Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2019 12:00 |
36 (KT) |
Renofa Yamaguchi[14] Kyoto Purple Sanga[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2019 16:00 |
36 (KT) |
Ryukyu[15] Tokyo Verdy[13] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2019 16:00 |
36 (KT) |
V-Varen Nagasaki[10] JEF United Ichihara[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2019 12:00 |
36 (KT) |
Tokushima Vortis[9] Okayama FC[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2019 13:00 |
36 (KT) |
Ehime FC[16] Albirex Niigata Japan[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2019 14:00 |
36 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Tochigi SC[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2019 15:00 |
36 (KT) |
Machida Zelvia[19] Kagoshima United[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2019 12:00 |
36 (KT) |
Kashiwa Reysol[1] Mito Hollyhock[7] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2019 12:00 |
36 (KT) |
Yamagata Montedio[4] Gifu[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2019 17:00 |
36 (KT) |
Yokohama FC[3] Zweigen Kanazawa FC[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2019 17:00 |
36 (KT) |
Omiya Ardija[2] Avispa Fukuoka[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |