Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/11/2018 18:00 |
playoffs (KT) |
Keila Jk[9] Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D3-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
playoffs (KT) |
Ajax Lasnamae Tabasalu Charma |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 18:00 |
playoffs (KT) |
Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D3-3] Keila Jk[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 18:00 |
playoffs (KT) |
Tabasalu Charma Ajax Lasnamae |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
36 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Elva[4] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
36 (KT) |
Tartu FS Santos Flora Tallinn Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
36 (KT) |
Keila Jk Jk Tallinna Kalev Iii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
36 (KT) |
Tallinna Levadia 2 Rakvere Flora |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
36 (KT) |
Nomme Jk Kalju Ii Jk Welco Elekter |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 18:00 |
35 (KT) |
Elva[5] Rakvere Flora[4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 18:00 |
35 (KT) |
Flora Tallinn Ii[2] Maardu Fc Starbunker[1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 18:00 |
35 (KT) |
Jk Welco Elekter[6] Tartu FS Santos[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 00:00 |
35 (KT) |
Tallinna Levadia 2[3] Jk Tallinna Kalev Iii[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2018 00:00 |
35 (KT) |
Keila Jk[9] Nomme Jk Kalju Ii[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2018 00:30 |
34 (KT) |
Tartu FS Santos[8] Tallinna Levadia 2[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
34 (KT) |
Keila Jk[9] Elva[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2018 23:30 |
34 (KT) |
Jk Welco Elekter[6] Flora Tallinn Ii[2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2018 22:59 |
34 (KT) |
Rakvere Flora[4] Nomme Jk Kalju Ii[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2018 22:59 |
34 (KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Maardu Fc Starbunker[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 17:00 |
33 (KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Flora Tallinn Ii[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 17:00 |
33 (KT) |
Rakvere Flora[4] Jk Welco Elekter[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 17:00 |
33 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Keila Jk[9] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 17:00 |
(KT) |
Tartu FS Santos[8] Elva[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2018 22:59 |
33 (KT) |
Tallinna Levadia 2[3] Nomme Jk Kalju Ii[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 21:00 |
32 (KT) |
Jk Welco Elekter Tallinna Levadia 2 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 17:00 |
32 (KT) |
Elva[5] Jk Tallinna Kalev Iii[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 17:00 |
32 (KT) |
Keila Jk[9] Tartu FS Santos[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 17:00 |
32 (KT) |
Nomme Jk Kalju Ii Maardu Fc Starbunker |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2018 22:59 |
32 (KT) |
Flora Tallinn Ii[2] Rakvere Flora[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 21:00 |
31 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Jk Welco Elekter[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |