Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Tokyo Verdy[13] Okayama FC[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Albirex Niigata Japan[12] Kagoshima United[20] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 14:05 |
35 (KT) |
Avispa Fukuoka[18] Ryukyu[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 16:00 |
35 (KT) |
V-Varen Nagasaki[11] Machida Zelvia[19] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Yokohama FC[3] Kashiwa Reysol[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Mito Hollyhock[6] Omiya Ardija[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Ventforet Kofu[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Tochigi SC[21] Tokushima Vortis[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 12:00 |
35 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[5] Ehime FC[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 13:00 |
35 (KT) |
JEF United Ichihara[17] Yamagata Montedio[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 17:00 |
35 (KT) |
Gifu[22] Renofa Yamaguchi[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |