Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Budafoki Mte[9] Szombathelyi Haladas[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Bekescsaba[17] Siofok[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Dorogi[20] Soroksar[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Gyirmot Se[4] Pecs[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Kozarmisleny Se[19] Nyiregyhaza[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[12] ETO Gyori FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Szegedi Ak[5] Kazincbarcika[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:00 |
35 (KT) |
Szentlorinc Se[18] Duna Aszfalt Tvse[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:59 |
35 (KT) |
MTK Hungaria FC[2] Ajka[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 01:00 |
35 (KT) |
Diosgyor[1] Csakvari Tk[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |