] Chernomorets Odessa[UKR D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Chernomorets Odessa thắng | ||||||
16/08/2023 20:00 |
3 (KT) |
Skala 1911 Stryi Nyva Ternopil[UKR D2A-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Skala 1911 Stryi thắng | ||||||
15/08/2023 22:00 |
3 (KT) |
Zvyahel Nv Ucsa |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/08/2023 22:00 |
3 (KT) |
Kudrivka Yarud Mariupol[UKR D2B-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [6-7], Yarud Mariupol thắng | ||||||
15/08/2023 22:00 |
3 (KT) |
Lokomotiv Kyiv Livyi Bereh Kyiv[UKR D2B-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/08/2023 22:00 |
3 (KT) |
Inhulets Petrove[UKR D2B-1] Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/08/2023 21:00 |
3 (KT) |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Ahrobiznes Volochysk[UKR D2A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Ahrobiznes Volochysk thắng | ||||||
15/08/2023 19:00 |
3 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2A-7] Epitsentr Dunayivtsi[UKR D2A-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/08/2023 20:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Kyiv Dinaz Vyshhorod |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |