Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2015 20:00 |
34 (KT) |
KRC Mechelen[17] Tubize[8] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
St-Truidense VV[1] KVSK Lommel[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Royal White Star Bruxelles[13] ASV Geel[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Patro Eisden[16] Roeselare[11] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Eendracht Aalst[9] Oud Heverlee[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Royal Antwerp[10] RAEC Bergen Mons[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
AS Eupen[3] Excelsior Virton[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Woluwe Zaventem[18] KSK Heist[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 01:00 |
34 (KT) |
Dessel Sport[15] Seraing United[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
Tubize Eendracht Aalst |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
RAEC Bergen Mons Dessel Sport |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
KVSK Lommel AS Eupen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
ASV Geel St-Truidense VV |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
Roeselare Royal White Star Bruxelles |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
KSK Heist Patro Eisden |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
Oud Heverlee Woluwe Zaventem |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 20:00 |
33 (KT) |
Seraing United KRC Mechelen |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2015 01:00 |
33 (KT) |
Excelsior Virton Royal Antwerp |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 20:00 |
32 (KT) |
Eendracht Aalst[8] Seraing United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
St-Truidense VV[1] Roeselare[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
AS Eupen[3] ASV Geel[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
Royal Antwerp[10] KVSK Lommel[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
Royal White Star Bruxelles[13] KSK Heist[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
Oud Heverlee[5] Tubize[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:00 |
32 (KT) |
Patro Eisden[16] Woluwe Zaventem[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 00:30 |
32 (KT) |
Dessel Sport[14] Excelsior Virton[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 22:59 |
32 (KT) |
KRC Mechelen[17] RAEC Bergen Mons[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 20:00 |
31 (KT) |
Seraing United[4] Oud Heverlee[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 19:30 |
31 (KT) |
ASV Geel[12] Royal Antwerp[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 01:00 |
31 (KT) |
Patro Eisden[16] Royal White Star Bruxelles[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |