Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/11/2023 22:00 |
34 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Samgurali Tskh[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 17:00 |
34 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Samtredia[9] |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 22:00 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Telavi[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 22:00 |
34 (KT) |
Torpedo Kutaisi[3] Dinamo Tbilisi[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 22:59 |
34 (KT) |
Dila Gori[4] Gagra[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |