Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/05/2016 20:00 |
relegation pool (KT) |
Baia Zugdidi Kolkheti Khobi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Chikhura Sachkhere[4] Sapovnela Terjola[16] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Dila Gori[3] Baia Zugdidi[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Dinamo Batumi[8] Merani Martvili[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Shukura Kobuleti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Kolkheti Poti[11] Guria Lanchkhuti[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Samtredia[2] Sioni Bolnisi[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Torpedo Kutaisi[7] Saburtalo Tbilisi[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2016 20:00 |
30 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[6] Lokomotiv Tbilisi[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Dinamo Tbilisi[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Guria Lanchkhuti[13] Samtredia[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Merani Martvili[15] Dila Gori[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[9] Dinamo Batumi[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Sapovnela Terjola[16] Spartaki Tskhinvali[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Chikhura Sachkhere[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 20:00 |
29 (KT) |
Baia Zugdidi[14] Kolkheti Poti[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2016 20:10 |
29 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[12] Torpedo Kutaisi[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2016 21:00 |
28 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Guria Lanchkhuti[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Chikhura Sachkhere[4] Sioni Bolnisi[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 21:00 |
28 (KT) |
Torpedo Kutaisi Sapovnela Terjola |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Dila Gori[3] Saburtalo Tbilisi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Dinamo Batumi[9] Lokomotiv Tbilisi[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Kolkheti Poti[11] Samtredia[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[6] Shukura Kobuleti[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:00 |
28 (KT) |
Baia Zugdidi[16] Merani Martvili[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 22:59 |
27 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Dila Gori |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
27 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Spartaki Tskhinvali[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
27 (KT) |
Guria Lanchkhuti[13] Chikhura Sachkhere[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
27 (KT) |
Merani Martvili[14] Kolkheti Poti[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 19:00 |
27 (KT) |
Samtredia[2] Dinamo Tbilisi[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |