Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/05/2015 19:30 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi Lokomotiv Tbilisi |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Zestafoni[15] Baia Zugdidi[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Samtredia[6] Merani Martvili[11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Shukura Kobuleti[7] Dinamo Batumi[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Spartaki Tskhinvali[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Sioni Bolnisi[13] Guria Lanchkhuti[9] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Metalurgi Rustavi[16] Torpedo Kutaisi[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 20:00 |
30 (KT) |
Dila Gori[1] WIT Georgia Tbilisi[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Chikhura Sachkhere Samtredia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Dinamo Batumi Zestafoni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Baia Zugdidi Sioni Bolnisi |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Guria Lanchkhuti Dinamo Tbilisi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Merani Martvili Dila Gori |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Metalurgi Rustavi |
7 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Torpedo Kutaisi Shukura Kobuleti |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Poti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Guria Lanchkhuti[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Baia Zugdidi[12] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Samtredia[5] Dila Gori[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Zestafoni[13] Torpedo Kutaisi[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Kolkheti Poti Merani Martvili |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Sioni Bolnisi[15] Dinamo Batumi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 20:00 |
(KT) |
Spartaki Tskhinvali[4] Zestafoni[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 20:00 |
27 (KT) |
Dila Gori Kolkheti Poti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 20:00 |
27 (KT) |
Dinamo Batumi Dinamo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 20:00 |
27 (KT) |
Baia Zugdidi Chikhura Sachkhere |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 20:00 |
27 (KT) |
Guria Lanchkhuti Samtredia |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |