Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
ETO Gyori FC[10] Budafoki Mte[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Ajka[3] Gyirmot Se[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Csakvari Tk[14] Kozarmisleny Se[19] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Szombathelyi Haladas[8] Bekescsaba[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Nyiregyhaza[16] Mte Mosonmagyarovar[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Siofok[11] Dorogi[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:59 |
34 (KT) |
Diosgyor[1] Szegedi Ak[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 22:59 |
34 (KT) |
Pecs[6] Kazincbarcika[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Soroksar[7] Szentlorinc Se[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2023 22:00 |
34 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[12] MTK Hungaria FC[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |