Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/11/2012 11:00 |
play off (KT) |
Oita Trinita JEF United Ichihara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2012 12:00 |
play off (KT) |
Kyoto Purple Sanga Oita Trinita |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2012 12:00 |
play off (KT) |
Yokohama FC JEF United Ichihara |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[21] Okayama FC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Tochigi SC[19] Giravanz Kitakyushu[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Tokyo Verdy[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Machida Zelvia[14] Shonan Bellmare[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Yokohama FC[2] FC Gifu[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[10] Oita Trinita[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Kataller Toyama[11] Mito Hollyhock[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[3] Ventforet Kofu[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Gainare Tottori[16] Avispa Fukuoka[22] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Tokushima Vortis[15] JEF United Ichihara[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2012 11:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Ehime FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[19] Kyoto Purple Sanga[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Shonan Bellmare[7] Gainare Tottori[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[18] Yokohama FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[3] Matsumoto Yamaga FC[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 14:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[16] Thespa Kusatsu Gunma[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 13:00 |
41 (KT) |
FC Gifu[17] Tokushima Vortis[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[6] Yamagata Montedio[22] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[5] Tochigi SC[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[8] Kataller Toyama[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Ventforet Kofu[4] Roasso Kumamoto[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2012 11:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Machida Zelvia[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 17:00 |
40 (KT) |
Ehime FC[14] Ventforet Kofu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 17:00 |
40 (KT) |
Tochigi SC[19] Matsumoto Yamaga FC[16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 16:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[1] Thespa Kusatsu Gunma[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 14:00 |
40 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Kyoto Purple Sanga[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 14:00 |
40 (KT) |
Kataller Toyama[13] Shonan Bellmare[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |