Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/10/2018 17:00 |
38 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[12] Ehime FC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 13:00 |
38 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Albirex Niigata Japan[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 11:00 |
38 (KT) |
Yamagata Montedio[10] Avispa Fukuoka[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Tokyo Verdy[7] Tokushima Vortis[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Yokohama FC[6] Omiya Ardija[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Tochigi SC[17] Ventforet Kofu[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Kamatamare Sanuki[21] Renofa Yamaguchi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Roasso Kumamoto[22] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 12:00 |
38 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[1] Gifu[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 13:00 |
38 (KT) |
JEF United Ichihara[14] Oita Trinita[2] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 14:00 |
38 (KT) |
Okayama FC[13] Machida Zelvia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |