Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2018 19:00 |
4 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[10] Chikhura Sachkhere[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2018 21:30 |
4 (KT) |
Metalurgi Rustavi Saburtalo Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2018 23:30 |
4 (KT) |
Dila Gori Sioni Bolnisi |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 19:00 |
4 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Torpedo Kutaisi[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:00 |
4 (KT) |
Samtredia Kolkheti Poti |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |