Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2018 11:00 |
7 (KT) |
Yamagata Montedio[17] Renofa Yamaguchi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2018 13:00 |
7 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Kamatamare Sanuki[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
7 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[20] Omiya Ardija[13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
7 (KT) |
Roasso Kumamoto[10] Albirex Niigata Japan[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Oita Trinita[5] JEF United Ichihara[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Tokushima Vortis[9] Tokyo Verdy[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Okayama FC[1] Ehime FC[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Mito Hollyhock[3] Machida Zelvia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Yokohama FC[7] Zweigen Kanazawa FC[16] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Avispa Fukuoka[11] Tochigi SC[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 12:00 |
7 (KT) |
Gifu[14] Ventforet Kofu[18] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |