Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2023 22:59 |
33 (KT) |
Tartu JK Tammeka[9] JK Tallinna Kalev[6] |
2 7 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2023 22:59 |
33 (KT) |
Parnu Linnameeskond[5] Harju Jk Laagri[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 16:30 |
33 (KT) |
Kuressaare[8] Trans Narva[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 18:30 |
33 (KT) |
Flora Tallinn[1] Paide Linnameeskond[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
33 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] Levadia Tallinn[2] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |