Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Avispa Fukuoka[17] Machida Zelvia[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Tokyo Verdy[16] Ryukyu[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Albirex Niigata Japan[9] Yamagata Montedio[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Omiya Ardija[7] Yokohama FC[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Ventforet Kofu[2] Mito Hollyhock[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[8] Zweigen Kanazawa FC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 12:00 |
9 (KT) |
Gifu[19] V-Varen Nagasaki[20] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 13:00 |
9 (KT) |
Kashiwa Reysol[4] Tochigi SC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 13:00 |
9 (KT) |
JEF United Ichihara[15] Okayama FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 14:00 |
9 (KT) |
Renofa Yamaguchi[21] Kagoshima United[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 14:00 |
9 (KT) |
Tokushima Vortis[11] Ehime FC[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |