Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/04/2018 13:00 |
10 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Mito Hollyhock[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2018 13:00 |
10 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[21] Roasso Kumamoto[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2018 16:00 |
10 (KT) |
Ehime FC[20] Ventforet Kofu[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2018 17:00 |
10 (KT) |
Okayama FC[1] Gifu[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 11:00 |
10 (KT) |
Avispa Fukuoka[7] JEF United Ichihara[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 11:00 |
10 (KT) |
Albirex Niigata Japan[13] Omiya Ardija[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 12:00 |
10 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Oita Trinita[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 12:00 |
10 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[12] Yamagata Montedio[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 12:00 |
10 (KT) |
Tokushima Vortis[14] Kamatamare Sanuki[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 12:00 |
10 (KT) |
Yokohama FC[9] Tochigi SC[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 13:00 |
10 (KT) |
Machida Zelvia[4] Renofa Yamaguchi[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |