Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/09/2023 22:59 |
24 (KT) |
Torpedo Kutaisi[6] Telavi[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 00:00 |
24 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Samgurali Tskh[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 22:00 |
24 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Dinamo Tbilisi[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2023 22:59 |
24 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Gagra[8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2023 00:00 |
24 (KT) |
Dila Gori[4] Samtredia[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |