Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/09/2022 21:00 |
8 (KT) |
Budafoki Mte[18] Bekescsaba[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 21:00 |
8 (KT) |
Csakvari Tk[14] Gyirmot Se[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 21:00 |
8 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[20] Dorogi[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 21:00 |
8 (KT) |
Nyiregyhaza[16] Kazincbarcika[2] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 21:00 |
8 (KT) |
Soroksar[7] Szegedi Ak[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 22:00 |
8 (KT) |
ETO Gyori FC[4] Pecs[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 22:00 |
8 (KT) |
Szombathelyi Haladas[13] Ajka[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 22:00 |
8 (KT) |
Kozarmisleny Se[19] Szentlorinc Se[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 22:00 |
8 (KT) |
Siofok[11] Duna Aszfalt Tvse[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2022 01:00 |
8 (KT) |
Diosgyor[6] MTK Hungaria FC[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |