Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Bekescsaba[18] ETO Gyori FC[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Budafoki Mte[9] Nyiregyhaza[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Dorogi[20] Szombathelyi Haladas[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Gyirmot Se[4] Duna Aszfalt Tvse[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Kazincbarcika[13] Ajka[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Kozarmisleny Se[19] Diosgyor[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[15] Csakvari Tk[14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Szegedi Ak[5] Pecs[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:00 |
33 (KT) |
Szentlorinc Se[17] Siofok[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 01:00 |
33 (KT) |
MTK Hungaria FC[2] Soroksar[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |