Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/12/2019 16:30 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Telavi[GEO D2-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2019 16:30 |
relegation pool (KT) |
Samtredia[GEO D2-2] Sioni Bolnisi[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2019 17:00 |
relegation pool (KT) |
Telavi[GEO D2-3] Metalurgi Rustavi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2019 17:00 |
relegation pool (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Samtredia[GEO D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 19:00 |
36 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dinamo Batumi[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 19:00 |
36 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] WIT Georgia Tbilisi[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 17:00 |
36 (KT) |
Torpedo Kutaisi[6] Chikhura Sachkhere[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Sioni Bolnisi[8] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Dila Gori[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Metalurgi Rustavi[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Dila Gori[6] Dinamo Tbilisi[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Chikhura Sachkhere[5] Saburtalo Tbilisi[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[10] Torpedo Kutaisi[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 17:00 |
35 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Lokomotiv Tbilisi[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Torpedo Kutaisi[7] Dila Gori[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2019 21:00 |
34 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Chikhura Sachkhere[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] WIT Georgia Tbilisi[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2019 17:00 |
34 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Dinamo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2019 22:00 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Sioni Bolnisi[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2019 22:00 |
33 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Torpedo Kutaisi[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2019 19:00 |
33 (KT) |
Dila Gori[7] Saburtalo Tbilisi[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2019 21:00 |
33 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[10] Lokomotiv Tbilisi[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2019 17:10 |
33 (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Metalurgi Rustavi[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2019 17:00 |
33 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Dinamo Batumi[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 21:00 |
32 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dila Gori[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 17:00 |
32 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Torpedo Kutaisi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Chikhura Sachkhere[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2019 22:00 |
32 (KT) |
Dinamo Batumi[2] WIT Georgia Tbilisi[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2019 22:00 |
31 (KT) |
Dila Gori[6] Dinamo Batumi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |