Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/05/2018 22:59 |
relegation p/o (KT) |
Esbjerg FB Silkeborg IF |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2018 21:00 |
relegation p/o (KT) |
Lyngby Vendsyssel |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2018 00:00 |
el p/o final (KT) |
Copenhagen[4] Aarhus AGF[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2018 01:15 |
relegation p/o (KT) |
Silkeborg IF Esbjerg FB |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2018 22:59 |
relegation p/o (KT) |
Vendsyssel Lyngby |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2018 00:00 |
el p/o semifinal (KT) |
Sonderjyske Aarhus AGF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Aalborg BK[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Copenhagen[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Horsens[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 21:00 |
relegation p/o (KT) |
Silkeborg IF Elite 3000 Helsingor |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 19:00 |
relegation p/o (KT) |
Randers FC Lyngby |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2018 21:00 |
el p/o semifinal (KT) |
Aarhus AGF Sonderjyske |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Brondby[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Midtjylland[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[5] Nordsjaelland[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2018 01:00 |
relegation p/o (KT) |
Lyngby Randers FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2018 22:59 |
relegation p/o (KT) |
Elite 3000 Helsingor Silkeborg IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Midtjylland[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Aalborg BK Copenhagen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 22:59 |
el p/o quarterfina (KT) |
Odense BK[9] Aarhus AGF[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 21:00 |
el p/o quarterfina (KT) |
Hobro I.K.[7] Sonderjyske[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 19:00 |
relegation p/o (KT) |
Silkeborg IF Lyngby |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 17:00 |
relegation p/o (KT) |
Randers FC Elite 3000 Helsingor |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Horsens[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Nordsjaelland[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2018 01:00 |
relegation p/o (KT) |
Lyngby Silkeborg IF |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 22:59 |
el p/o quarterfina (KT) |
Sonderjyske Hobro I.K. |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Brondby[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 19:00 |
relegation p/o (KT) |
Elite 3000 Helsingor Randers FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 17:00 |
el p/o quarterfina (KT) |
Aarhus AGF Odense BK |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |