Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2023 17:30 |
11 (KT) |
Gagra[7] Telavi[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 18:30 |
11 (KT) |
Samgurali Tskh[3] Shukura Kobuleti[9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 19:30 |
11 (KT) |
Samtredia[8] Dinamo Tbilisi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
11 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[4] Dinamo Batumi[1] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 00:00 |
11 (KT) |
Dila Gori[6] Torpedo Kutaisi[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |