Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Gagra[9] Samtredia[8] |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Dila Gori[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 20:00 |
35 (KT) |
Telavi[7] Saburtalo Tbilisi[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 22:00 |
35 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Dinamo Batumi[1] |
6 2 |
5 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 22:00 |
35 (KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Shukura Kobuleti[10] |
9 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |