Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Csakvari Tk[14] Dorogi[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[12] Szegedi Ak[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Nyiregyhaza[18] Szentlorinc Se[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Siofok[15] Kazincbarcika[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Soroksar[10] Pecs[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
30 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[13] Ajka[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:30 |
30 (KT) |
Diosgyor[1] Bekescsaba[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 22:00 |
30 (KT) |
Szombathelyi Haladas[8] Gyirmot Se[3] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 22:00 |
30 (KT) |
Kozarmisleny Se[20] Budafoki Mte[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2023 01:00 |
30 (KT) |
ETO Gyori FC[9] MTK Hungaria FC[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |