Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2018 12:00 |
promotion playoff (KT) |
Jubilo Iwata[JPN D1-16] Tokyo Verdy[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
promotion playoff (KT) |
Yokohama FC[3] Tokyo Verdy[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 11:00 |
promotion playoff (KT) |
Omiya Ardija[5] Tokyo Verdy[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Machida Zelvia[3] Tokyo Verdy[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Kyoto Purple Sanga[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[12] Oita Trinita[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Gifu[19] Avispa Fukuoka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[16] Mito Hollyhock[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Albirex Niigata Japan[15] Renofa Yamaguchi[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[1] Tokushima Vortis[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Ventforet Kofu[8] Yokohama FC[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[21] Ehime FC[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[13] Tochigi SC[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 12:00 |
42 (KT) |
Okayama FC[14] Omiya Ardija[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 13:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[18] Machida Zelvia[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[10] Gifu[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[17] Matsumoto Yamaga FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[12] Albirex Niigata Japan[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:05 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[6] Roasso Kumamoto[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Kamatamare Sanuki[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[8] Ventforet Kofu[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 14:00 |
41 (KT) |
Omiya Ardija[7] Yamagata Montedio[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 13:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] JEF United Ichihara[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[4] Okayama FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 12:00 |
41 (KT) |
Oita Trinita[2] Zweigen Kanazawa FC[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 17:00 |
40 (KT) |
Okayama FC[12] Renofa Yamaguchi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 13:00 |
40 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Ehime FC[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[2] Tokyo Verdy[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[4] Oita Trinita[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[3] Avispa Fukuoka[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |