Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2019 11:00 |
38 (KT) |
Yamagata Montedio[2] Ehime FC[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 11:00 |
38 (KT) |
Ryukyu[15] Omiya Ardija[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 12:00 |
38 (KT) |
Yokohama FC[3] Tokyo Verdy[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 12:00 |
38 (KT) |
Albirex Niigata Japan[12] Kyoto Purple Sanga[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 12:00 |
38 (KT) |
Tokushima Vortis[7] Mito Hollyhock[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 12:00 |
38 (KT) |
Ventforet Kofu[9] Kagoshima United[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 12:00 |
38 (KT) |
V-Varen Nagasaki[11] Zweigen Kanazawa FC[10] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 13:00 |
38 (KT) |
Kashiwa Reysol[1] Avispa Fukuoka[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 13:00 |
38 (KT) |
Machida Zelvia[19] Gifu[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 14:00 |
38 (KT) |
Renofa Yamaguchi[14] JEF United Ichihara[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 17:00 |
38 (KT) |
Okayama FC[8] Tochigi SC[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |