Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2019 11:05 |
promotion playoff (KT) |
Tokushima Vortis[4] Yamagata Montedio[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 11:05 |
promotion playoff (KT) |
Omiya Ardija[3] Yamagata Montedio[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 11:05 |
promotion playoff (KT) |
Tokushima Vortis[4] Ventforet Kofu[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Kashiwa Reysol[1] Kyoto Purple Sanga[7] |
13 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Omiya Ardija[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Yokohama FC[2] Ehime FC[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[16] Tochigi SC[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Tokyo Verdy[13] Gifu[22] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Avispa Fukuoka[18] Kagoshima United[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Ryukyu[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[4] Machida Zelvia[19] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Albirex Niigata Japan[11] V-Varen Nagasaki[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Tokushima Vortis[5] Renofa Yamaguchi[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 12:00 |
42 (KT) |
Mito Hollyhock[8] Okayama FC[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 13:00 |
41 (KT) |
Kagoshima United[20] Mito Hollyhock[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 13:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[13] Tokushima Vortis[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[8] JEF United Ichihara[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Machida Zelvia[19] Kashiwa Reysol[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Omiya Ardija[3] Albirex Niigata Japan[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[17] Ryukyu[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[9] Yokohama FC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[12] Tochigi SC[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 12:00 |
41 (KT) |
Gifu[22] Ventforet Kofu[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 11:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[14] Yamagata Montedio[4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2019 11:00 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[18] Zweigen Kanazawa FC[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 14:00 |
40 (KT) |
Ryukyu[15] Kyoto Purple Sanga[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 13:00 |
40 (KT) |
JEF United Ichihara[17] Tokyo Verdy[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 12:00 |
40 (KT) |
Ventforet Kofu[8] Avispa Fukuoka[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 12:00 |
40 (KT) |
Tochigi SC[21] Omiya Ardija[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 12:00 |
40 (KT) |
Tokushima Vortis[5] Yokohama FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |